CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

13.10
-0.10
(-0.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547105,158182,416181,824163,462134,661111,79473,67876,34380,44352,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547105,158182,416181,824163,462134,661111,79473,67876,34380,44352,059
4. Giá vốn hàng bán141,018210,253205,366184,349147,837193,559155,487121,73997,71788,25166,415120,320122,078116,46393,98877,57256,02862,90870,55644,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,99589,45286,55866,66658,61853,90850,68052,18442,82632,29638,74362,09659,74646,99940,67234,22217,65013,4359,8887,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,12520,10912,6329,8952,21011,55413,2328,55112,49615,7141585971,3351,392274219140331316236
7. Chi phí tài chính20123655-309130-152312362889084,7368,4119,0111,3051,47670134638012
-Trong đó: Chi phí lãi vay3192352738494,2788,4059,0041,3051,12370034638012
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng51345610895146101165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,40960,84557,65145,58339,43936,56135,62133,79629,45923,07227,38925,70423,44322,93321,39221,0879,6908,5855,2134,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,50948,48041,48431,28621,26028,91528,06026,69925,57524,0306,76428,57428,57224,04617,98312,5067,9654,9524,9113,377
12. Thu nhập khác1649781,74584256343219336636171453753681
13. Chi phí khác3081,272505382594963282657135129311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-293-775-421,208-25936-3861-39213278501424534-63681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,53724,2427,04229,07528,61424,09118,01712,5017,9685,0214,9123,377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4596,1866,1714,8164,1153,7303,0123,6902,9911,9062,4558,8609,0636,0234,5043,5002,2311,4061,375944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4596,1866,1714,8164,1153,7303,0123,6902,9911,9062,4558,8609,0636,0234,5043,5002,2311,4061,375944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,3364,58720,21519,55118,06913,5139,0015,7373,6153,5372,433
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,3364,58720,21519,55118,06913,5139,0015,7373,6153,5372,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn228,588263,763211,935195,080153,340130,975121,043123,016106,716134,138133,538159,763126,914112,144112,51287,87956,84740,70941,26827,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,44550,99469,76464,57254,62655,93133,24325,25622,44630,6204,1666,90214,2452,80620,5557133,2442,5265,8647,975
1. Tiền12,4455,99411,76425,57222,6265,93117,24320,2568,4467,8204,1663,9023,2292,8067,5557133,2442,5265,8646,975
2. Các khoản tương đương tiền30,00045,00058,00039,00032,00050,00016,0005,00014,00022,8003,00011,01613,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,00019,00016,0001,5001,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,5001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,00019,00016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,564184,727119,059126,77291,50767,47975,67380,98770,88787,140115,053143,595103,243106,08386,27084,43151,01932,41728,72913,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng176,212182,332121,633125,40482,93960,31259,29675,61371,15398,353127,042147,974107,541111,84793,69887,40749,14322,20825,4048,503
2. Trả trước cho người bán5,4015,2982,5312,7853,4973,9128,0686,1922,5973,3205,5063,3092,6152,7742,9892,5232,7282,7911,7503,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7,104
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0156,0983,3681,0647,5527,58515,18411,4698,8782881273911,1669058201,0634004641,7251,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,065-9,001-8,472-2,481-2,481-4,330-6,875-12,288-11,740-14,820-17,622-8,078-8,078-9,442-11,238-6,562-1,252-150-150
IV. Tổng hàng tồn kho8,6498,2296,6513,7367,2077,56512,12716,77313,37714,59312,4017,3667,7082,1084,3471,6868282,4385,1755,667
1. Hàng tồn kho8,6498,2296,6513,7367,2077,56512,12716,77313,37714,59312,4017,3667,7082,1084,3471,6868282,4385,1755,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác93081346151,7851,9171,8991,7181,1471,3401,0491,7561,82858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn93081346155386489855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước317358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7801,5631,8961,6541,1391,3321,0411,7011,828
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn145,323142,197142,197140,599138,297138,153140,271134,048134,237132,479131,965118,433109,04999,12835,55031,08523,91126,07722,81219,044
I. Các khoản phải thu dài hạn2342392482281,9281,9181,9081,8982,0822,0122,3802,3872,3874,0494,0499329329329342
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,6901,6901,6901,6901,8281,8281,8281,8282,0122,0122,3802,3872,3874,0494,049932932932932
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác78829171998979707022
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,533-1,533-1,533-1,533
II. Tài sản cố định24,31728,44529,15127,62724,19724,87726,72123,82624,89523,09723,87825,91927,39623,98124,11927,22820,08323,85120,42617,343
1. Tài sản cố định hữu hình9,15612,75513,39413,1269,2969,59911,1788,8819,7307,7088,1709,71010,6516,7817,74410,74314,48516,03916,32412,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,16215,69015,75714,50014,90115,27815,54214,94615,16515,38915,70816,20916,74417,20016,37516,4855,5987,8134,1024,349
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,788425
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,788425
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,634110,747110,942110,942110,627110,753110,732106,542105,942106,400104,96689,79778,16670,0166,0581,5001,000500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh103,850103,850103,850103,850103,850103,850108,850104,450103,850103,850102,41687,24774,616
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0927,0927,0927,0927,0927,0922,0922,0922,0922,5502,5502,5503,55070,0166,0581,5001,000500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-308-195-315-189-210
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3492,3411,8571,8021,5456069121,7821,3189697413301,0991,0821,3251,4261,8967939521,700
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3492,3411,8571,8021,5456069121,7821,3188896512401,0091,0021,2451,4191,8897869521,700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác809090908080777
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616265,503278,196235,963211,272148,063118,96580,75866,78564,08046,190
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,46693,233102,828144,101146,073139,49894,18779,16047,52135,59740,32724,219
I. Nợ ngắn hạn114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05457,46685,83792,495108,13984,447131,90283,81068,91447,49035,30340,32724,219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,95017,7301,00053,0001,0002,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,24129,52527,07023,73014,9057,0748,6209,0077,2947,3518,59411,73312,8896,7178,6347,8675,2254,88412,6455,395
4. Người mua trả tiền trước23,07023,96831,61160,70029,35829,11933,94046,25329,11927,80516,26011,50618,96635,86127,00116,27118,07012,07712,96312,161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,1969,7297,7466,4856,3283,8153,4534,0823,5535,2963,2698,4699,7345,1856,5148,4612,1451,1091,017678
6. Phải trả người lao động58,38476,36159,84751,13645,29126,60722,3149,3567,80412,56015,92354,28127,85320,53619,66025,98812,73611,0159,2163,120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9093141,42430611,89911,8993,5247318438,7002,7566,64221028515182,168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,131
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0496,9603,0843,0213,3543,4093,6523,6464,15619,68414,55612,0803,1636,34116,8094,0852,092995617434
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0823,7635,6544,6834,9903,6922,8602,9795,5417,3487,4656,3135,2014,0505,1926,2426,1953,172221263
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0007,39610,33335,96261,6267,59710,37710,24631294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0007,39610,33335,96261,0007,00010,00010,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm62659737724631294
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383162,676134,09589,89071,77453,87639,80533,23731,18823,75321,971
I. Vốn chủ sở hữu258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383162,676134,09589,89071,77453,87639,80533,23731,18823,75321,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu198,460198,460177,269158,347158,347158,347145,996145,996145,996145,996145,99691,40550,98842,58034,29627,50027,50024,61721,23720,059
2. Thặng dư vốn cổ phần-15,784-15,784-15,784-15,784-4,854
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-742-718-613-505
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái387
8. Quỹ đầu tư phát triển28,20715,7515,87534034034010,96926,75326,75320,16620,16620,16614,5118,3484,4172,8691,6341,512707
9. Quỹ dự phòng tài chính6,5876,5876,5874,6322,8251,474574952952531
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7221,7221,7221,7221,7221,3179265652951153
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,05841,87435,29927,67817,57025,57225,01023,06922,54615,4424,73420,21519,55118,06913,5138,7485,7373,61552674
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản367
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616265,503278,196235,963211,272148,063118,96580,75866,78564,08046,190
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc