CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

7.70
-0.20
(-2.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
8
7.70
216,100
10.9K
0.1K
85.6x
0.7x
1% # 1%
2.2
740 Bi
96 Mi
516,658
14.9 - 6.8
436 Bi
1,051 Bi
41.5%
70.68%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 28,700 7.90 50,200
7.60 14,600 8.00 35,000
7.50 52,800 8.10 49,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
18,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 58.50 (-3.80) 33.5%
VIC 68.00 (1.00) 31.6%
BCM 55.70 (-0.10) 7.1%
VRE 23.10 (0.30) 6.5%
KDH 26.70 (-0.50) 3.4%
NVL 11.45 (0.60) 2.6%
KSF 63.70 (0.20) 2.3%
KBC 22.50 (-0.30) 2.2%
VPI 52.80 (-1.10) 2.1%
PDR 15.70 (0.00) 1.7%
DXG 14.60 (-0.30) 1.6%
TCH 17.05 (-0.60) 1.5%
HUT 12.50 (0.10) 1.4%
NLG 27.55 (-0.45) 1.3%
SJS 85.50 (-1.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.90 0 100 100
09:14 7.90 0 100 200
09:15 7.90 0 400 600
09:17 7.90 0 6,000 6,600
09:21 7.90 0 11,700 18,300
09:22 7.90 0 300 18,600
09:23 7.90 0 2,700 21,300
09:24 7.90 0 200 21,500
09:33 7.80 -0.10 1,900 23,400
09:36 7.90 0 4,800 28,200
09:42 7.90 0 200 28,400
09:43 7.90 0 100 28,500
10:28 7.90 0 600 29,100
10:45 7.90 0 10,000 39,100
11:10 7.90 0 100 39,200
11:12 7.80 -0.10 1,000 40,200
11:13 7.80 -0.10 1,200 41,400
11:24 7.90 0 4,200 45,600
11:31 7.90 0 1,900 47,500
13:10 7.80 -0.10 4,800 52,300
13:18 7.80 -0.10 100 52,400
13:20 7.80 -0.10 100 52,500
13:23 7.90 0 100 52,600
13:25 7.90 0 100 52,700
13:28 7.90 0 100 52,800
13:29 7.90 0 100 52,900
13:30 7.90 0 1,000 53,900
13:34 7.80 -0.10 700 54,600
13:35 7.90 0 500 55,100
13:38 7.90 0 4,300 59,400
13:43 7.90 0 200 59,600
13:44 7.80 -0.10 2,000 61,600
13:46 7.90 0 500 62,100
13:49 7.90 0 500 62,600
13:50 7.90 0 2,000 64,600
13:53 7.80 -0.10 2,000 66,600
14:10 7.80 -0.10 3,700 70,300
14:19 7.80 -0.10 102,300 172,600
14:20 7.80 -0.10 1,700 174,300
14:22 7.80 -0.10 300 174,600
14:29 7.80 -0.10 10,000 184,600
14:30 7.80 -0.10 1,000 185,600
14:46 7.70 -0.20 30,500 216,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV108,89254,30977,83552,879293,915373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1382,8128,5222,87313,06948,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,799
Lợi nhuận sau thuế -1,9042,2306,8332,5709,72942,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,7832,0666,4522,1798,91540,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,152
Tổng tài sản1,486,3371,492,9241,490,5891,480,8351,486,3371,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083
Tổng nợ435,801438,975438,822434,349435,801445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242
Vốn chủ sở hữu1,050,5361,053,9491,051,7671,046,4861,050,5361,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |