CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

13.70
1.20
(9.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,879117,64781,85980,41242,87897,74380,003105,61941,77544,05326,08146,0188,41127,49133,36531,62825,39464,56915,19424,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)52,879117,64781,85980,41242,87897,74380,003105,61941,77544,05326,08146,0188,41127,49133,36531,62825,39464,56915,19424,626
4. Giá vốn hàng bán44,432101,25570,99867,72535,88282,52171,55194,04636,29440,74224,94243,4238,01627,60932,50332,68125,43083,7936,64514,242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,44716,39210,86112,6876,99615,2228,45211,5735,4813,3111,1402,595395-118862-1,053-36-19,2248,54910,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính47993180831593311,479469921338221501102002649478169173
7. Chi phí tài chính2,1212,5912,3722,7582,4873,1383,0132,9361,8032,7491,5581,5791,1591,0799501,402580539524557
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1212,5912,3722,7582,4873,1383,0132,9361,8032,0421,2811,5791,1591,079950749580539524557
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,3246,721768-1-493-4917-2-4-2-2-2-185
9. Chi phí bán hàng22001333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4116,4413,3824,4724,0736,4214,6524,6973,71610,0091,9341,4184,2797,2885,1155,1494,6316,3534,3167,234
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,96110,78211,8596,3045185,3301,1146,336430-8,530-2,018-182-4,995-8,559-5,003-7,340-5,153-26,2383,8662,733
12. Thu nhập khác5,18011,66626815413,2988,8881,9117,0089,6019,33114,9888,00838,59341,263
13. Chi phí khác8846321-16329034012060392351421,1085011,317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-885,13411,3451-63-22-18613,1778,8281,5206,6579,5598,22314,4878,00838,593-1,3131,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,87315,91623,2036,3054555,3081,1146,1504294,6486,8101,3371,6631,0003,2207,1472,85612,3552,5533,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3031,02590384261489341,778101,393-6431,8622,9911,6026,7481,223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại122-12253-53-350350
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3031,0251,026-39261101-539341,4283601,393-6431,8622,9911,6026,7481,223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,57014,89222,1776,3434555,0461,0146,2024293,7145,3839772691,6431,3584,1561,2545,6061,3303,996
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát390957729476-295324-190276-194477-266-16588-309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,17913,93421,4495,8677514,7231,2045,9276233,2375,6481,1431821,9521,3584,1561,2545,6061,3303,996

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn413,458419,376247,386213,902210,337224,278227,359268,759238,983245,203190,269168,643167,753159,362164,203170,302202,213386,148368,098378,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,24865,4664,60516,4579,23030,05317,58544,05235,417111,58113,5058,16210,70217,62420,58826,37951,21210,76715,08622,427
1. Tiền5,24865,4664,60516,4579,23030,0533,58518,0527,41714,8918,7053,36250211,6246,58837932,21210,7671,43610,777
2. Các khoản tương đương tiền14,00026,00028,00096,6904,8004,80010,2006,00014,00026,00019,00013,65011,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,12230,0002,1406,08012,2408,1508,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,12230,0002,1406,08012,2408,1508,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn351,658309,716185,975151,822153,146155,996171,663179,634131,09585,108129,416114,727104,754102,270114,773108,691115,666342,851327,987329,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng80,47392,40899,21079,32569,78882,00381,24780,44162,24449,88647,77945,23039,84839,64049,92746,36144,98360,60348,74138,091
2. Trả trước cho người bán10,6419,34411,3749,57016,1649,35124,59716,16810,9247,51313,9321,3962,9584,5652,5132,9022,3521,9822,5944,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,00010,00010,00010,00010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác271,348224,96790,95078,78682,41680,14180,39897,90463,10633,31170,05771,24075,70672,12377,90474,99983,643295,577292,883303,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,804-17,003-15,560-15,860-15,222-15,499-14,579-14,879-15,179-15,602-12,352-13,138-13,758-14,058-15,571-15,571-15,312-15,312-16,231-16,231
IV. Tổng hàng tồn kho51,03342,40254,28342,51545,19035,83835,78842,81339,80143,10538,30131,43039,95229,56027,50633,11633,18330,52323,40225,312
1. Hàng tồn kho51,03342,40254,28342,51545,19035,83835,78842,81339,80143,10538,30131,43039,95229,56027,50633,11633,18330,52323,40225,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3971,7922,5243,1092,7712,3912,3232,2612,6713,2692,9662,0834,1951,8091,3372,1162,1522,0081,6231,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21915222318721365139214170319497435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1551,6272,2792,9082,5452,3132,1712,0472,5003,2382,8721,9863,7601,8091,3372,1162,1522,0081,6231,443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23132214131313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,067,3771,070,876630,831626,704616,007616,436618,892620,915527,000518,408319,493319,940321,617304,192303,371303,413287,48063,22764,31565,448
I. Các khoản phải thu dài hạn680,230680,230240,051240,051240,051240,051240,051240,051150,000150,0002,4502,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác680,230680,230240,051240,051240,051240,051240,051240,051150,000150,0002,4502,450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,85841,60544,36746,37934,48635,76437,13938,51536,28933,76432,73633,56735,15414,82013,10113,58014,23514,71915,24515,815
1. Tài sản cố định hữu hình38,85841,60544,36746,37934,48635,76437,13938,51536,28933,76432,73633,56735,15414,82013,10113,58014,23514,71915,24515,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư38,23838,80139,36339,92640,48841,05141,61442,17642,73943,30143,86444,42644,98945,55246,11446,67747,23947,80248,36448,927
- Nguyên giá56,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,25656,256
- Giá trị hao mòn lũy kế-18,018-17,456-16,893-16,331-15,768-15,205-14,643-14,080-13,518-12,955-12,393-11,830-11,267-10,705-10,142-9,580-9,017-8,455-7,892-7,330
IV. Tài sản dở dang dài hạn981,479825034102,999
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang981,479825034102,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn309,845309,965306,640299,919299,151299,151299,644299,647297,531290,986241,296240,998241,064240,821241,706240,706226,006706706706
1. Đầu tư vào công ty con1,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh309,845309,965306,640299,919299,151299,151299,644299,647297,531290,986240,590240,291240,358240,115240,000240,000225,300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn711711711711711711711711711711711711711711711711711711711711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-711-711-711-711-711-711-711-711-711-711-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2062753114293524194455264413571,514446
1. Chi phí trả trước dài hạn2062753113033524194454734413571,514446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12653
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,480,8351,490,251878,217840,607826,344840,714846,251889,674765,983763,611509,761488,582489,370463,554467,575473,714489,693449,376432,413444,267
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả434,349445,059331,116315,509303,102318,714329,297373,733252,000250,594240,509224,990227,288202,190221,069228,566236,588197,524186,168208,149
I. Nợ ngắn hạn365,704376,122261,089240,356200,778213,572219,354313,798192,174192,753169,370145,787176,522151,424221,069228,566236,588197,524186,168208,149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn105,406111,126102,27497,18889,00695,56083,118191,492112,592108,34579,71371,72276,77465,19157,36747,38040,08427,02027,54623,768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,66593,08396,76284,17869,30667,18364,76268,23847,69647,67837,97334,03041,89546,65339,10942,41936,67549,13729,14326,557
4. Người mua trả tiền trước129,943121,84135,66633,45622,65229,11436,34219,18815,43819,65137,06025,01140,74115,43721,57519,89928,929888639867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9742,8981,253946658472,3154,0304,7576,5556,8535,8417,7686,9199,41410,4669,4327,738700182
6. Phải trả người lao động2,7503,6493,0332,2482,2403,3372,5572,4501,8012,2861,6801,9341,6512,3291,6301,4111,4272,2083051,000
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8236,651672523929311,1559,8177691,3219032221407050,76650,76650,76650,80150,76650,766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác29,33328,02612,85612,84213,34412,93514,79513,6948,3656,0404,1914,8565,3825,54422,06327,72026,4488,8829,75730,098
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1741,1748,14117,37726,68841,64349,65165,83073,314
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8098,8489,1789,2474,1254,3014,3084,8907578779979979971,1401,7671,8171,1841,1991,4811,595
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn68,64568,93770,02675,153102,324105,142109,94359,93559,82657,84171,13979,20350,76650,766
1. Phải trả người bán dài hạn17,00217,00217,03617,03617,03617,03617,03617,03617,03617,03617,03617,036
2. Chi phí phải trả dài hạn39,29539,29539,29539,29539,29539,29529,75429,75429,75429,75443,05250,76650,76650,766
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4292,5132,4982,4172,0002,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,92010,12711,19716,40543,99246,81063,15313,14413,03511,05111,05111,051
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả350
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,046,4861,045,192547,102525,098523,242522,001516,954515,941513,983513,017269,253263,592262,082261,365246,506245,148253,105251,851246,245236,118
I. Vốn chủ sở hữu1,046,4861,045,192547,102525,098523,242522,001516,954515,941513,983513,017269,253263,592262,082261,365246,506245,148253,105251,851246,245236,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu960,909960,909480,456480,456480,456480,456480,456480,456480,456480,456240,230240,230240,230240,230228,793228,793228,793228,793228,793219,997
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7752,7753,0483,0483,0483,0483,0483,0483,0483,0483,2243,2243,2243,2243,2243,2243,2243,2243,2243,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,7247,724
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,55262,94550,01128,58427,78326,63321,91121,36219,68518,82215,4689,9368,9028,7206,7685,41013,36712,1136,5075,177
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,52910,8425,8665,2894,2334,1423,8183,3533,0732,9702,6102,4822,0061,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,480,8351,490,251878,217840,607826,344840,714846,251889,674765,983763,611509,761488,582489,370463,554467,575473,714489,693449,376432,413444,267
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc