CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

10.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,915373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541429,250226,783278,699280,415465,878304,086218,739142,481122,08490,693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)293,915373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541429,246226,783278,699280,415465,878304,086218,739142,481122,08490,693
4. Giá vốn hàng bán251,465302,239284,431117,123118,223123,36796,210182,236229,216339,272400,472212,490228,559250,933411,103275,405198,583126,095109,19375,231
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,45071,18540,7087,441-3454,45932,28523,14962,00638,26928,77414,29250,14029,48354,77528,68120,15616,38612,89115,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính8312922,4381,5306688613,37813,03913,58810,6867863787123,1664,57366221811317120
7. Chi phí tài chính8,57610,19910,8896,7324,0111,9111,1814782,9432,5602,2246,25321,5547,38517,3105,0308972,9865,2225,195
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,57610,19910,8426,0263,3591,9111,1814742,9432,5601,8576,25317,2285,82816,9454,8288052,9855,217
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh65410,694419188-185
9. Chi phí bán hàng1,2941,6492375841,9111,239607825687806467499299148323288142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,82021,53219,50117,64022,18221,51412,13013,62743,57210,9209,92710,20313,41614,95613,5188,4307,6746,1315,7517,648
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,24548,79013,176-15,216-26,055-18,48022,26820,17227,84134,86816,583-2,47215,0759,84128,02115,58511,6557,0601,8002,497
12. Thu nhập khác29242231,10541,92639,8815,5666,6385,5952,9421,25110,0665721,8045061413841,0033365
13. Chi phí khác2044296309571,6511,3172,8205,0251,78214,0119,1791,8633,9833648491112148336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-176-427-20830,14840,27538,5642,7461,6133,814-11,069-7,9278,203-3,4111,440-3431392728551329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,06948,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,7998,6555,73111,66411,28027,67915,72411,9277,9151,8012,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3405,9603104,1155,8117,9714,9251,87715,10416,6473,8481,5966,7652,7687,3063,8773,3122,223230397
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-64-331327
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3405,896-214,4415,8117,9714,9251,87715,10416,6473,8481,5966,7652,7687,3063,8773,3122,223230397
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,72942,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,1524,8084,1354,8998,51320,37311,8478,6145,6931,5702,429
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8141,85944241-309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,91540,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,1524,8084,1354,8998,51320,37311,8478,6145,6931,5702,429

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,239418,105224,236245,199159,362386,148401,331290,031527,792433,960354,166432,117445,834495,292372,248353,208217,189167,891122,036105,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,95765,46630,05362,89117,62410,767124,044185,31637,106281,418134,1325,3923,50010,95618,91922,6375,9588,3757,2455,827
1. Tiền12,95765,46630,05314,89111,62410,76735,5946,51618,4253,4183,1325,3923,5003,4567,91922,6375,9588,3757,2455,827
2. Các khoản tương đương tiền48,0006,00088,450178,80018,681278,000131,0007,50011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0803,12230,0008,100217,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0803,12230,0008,100217,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn368,265305,340155,973105,940102,270342,851251,03811,51524,95953,335112,052150,355171,461161,207276,922237,196150,780141,429101,16084,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,98492,40882,00349,88639,64060,60340,00328,85336,54850,18478,870106,405131,204121,451233,591187,905138,802136,011100,79583,565
2. Trả trước cho người bán1,7899,3449,3517,5134,5651,98217,6061,21211,1242701321241222022,1075171301,55994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,000
6. Phải thu ngắn hạn khác267,008220,69380,14154,14372,123295,577209,8523,4234,7142,88033,05043,82540,13539,55441,22448,77411,8483,8592711,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,517-17,104-15,522-15,602-14,058-15,312-16,422-21,973-27,426
IV. Tổng hàng tồn kho36,89942,38235,81943,10529,56030,52326,24992,055246,72696,208107,139273,728269,936297,01859,46075,39446,62311,38313,18114,991
1. Hàng tồn kho36,89942,38235,81943,10529,56030,52326,24992,055246,72696,208107,139273,728269,936297,01859,46075,39446,62311,38313,18114,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0381,7952,3913,2641,8092,0081,1452,0002,9998432,64293726,11216,94715,98213,8286,703451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn141155653113,828
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8791,6272,3133,2331,8092,0082,0002,99978310,473
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1813131,145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8432,64215415,63916,94715,9826,703451
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,065,0981,070,935616,441518,605304,19263,22767,73454,77855,63959,12348,69149,29155,98663,222162,99753,94624,00722,65521,45825,095
I. Các khoản phải thu dài hạn680,230680,230240,051150,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác680,230680,230240,051150,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,59941,71835,76433,76414,82014,7195,35628,04936,55938,64728,60632,35138,94942,05919,12522,47618,76318,42817,20120,779
1. Tài sản cố định hữu hình37,59941,71835,76433,76414,82014,7195,35628,04936,55938,64728,60632,35138,94242,04119,09622,47618,76318,35317,03620,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7182975165262
III. Bất động sản đầu tư36,55038,80141,05143,30145,55247,80261,67126,0233,7753,9414,107
- Nguyên giá56,25656,25656,25656,25656,25656,25669,61227,3444,1494,1494,149
- Giá trị hao mòn lũy kế-19,706-17,456-15,205-12,955-10,705-8,455-7,941-1,321-373-207-41
IV. Tài sản dở dang dài hạn192,9991,861123,12921,2031,0104185069
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang192,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn310,500309,846299,152291,183240,8217067067065,7116,3616,3617,1627,1627,1638,6758,3752,1002,3511,7201,720
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh310,500309,846299,152291,183240,115800800800800800800800800800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7117117117117117117117115,7116,3616,3617,8747,8747,8757,8757,5751,3221,550920920
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-711-711-711-711-5-5-5-5-1,512-1,512-1,512-22
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2003404233579,59310,1749,6179,7799,87512,14012,0681,8922,1331,4582,0302,587
1. Chi phí trả trước dài hạn2002734193579,59310,1749,6179,7799,87512,14012,0681,8922,1091,2182,0062,587
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại684
3. Tài sản dài hạn khác2424024
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,486,3371,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083402,857481,408501,820558,515535,245407,155241,196190,545143,494130,750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả435,801445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242289,044372,403396,950438,492406,348315,666158,382109,359129,849118,920
I. Nợ ngắn hạn378,125376,222215,938192,750151,424197,524217,195205,238447,767377,242216,914339,030378,527435,563400,620307,589156,528107,908129,718115,062
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn116,652111,12697,934108,34565,19127,02028,42030,18230,98237,949153,462171,916191,368205,209116,98648,38827,16539,76649,777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,88992,99767,18347,76746,65349,13729,56017,06653,81952,23996,988129,541119,368164,857155,736138,31788,34764,72271,14951,549
4. Người mua trả tiền trước143,747121,84129,11419,65115,4378882,59213,566131,537250,91354,67928,31954,28462,06423,30732,4497,1446,3354,0264,183
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4382,9238476,5556,9197,7382,1351,44110,20815,8736,47910,27519,3556,46611,31817,7499,6639,3444,5461,664
6. Phải trả người lao động3,6393,6493,3292,2862,3292,2082,5832,0542,4051,308215687647355306185100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5226,6422931,2277050,80151,078122,15586,6091,4117381,37256486497
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,2298,6674,656
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác34,03628,19612,9356,0425,5448,88211,85228,12435,68625,52920,30913,96510,4295,8484,0801,8145972691,4793,097
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,14149,65188,02420,36996,517
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,2028,8484,3018771,1401,1999514648043972951,3681,7903,2336643312732139
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,67668,853102,76758,16750,76672,13133,37318,4232,9305,7278,0761,8551,4501313,858
1. Phải trả người bán dài hạn16,80217,00217,03617,036
2. Chi phí phải trả dài hạn29,75439,29539,29529,75450,766
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4832,4292,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,63710,12744,43511,0511,2602,6905,5397,9341,7511,3813,858
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả327
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm24018814210469131
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn72,13133,37317,163
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,050,5361,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842113,813109,005104,870120,022128,89891,48982,81481,18713,64511,830
I. Vốn chủ sở hữu1,050,5361,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842113,813109,005104,870120,022128,89891,48982,81481,18713,64511,830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu960,909960,909480,456480,456240,230228,793219,997110,000110,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00050,00050,00050,0009,00010,900
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7752,7753,0483,0483,2243,2243,2243,5173,51725,04725,04725,04725,04725,04725,04725,08121,90021,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-6,910-6,910-6,910-6,910-4,967-3,261-1,263
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7247,7247,7247,7247,7247,7246,5955,6005,60010,5538,8038,8038,8038,8035,6764,3083,6523,5493,404770
9. Quỹ dự phòng tài chính6276276272,6271,063379248214160160
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,50062,37327,03319,0628,72012,11322,05720,45816,5517,1526,2461,438-2,6978,51320,37311,7218,2785,5241,081
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,63210,1873,7132,6001,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,486,3371,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083402,857481,408501,820558,515535,245407,155241,196190,545143,494130,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |