CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,879117,64781,85980,412373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541429,250
Giá vốn hàng bán44,432101,25570,99867,725302,239284,431117,123118,223123,36796,210182,236229,216339,272400,472
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,44716,39210,86112,68771,18540,7087,441-3454,45932,28523,14962,00638,26928,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,96110,78211,8596,30448,79013,176-15,216-26,055-18,48022,26820,17227,84134,86816,583
Tổng lợi nhuận trước thuế2,87315,91623,2036,30548,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,7998,655
Lợi nhuận sau thuế 2,57014,89222,1776,34342,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,1524,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,17913,93421,4495,86740,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,1524,808
Tổng tài sản ngắn hạn413,458419,376247,386213,902418,105224,236245,199159,362386,148401,331290,031527,792433,960354,166
Tiền mặt5,24865,4664,60516,45765,46630,05362,89117,62410,767124,044185,31637,106281,418134,132
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1223,12230,0008,100217,000
Hàng tồn kho51,03342,40254,28342,51542,38235,81943,10529,56030,52326,24992,055246,72696,208107,139
Tài sản dài hạn1,067,3771,070,876630,831626,7041,070,935616,441518,605304,19263,22767,73454,77855,63959,12348,691
Tài sản cố định38,85841,60544,36746,37941,71835,76433,76414,82014,7195,35628,04936,55938,64728,606
Đầu tư tài chính dài hạn309,845309,965306,640299,919309,846299,152291,183240,8217067067065,7116,3616,361
Tổng tài sản1,480,8351,490,251878,217840,6071,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083402,857
Tổng nợ434,349445,059331,116315,509445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242289,044
Vốn chủ sở hữu1,046,4861,045,192547,102525,0981,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842113,813

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.45K0.85K0.26K0.44K0.36K0.53K1.83K1.81K1.50K0.92K0.62K0.53K0.63K1.10K2.58K2.37K1.74K1.14K0.31K0.49K0.47K
Giá cuối kỳ13.80K15K5.74K21.17K4.47K3.94K5.52K9.53K8.22K5.04K2.93K1.79K1.52K1.86K6.20K7.66K2.19K10.76KKKK
Giá / EPS (PE)30.53 (lần)17.75 (lần)21.98 (lần)48.67 (lần)12.32 (lần)7.44 (lần)3.02 (lần)5.27 (lần)5.46 (lần)5.46 (lần)4.72 (lần)3.35 (lần)2.40 (lần)1.69 (lần)2.40 (lần)3.23 (lần)1.26 (lần)9.45 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.89K21.73K10.86K21.35K10.88K11.01K22.90K12.69K12.33K14.95K14.69K14.07K13.53K15.49K16.32K18.30K16.73K16.24K2.73K2.37KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)0.69 (lần)0.53 (lần)0.99 (lần)0.41 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.75 (lần)0.67 (lần)0.34 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.13 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ96 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)23 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.92%28.08%26.67%32.10%34.38%85.93%85.56%84.11%90.46%88.01%87.91%89.76%88.84%88.68%69.55%86.75%90.05%88.11%85.05%80.81%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.08%71.92%73.33%67.90%65.62%14.07%14.44%15.89%9.54%11.99%12.09%10.24%11.16%11.32%30.45%13.25%9.95%11.89%14.95%19.19%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.33%29.89%37.91%32.85%43.62%43.96%46.30%59.52%76.75%76.51%71.75%77.36%79.10%78.51%75.92%77.53%65.67%57.39%90.49%90.95%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.51%42.63%61.06%48.92%77.36%78.43%86.23%147.05%330.06%325.65%253.96%341.64%378.52%365.34%315.25%345.03%191.25%134.70%951.62%1,005.24%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.67%70.11%62.09%67.15%56.38%56.04%53.70%40.48%23.25%23.49%28.25%22.64%20.90%21.49%24.08%22.47%34.33%42.61%9.51%9.05%%
6/ Thanh toán hiện hành113.06%111.13%103.84%127.21%105.24%195.49%184.78%141.31%117.87%115.03%163.27%127.46%117.78%113.71%92.92%114.83%138.75%155.59%94.08%91.82%%
7/ Thanh toán nhanh99.10%99.87%87.26%104.85%85.72%180.04%172.69%96.46%62.77%89.53%113.88%46.72%46.47%45.52%78.08%90.32%108.97%145.04%83.92%78.80%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.44%17.40%13.92%32.63%11.64%5.45%57.11%90.29%8.29%74.60%61.84%1.59%0.92%2.52%4.72%7.36%3.81%7.76%5.59%5.06%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.47%25.08%38.68%16.31%25.43%28.45%27.39%59.56%49.92%76.57%106.55%47.11%55.54%50.21%87.04%74.69%90.69%74.78%85.08%69.36%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.49%89.31%145%50.80%73.97%33.10%32.02%70.81%55.18%87%121.20%52.48%62.51%56.62%125.15%86.09%100.71%84.87%100.04%85.84%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.80%35.77%62.29%24.29%45.10%50.75%51.02%147.15%214.66%325.91%377.15%208.05%265.76%233.64%361.43%332.37%264.13%175.50%894.72%766.64%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho557.31%713.13%794.08%271.72%399.94%404.18%366.53%197.96%92.90%352.64%373.79%77.63%84.67%84.48%691.39%365.29%425.93%1,107.75%828.41%501.84%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.05%10.87%3.86%8.39%7.39%9.48%15.63%9.69%5.68%1.89%1.12%1.82%1.76%3.04%4.37%3.90%3.94%4%1.29%2.68%2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.93%2.73%1.49%1.37%1.88%2.70%4.28%5.77%2.84%1.45%1.19%0.86%0.98%1.52%3.81%2.91%3.57%2.99%1.09%1.86%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.15%3.89%2.40%2.04%3.34%4.81%7.98%14.26%12.20%6.17%4.22%3.79%4.67%7.09%15.81%12.95%10.40%7.01%11.51%20.53%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%13%4%9%7%10%21%11%7%2%1%2%2%3%5%4%4%5%1%3%2%
Tăng trưởng doanh thu2.01%14.85%161.02%5.67%-7.78%-0.52%-37.44%-29.47%-22.86%-12.05%89.28%-18.63%-0.61%-39.81%53.21%39.02%53.52%16.71%34.61%-20.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận244.54%223.65%20.07%19.88%-28.04%-39.71%0.91%20.28%131.42%48.75%16.28%-15.60%-42.45%-58.21%71.97%37.53%51.31%262.61%-35.36%3.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả43.30%39.65%27.02%24.10%2.36%-9.06%5.83%-54.16%18.69%30.51%-22.38%-6.18%-9.47%7.91%28.73%99.31%44.83%-15.78%9.19%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu100%100%1.77%96.23%3.78%-0.01%80.46%2.88%17.11%1.78%4.41%3.94%-12.62%-6.89%40.89%10.48%2%494.99%15.34%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản79.20%77.12%10.06%64.77%3.16%-4.20%36.04%-40.90%18.32%22.40%-16.32%-4.07%-10.15%4.35%31.46%68.81%26.58%32.79%9.75%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc