CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

37.20
1.05
(2.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,497580,792211,019144,9941,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097
Giá vốn hàng bán203,159442,795174,726107,201852,1561,136,1693,298,4332,917,9133,002,4621,474,9881,440,0071,398,127573,892374,820
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,338137,99736,29337,793209,183185,882330,707428,482319,059365,427398,023248,451134,51096,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,74916,94620,91415,41264,04246,562322,997327,383312,315276,752269,996124,23069,21346,246
Tổng lợi nhuận trước thuế13,82016,63120,95917,19865,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,36746,126
Lợi nhuận sau thuế 11,36413,44517,06614,00953,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,36413,44517,06614,00953,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Tổng tài sản ngắn hạn1,438,2101,618,5862,033,9652,025,4691,609,9232,098,1293,614,3562,705,2701,887,7211,843,5331,300,9251,382,276607,741501,551
Tiền mặt229,457127,329209,197177,451127,329198,299319,646302,028188,362210,730152,89230,905204,386177,681
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,000145,00067,00067,000145,000146,000194,034643,700509,400833,400634,000594,24480,000133,000
Hàng tồn kho101,94972,424120,256108,55272,38787,406300,275162,897580,958117,483244,488540,55547,53842,717
Tài sản dài hạn867,093850,641872,152875,718851,123890,626851,389630,746446,370349,161260,50478,16754,34642,102
Tài sản cố định448,451444,540448,494454,008444,540466,184444,110350,789289,995189,878190,70537,26725,68821,081
Đầu tư tài chính dài hạn400,114382,473402,262402,262382,473402,262356,342202,393114,60723,13418,40718,40718,40718,407
Tổng tài sản2,305,3032,469,2272,906,1162,901,1872,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653
Tổng nợ960,2101,135,6291,585,9631,598,1001,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499430,645
Vốn chủ sở hữu1,345,0941,333,5981,320,1531,303,0871,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589113,008

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.79K0.78K6.04K7.28K10.63K18.28K36.57K19.50K12.85K8.15K4.35K3.54K3.89K3.60K3.96K3.33K2.90K2.56K
Giá cuối kỳ43.65K37.80K21.75K45.40K26.17K25.71K22.25K11.27K13.79K2.90K1.70K0.77K0.46K0.30K0.51K0.52KKKK
Giá / EPS (PE)52.74 (lần)48.03 (lần)27.77 (lần)7.52 (lần)3.59 (lần)2.42 (lần)1.22 (lần)0.31 (lần)0.71 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.92K19.75K20.09K30.57K32.41K38.78K56.77K85.56K59.36K38.20K25.46K20.68K18.73K17.54K16.24K16.58KKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)2.19 (lần)1.91 (lần)1.08 (lần)1.49 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.39 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)45 (Mi)36 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.39%65.42%70.20%80.94%81.09%80.88%84.08%83.32%94.65%91.79%92.26%87.72%80.41%89.58%94.41%92.90%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.61%34.58%29.80%19.06%18.91%19.12%15.92%16.68%5.35%8.21%7.74%12.28%19.59%10.42%5.59%7.10%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.65%45.81%54.62%69.18%65.01%60.11%68.12%67.87%79.27%74.39%79.21%73.94%77.83%75.14%74.45%73.28%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.39%84.52%120.36%224.50%185.80%150.67%213.68%211.25%382.50%290.41%381.07%283.74%351.04%302.32%291.46%274.24%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.35%54.19%45.38%30.82%34.99%39.89%31.88%32.13%20.73%25.61%20.79%26.06%22.17%24.86%25.55%26.72%%%%
6/ Thanh toán hiện hành159.11%148.15%131.47%118.92%158.56%167.31%162.76%146.13%131.16%132.14%116.47%118.64%118.93%119.60%128.44%131.06%%%%
7/ Thanh toán nhanh147.83%141.48%125.99%109.04%149.01%115.82%152.39%118.66%79.87%121.81%106.55%98.21%94.76%103.93%115%112.16%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.38%11.72%12.43%10.52%17.70%16.70%18.60%17.17%2.93%44.44%41.26%38.34%30.54%16.98%17.41%43.21%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.98%43.13%44.23%81.27%100.31%142.30%83.93%117.71%112.75%107%86.65%111.48%89.59%91.28%121.30%123.73%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.72%65.92%63.01%100.41%123.70%175.95%99.83%141.29%119.12%116.56%93.93%127.09%111.42%101.90%128.48%133.18%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.38%79.58%97.47%263.71%286.69%356.72%263.28%366.39%543.99%417.72%416.87%427.81%404.10%367.24%474.84%463.03%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho910.14%1,177.22%1,299.88%1,098.47%1,791.26%516.81%1,255.49%588.99%258.65%1,207.23%877.45%597.15%445.92%600.15%949.70%721.68%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.75%5.01%4%7.49%7.84%7.68%12.23%11.67%6.04%8.05%7.68%4.92%4.68%6.05%4.68%5.16%4.56%4.61%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.42%2.16%1.77%6.09%7.86%10.93%10.27%13.73%6.81%8.62%6.66%5.48%4.20%5.52%5.67%6.38%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.15%3.98%3.90%19.75%22.46%27.40%32.20%42.75%32.85%33.65%32.02%21.04%18.92%22.20%22.20%23.88%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%5%8%9%8%15%15%7%10%10%6%6%8%6%7%6%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-0.23%-19.72%-63.57%8.45%0.75%80.48%0.13%11.63%132.44%50.37%19.94%16.90%17.52%-16.47%0.41%5.10%16.22%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-22.25%0.49%-80.54%3.64%2.77%13.34%4.97%115.67%74.26%57.68%87.35%22.77%-8.97%8.01%-8.96%18.95%14.84%13.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.35%-30.94%-47.16%42.46%54.58%-6.07%40.94%-8.46%135.08%14.36%65.31%-10.75%24.02%12.03%4.06%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.44%-1.66%-1.45%17.90%25.36%33.20%39.34%65.74%78.48%50.07%23.09%10.42%6.80%8.01%-2.09%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.77%-17.66%-33.07%33.86%42.93%6.45%40.43%6.91%120.58%21.79%54.31%-6.05%19.74%11.01%2.42%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc