CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

14.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
13.80
14.20
13.30
18,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.6
1.8k
7.2 lần
10%
13%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
244 tỷ
19 triệu
10,539
16.5 - 12.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
91 tỷ
257 tỷ
35.6%
73.8%
42 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.60 (-2.50) 60.6%
VNC 45.00 (0.00) 10.7%
KPF 7.22 (0.39) 8.6%
TV4 14.20 (0.00) 5.9%
SDA 6.50 (-0.70) 4.5%
IBC 1.77 (0.00) 3.3%
TV3 11.90 (-0.60) 2.6%
VCM 16.00 (0.00) 1.1%
VLA 22.50 (0.00) 1.0%
INC 17.50 (0.00) 0.7%
PPE 11.50 (0.00) 0.5%
SDC 8.00 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 700 13.40 300
13.70 100 14.10 100
13.40 3,400 14.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:11 13.80 -0.30 200 200
13:12 13.70 -0.40 2,500 2,700
13:26 13.70 -0.40 2,000 4,700
13:27 13.60 -0.50 1,400 6,100
13:28 13.50 -0.60 1,600 7,700
13:29 13.50 -0.60 3,400 11,100
13:31 13.40 -0.70 1,000 12,100
13:36 13.70 -0.40 1,400 13,500
13:50 13.30 -0.80 5,000 18,500
13:51 13.40 -0.70 200 18,700
13:58 14.20 0.10 100 18,800
14:10 14.20 0.10 100 18,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210.40 (0.21) 0% 27.80 (0.03) 0%
2018 235.50 (0.25) 0% 25.10 (0.03) 0%
2019 210 (0.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2020 233.70 (0.25) 0% 18.50 (0.03) 0%
2021 291.10 (0.29) 0% 30.50 (0.04) 0%
2022 335 (0.30) 0% 38.80 (0.04) 0%
2023 200 (0.02) 0% 31.20 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |