CTCP Viễn Liên (uni)

8.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2082043303255107005002789284742122581,066827903948
4. Giá vốn hàng bán70518862789781952291,0368039121,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1381522433255106385002782195-417293024-10-232
6. Doanh thu hoạt động tài chính211136859941
7. Chi phí tài chính-50850865-60839
-Trong đó: Chi phí lãi vay-5085086539
9. Chi phí bán hàng-1312112123195368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12312326114834836334926526255436963109531418897134136175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1629-18177-34814728923518-554-368-6374-57377-583-155-451,404-513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1629-8017119413125123018-697-368-6374-57587-583-155-451,404-515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1629-811371429619718318-697-368-6371-57587-583-251-451,279-515
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1629-811371429619718318-697-368-6371-57587-583-251-451,279-515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn502,786499,302498,505496,697496,957491,608492,120463,217122,806228,203221,4284,2713,3313,7503,96124,2459,6994,29332,16715,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6142802811083,448945472092,7231071,1531,0519221,2561,43320,7565,7175499,49210,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,92982,78082,83684,35381,36481,15782,46288,544112,294225,727217,7493963824174151,4162,0291,68220,5153,146
IV. Tổng hàng tồn kho407,967406,964406,093403,000402,885399,890399,908364,6341818715232030100154294
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2769,2789,2959,2379,2609,6179,7049,8297,7712,3502,5272,8242,0212,0622,0892,0531,9231,9612,0061,835
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8134,1092,96030,490368,016288,062280,272275,939258,346257,138256,229224,738170,522165,662133,702149,269
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,9132,9603,0063,0523,0983,1453,1913,2373,2833,3303,3763,4223,4683,5153,561
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8131,19627,484364,964284,964277,127272,749255,109253,854252,899221,294167,085162,163130,142128,287
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,307
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68153045114
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN502,786499,302498,505498,510496,957495,718495,080493,707490,823516,265501,700280,211261,677260,888260,190248,983180,221169,955165,869164,749
A. Nợ phải trả338,562335,093334,326334,249332,885331,788331,243330,066328,719354,179338,917117,05998,46397,74496,98986,36920,73410,3416,2106,370
I. Nợ ngắn hạn117,178113,709112,941112,865111,501110,403166,252108,682328,719354,179128,917117,05998,46397,64496,88986,26920,63410,2416,1106,270
II. Nợ dài hạn221,384221,384221,384221,384221,384221,384164,991221,384210,000100100100100100100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,224164,209164,179164,261164,072163,930163,838163,641162,104162,086162,784163,151163,214163,144163,201162,614159,487159,614159,659158,379
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN502,786499,302498,505498,510496,957495,718495,080493,707490,823516,265501,700280,211261,677260,888260,190248,983180,221169,955165,869164,749
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |