CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

10.20
-0.40
(-3.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.20
179,400
10.9K
0.1K
88.9x
0.7x
1% # 1%
2.1
769 Bi
96 Mi
515,528
14.9 - 6.8
436 Bi
1,051 Bi
41.5%
70.68%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 10,800 10.30 17,100
10.10 14,200 10.40 9,900
10.00 6,400 10.60 13,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.60 0 700 700
09:11 10.60 0 600 1,300
09:26 10.60 0 500 1,800
09:37 10.50 -0.10 1,000 2,800
09:44 10.50 -0.10 1,000 3,800
09:56 10.60 0 500 4,300
10:11 10.60 0 2,000 6,300
10:27 10.50 -0.10 2,600 8,900
10:55 10.40 -0.20 100 9,000
11:28 10.60 0 200 9,200
13:12 10.60 0 10,000 19,200
13:21 10.50 -0.10 3,000 22,200
13:38 10.50 -0.10 14,300 36,500
13:39 10.50 -0.10 100 36,600
13:52 10.50 -0.10 4,500 41,100
13:54 10.60 0 1,100 42,200
13:59 10.40 -0.20 10,000 52,200
14:10 10.60 0 100 52,300
14:11 10.50 -0.10 2,600 54,900
14:16 10.40 -0.20 36,500 91,400
14:17 10.30 -0.30 500 91,900
14:19 10.40 -0.20 1,000 92,900
14:22 10.40 -0.20 1,000 93,900
14:23 10.40 -0.20 6,700 100,600
14:24 10.40 -0.20 200 100,800
14:25 10.40 -0.20 12,100 112,900
14:26 10.20 -0.40 9,900 122,800
14:27 10.30 -0.30 3,200 126,000
14:28 10.30 -0.30 7,500 133,500
14:29 10.30 -0.30 1,100 134,600
14:30 10.20 -0.40 10,900 145,500
14:45 10.20 -0.40 33,900 179,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV108,89254,30977,83552,879293,915373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1382,8128,5222,87313,06948,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,799
Lợi nhuận sau thuế -1,9042,2306,8332,5709,72942,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,7832,0666,4522,1798,91540,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,152
Tổng tài sản1,486,3371,492,9241,490,5891,480,8351,486,3371,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083
Tổng nợ435,801438,975438,822434,349435,801445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242
Vốn chủ sở hữu1,050,5361,053,9491,051,7671,046,4861,050,5361,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |