CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.90
10.90
10.60
35,800
10.9K
0.1K
88.9x
0.7x
1% # 1%
2.1
769 Bi
96 Mi
515,528
14.9 - 6.8
436 Bi
1,051 Bi
41.5%
70.68%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 23,400 10.70 9,300
10.50 27,100 10.80 22,700
10.40 25,300 10.90 33,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.80 (0.60) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.70 (-0.60) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.90 (-0.10) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.30 (-0.45) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.65 (-0.45) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.80 0.30 200 200
09:30 10.80 0.30 2,000 2,200
09:33 10.80 0.30 500 2,700
09:44 10.80 0.30 200 2,900
09:59 10.70 0.20 2,500 5,400
10:10 10.70 0.20 900 6,300
10:17 10.70 0.20 900 7,200
10:18 10.80 0.30 2,100 9,300
10:30 10.80 0.30 1,000 10,300
10:55 10.70 0.20 1,000 11,300
11:10 10.80 0.30 4,200 15,500
11:23 10.70 0.20 8,000 23,500
11:24 10.70 0.20 5,600 29,100
11:25 10.70 0.20 100 29,200
11:26 10.70 0.20 4,300 33,500
11:27 10.70 0.20 300 33,800
11:30 10.70 0.20 100 33,900
13:10 10.70 0.20 1,900 35,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV108,89254,30977,83552,879293,915373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1382,8128,5222,87313,06948,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,799
Lợi nhuận sau thuế -1,9042,2306,8332,5709,72942,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,7832,0666,4522,1798,91540,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,152
Tổng tài sản1,486,3371,492,9241,490,5891,480,8351,486,3371,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083
Tổng nợ435,801438,975438,822434,349435,801445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242
Vốn chủ sở hữu1,050,5361,053,9491,051,7671,046,4861,050,5361,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |