CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

10.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,89254,30977,83552,879117,64781,85980,41242,87897,74380,003105,61941,77544,05326,08146,0188,41127,49133,36531,62825,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)108,89254,30977,83552,879117,64781,85980,41242,87897,74380,003105,61941,77544,05326,08146,0188,41127,49133,36531,62825,394
4. Giá vốn hàng bán98,66146,83861,53444,432101,25570,99867,72535,88282,52171,55194,04636,29440,74224,94243,4238,01627,60932,50332,68125,430
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,2317,47116,3028,44716,39210,86112,6876,99615,2228,45211,5735,4813,3111,1402,595395-118862-1,053-36
6. Doanh thu hoạt động tài chính27018832747993180831593311,4794699213382215011020026494
7. Chi phí tài chính2,2032,0232,2292,1212,5912,3722,7582,4873,1383,0132,9361,8032,7491,5581,5791,1591,0799501,402580
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2032,0232,2292,1212,5912,3722,7582,4873,1383,0132,9361,8032,0421,2811,5791,1591,079950749580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,3791,6963,338-13,3246,721768-1-493-4917-2-4-2-2-2-185
9. Chi phí bán hàng4922565462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4974,2108,7013,4116,4413,3824,4724,0736,4214,6524,6973,71610,0091,9341,4184,2797,2885,1155,1494,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,0712,8658,4892,96110,78211,8596,3045185,3301,1146,336430-8,530-2,018-182-4,995-8,559-5,003-7,340-5,153
12. Thu nhập khác295,18011,66626815413,2988,8881,9117,0089,6019,33114,9888,008
13. Chi phí khác9653-338846321-16329034012060392351421,108501
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-68-5333-885,13411,3451-63-22-18613,1778,8281,5206,6579,5598,22314,4878,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1382,8128,5222,87315,91623,2036,3054555,3081,1146,1504294,6486,8101,3371,6631,0003,2207,1472,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7666041,6673031,02590384261489341,778101,393-6431,8622,9911,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2222122-12253-53-350350
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7665821,6893031,0251,026-39261101-539341,4283601,393-6431,8622,9911,602
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,9042,2306,8332,57014,89222,1776,3434555,0461,0146,2024293,7145,3839772691,6431,3584,1561,254
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-120164380390957729476-295324-190276-194477-266-16588-309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,7832,0666,4522,17913,93421,4495,8677514,7231,2045,9276233,2375,6481,1431821,9521,3584,1561,254

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,239421,096421,470413,458419,376247,386213,902210,337224,278227,359268,759238,983245,203190,269168,643167,753159,362164,203170,302202,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,9574,81513,9995,24865,4664,60516,4579,23030,05317,58544,05235,417111,58113,5058,16210,70217,62420,58826,37951,212
1. Tiền12,9574,81513,9995,24865,4664,60516,4579,23030,0533,58518,0527,41714,8918,7053,36250211,6246,58837932,212
2. Các khoản tương đương tiền14,00026,00028,00096,6904,8004,80010,2006,00014,00026,00019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0805003,1223,12230,0002,1406,08012,2408,1508,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0805003,1223,12230,0002,1406,08012,2408,1508,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn368,265351,842353,050351,658309,716185,975151,822153,146155,996171,663179,634131,09585,108129,416114,727104,754102,270114,773108,691115,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,98475,83484,47480,47392,40899,21079,32569,78882,00381,24780,44162,24449,88647,77945,23039,84839,64049,92746,36144,983
2. Trả trước cho người bán1,7898,8309,30310,6419,34411,3749,57016,1649,35124,59716,16810,9247,51313,9321,3962,9584,5652,5132,9022,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,0006,0006,00010,00010,00010,00010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác267,008272,100273,523271,348224,96790,95078,78682,41680,14180,39897,90463,10633,31170,05771,24075,70672,12377,90474,99983,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,517-19,922-20,251-16,804-17,003-15,560-15,860-15,222-15,499-14,579-14,879-15,179-15,602-12,352-13,138-13,758-14,058-15,571-15,571-15,312
IV. Tổng hàng tồn kho36,89960,80448,90551,03342,40254,28342,51545,19035,83835,78842,81339,80143,10538,30131,43039,95229,56027,50633,11633,183
1. Hàng tồn kho36,89960,80448,90551,03342,40254,28342,51545,19035,83835,78842,81339,80143,10538,30131,43039,95229,56027,50633,11633,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0383,1352,3942,3971,7922,5243,1092,7712,3912,3232,2612,6713,2692,9662,0834,1951,8091,3372,1162,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14121022621915222318721365139214170319497435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8792,7832,1452,1551,6272,2792,9082,5452,3132,1712,0472,5003,2382,8721,9863,7601,8091,3372,1162,152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước181432323132214131313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,065,0981,071,8281,069,1191,067,3771,070,876630,831626,704616,007616,436618,892620,915527,000518,408319,493319,940321,617304,192303,371303,413287,480
I. Các khoản phải thu dài hạn680,230680,230680,230680,230680,230240,051240,051240,051240,051240,051240,051150,000150,0002,4502,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác680,230680,230680,230680,230680,230240,051240,051240,051240,051240,051240,051150,000150,0002,4502,450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,59939,43837,82538,85841,60544,36746,37934,48635,76437,13938,51536,28933,76432,73633,56735,15414,82013,10113,58014,235
1. Tài sản cố định hữu hình37,59939,43837,82538,85841,60544,36746,37934,48635,76437,13938,51536,28933,76432,73633,56735,15414,82013,10113,58014,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư36,55037,11337,67638,23838,80139,36339,92640,48841,05141,61442,17642,73943,30143,86444,42644,98945,55246,11446,67747,239
- Nguyên giá56,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,256
- Giá trị hao mòn lũy kế-19,706-19,143-18,581-18,018-17,456-16,893-16,331-15,768-15,205-14,643-14,080-13,518-12,955-12,393-11,830-11,267-10,705-10,142-9,580-9,017
IV. Tài sản dở dang dài hạn19981,479825034102,999
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19981,479825034102,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn310,500314,879313,182309,845309,965306,640299,919299,151299,151299,644299,647297,531290,986241,296240,998241,064240,821241,706240,706226,006
1. Đầu tư vào công ty con1,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh310,500314,879313,182309,845309,965306,640299,919299,151299,151299,644299,647297,531290,986240,590240,291240,358240,115240,000240,000225,300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn711711711711711711711711711711711711711711711711711711711711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-711-711-711-711-711-711-711-711-711-711-711-711-711-5-5-5-5-5-5-5
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2001672062062753114293524194455264413571,514446
1. Chi phí trả trước dài hạn2001671612062753113033524194454734413571,514446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4512653
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,486,3371,492,9241,490,5891,480,8351,490,251878,217840,607826,344840,714846,251889,674765,983763,611509,761488,582489,370463,554467,575473,714489,693
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả435,801438,975438,822434,349445,059331,116315,509303,102318,714329,297373,733252,000250,594240,509224,990227,288202,190221,069228,566236,588
I. Nợ ngắn hạn378,125370,594370,055365,704376,122261,089240,356200,778213,572219,354313,798192,174192,753169,370145,787176,522151,424221,069228,566236,588
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn116,652111,100110,426105,406111,126102,27497,18889,00695,56083,118191,492112,592108,34579,71371,72276,77465,19157,36747,38040,084
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,88976,22881,48582,66593,08396,76284,17869,30667,18364,76268,23847,69647,67837,97334,03041,89546,65339,10942,41936,675
4. Người mua trả tiền trước143,747136,534130,913129,943121,84135,66633,45622,65229,11436,34219,18815,43819,65137,06025,01140,74115,43721,57519,89928,929
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4383146589742,8981,253946658472,3154,0304,7576,5556,8535,8417,7686,9199,41410,4669,432
6. Phải trả người lao động3,6392,5312,4462,7503,6493,0332,2482,2403,3372,5572,4501,8012,2861,6801,9341,6512,3291,6301,4111,427
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5221723595,8236,651672523929311,1559,8177691,3219032221407050,76650,76650,766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác34,03633,44533,42929,33328,02612,85612,84213,34412,93514,79513,6948,3656,0404,1914,8565,3825,54422,06327,72026,448
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1741,1748,14117,37726,68841,643
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,20210,27110,3408,8098,8489,1789,2474,1254,3014,3084,8907578779979979971,1401,7671,8171,184
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,67668,38168,76768,64568,93770,02675,153102,324105,142109,94359,93559,82657,84171,13979,20350,76650,766
1. Phải trả người bán dài hạn16,80216,80217,00217,00217,00217,03617,03617,03617,03617,03617,03617,03617,03617,03617,036
2. Chi phí phải trả dài hạn29,75439,29539,29539,29539,29539,29539,29539,29539,29529,75429,75429,75429,75443,05250,76650,76650,766
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4832,4832,4622,4292,5132,4982,4172,0002,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,6379,80110,0099,92010,12711,19716,40543,99246,81063,15313,14413,03511,05111,05111,051
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả350
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,050,5361,053,9491,051,7671,046,4861,045,192547,102525,098523,242522,001516,954515,941513,983513,017269,253263,592262,082261,365246,506245,148253,105
I. Vốn chủ sở hữu1,050,5361,053,9491,051,7671,046,4861,045,192547,102525,098523,242522,001516,954515,941513,983513,017269,253263,592262,082261,365246,506245,148253,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu960,909960,909960,909960,909960,909480,456480,456480,456480,456480,456480,456480,456480,456240,230240,230240,230240,230228,793228,793228,793
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7752,7752,7752,7752,7753,0483,0483,0483,0483,0483,0483,0483,0483,2243,2243,2243,2243,2243,2243,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,724
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,50071,47169,40564,55262,94550,01128,58427,78326,63321,91121,36219,68518,82215,4689,9368,9028,7206,7685,41013,367
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,63211,07310,95710,52910,8425,8665,2894,2334,1423,8183,3533,0732,9702,6102,4822,0061,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,486,3371,492,9241,490,5891,480,8351,490,251878,217840,607826,344840,714846,251889,674765,983763,611509,761488,582489,370463,554467,575473,714489,693
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |