CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

23.50
-0.70
(-2.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,606133,598102,301139,66837,083195,00493,628117,72155,411255,235132,930164,03255,712193,814116,700196,725106,363231,875173,782134,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8043293127
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,606133,598102,301139,66837,083195,00493,628117,64155,411254,804132,930164,03255,619193,814116,700196,725106,363231,875173,782134,323
4. Giá vốn hàng bán25,53968,08557,33483,41322,253122,56847,23968,70333,517159,27492,316123,92131,570120,56864,746113,32270,200154,487105,045-21,144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,06765,51344,96756,25514,83072,43646,39048,93821,89495,53040,61440,11124,04973,24651,95483,40336,16377,38868,737155,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính22316285874733346393064911157102738331626871,6901,3361,8433,024
7. Chi phí tài chính1,5491,2011,3793,4009102381,9521,3003798361311,1603561,6575259555023,9211,9392,267
-Trong đó: Chi phí lãi vay8851,1205481,147
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,95333,59915,47020,7736,40932,45116,19821,4396,55642,48517,6092547,77631,77818,31741,90210,74136,70837,24374,360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,26520,36614,83517,5524,3149,88623,97714,5147,7915,5977,27715,7998,26715,27911,2258,71413,99817,27716,71625,120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,30210,37013,29914,8154,07129,9354,59712,3257,47547,10315,71323,6087,92325,36422,05032,52012,61320,81914,68256,744
12. Thu nhập khác1,077478926,8725,0206001982,3831182,4001,6364812,0406132,960
13. Chi phí khác47131,157584848,900-1241274,042166,4991,5919
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-471,06447-265-586,3875,020600-8,9001982,506-9-1,6421,620481-4,460-9782,950
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,25511,43413,34614,5504,01336,3224,59717,3458,07538,20315,91126,1147,91425,36420,40734,14013,09416,35913,70459,694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4512,2872,6693,1508037,2649193,4691,6159,4183,1825,2231,5834,9774,0786,8312,6193,2722,73611,944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4512,2872,6693,1508037,2649193,4691,6159,4183,1825,2231,5834,9774,0786,8312,6193,2722,73611,944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8049,14710,67711,4013,21129,0583,67713,8766,46028,78412,72920,8916,33120,38716,32927,30910,47513,08810,96847,750
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8049,14710,67711,4013,21129,0583,67713,8766,46028,78412,72920,8916,33120,38716,32927,30910,47513,08810,96847,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn526,435580,468567,234534,169502,765474,589474,967483,753488,704307,101452,062415,684442,451357,291436,482469,641395,535526,855525,873579,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,89727,75527,45914,7198,77324,63268,48976,46897,48325,00654,16265,70873,12393,51163,91954,53785,648162,49386,395178,665
1. Tiền4,89727,75510,45914,7198,77319,63213,48921,46822,48310,00624,16235,70815,12314,51117,91923,53717,64839,49336,3959,665
2. Các khoản tương đương tiền17,0005,00055,00055,00075,00015,00030,00030,00058,00079,00046,00031,00068,000123,00050,000169,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,630100,292123,101132,60996,523127,36879,78596,303140,589119,316163,351147,514106,938130,012202,592201,844145,003155,651203,956200,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,86281,51779,212108,59468,483117,22265,43261,805103,08486,607113,97799,03274,880106,372180,991172,788124,462126,383172,555160,829
2. Trả trước cho người bán9,1955,2533,4094,9208,1594,7138,76011,01321,11616,01130,83826,85916,97323,52218,48919,49516,26422,77833,66837,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn13,523
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,57440,48019,09519,8805,4335,59323,48516,38916,69718,53622,50915,0855,9218,91515,36413,7798,01512,35617,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-885-5,803-5,803-5,803-9,502-1,525-14,623-14,623
IV. Tổng hàng tồn kho417,995451,943413,743383,629391,662320,672318,014301,941244,553162,600231,897194,024254,314129,196163,829207,155155,325205,934229,656185,541
1. Hàng tồn kho417,995451,943413,743383,629391,662320,672318,014301,941244,553162,600231,897194,024254,314151,408169,792229,367171,309225,664249,345205,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,212-5,962-22,212-15,984-19,731-19,689-19,689
V. Tài sản ngắn hạn khác9134782,9313,2125,8081,9168,6809,0426,0791802,6528,4378,0754,5726,1416,1059,5592,7775,8664,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1094784429151,4002442441,7479181802,6522,6422,6522,6522,6521,6742,652443
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7972,4892,2974,1971,6722,6903,1792,2762,7015,4241,9213,4904,3806,9072,7775,8664,050
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước82115,7474,1162,8853,09350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn343,560353,473362,590372,891382,243397,957403,302410,599409,897416,115431,010447,964454,592458,510465,615480,212491,875481,793474,518473,849
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5292,5292,5292,5292,5292,5292,5292,5292,5293663662,4193663663662,244366369369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,5292,5292,5292,5292,5293663662,4193663663662,244366369
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định105,815114,347122,704132,172141,911152,089156,961169,587167,279179,719195,724204,625216,958223,711232,084242,904255,096242,893240,420238,080
1. Tài sản cố định hữu hình105,815114,347122,704132,172141,911152,089156,961169,587167,279179,719195,724204,625216,958223,711232,084242,904255,096242,893240,420238,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,20722,20722,20722,20722,20725,87825,87825,87825,87822,20722,20725,87822,20722,24422,24422,21422,21422,21425,68927,325
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn22,214
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,20722,20722,20722,20722,20725,87825,87825,87825,87822,20722,20725,87822,20722,24422,24422,21427,325
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh201,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn201,500201,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,50912,88913,64914,48314,09615,96116,43411,10512,71112,32311,21313,54113,56110,6899,42211,35012,69914,8166,5396,575
1. Chi phí trả trước dài hạn11,50912,88913,64914,48314,09615,96111,10512,71112,32311,21313,54113,56110,6899,42211,35012,6996,575
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN869,995933,941929,823907,060885,008872,546878,270894,352898,601723,216883,072863,647897,043815,801902,097949,853887,4101,008,6481,000,3911,052,862
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả527,666561,653566,833554,659540,998491,272537,282545,637556,924352,788521,153519,556559,810433,450542,611606,608554,003641,093627,371709,714
I. Nợ ngắn hạn324,784360,153365,333353,159339,498289,772335,782344,137355,424151,288319,653318,056358,310231,950341,111405,108352,503439,593425,871508,214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn48,23348,23344,45142,28632,3464,815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn67,65178,15079,24953,74366,49891,49338,10037,29326,67724,52256,66358,47979,37458,20811,82026,54639,72367,42963,64176,305
4. Người mua trả tiền trước2,1115,7612,4992,0131,5101,9103,1362,0961,3802,9625,5342,5011,8945,0092,0642,0361,8645,6195,6902,626
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5075,4084,1212,7171,2612,042904354572-504-3,1374924,0286253,2531,4122,8516,556
6. Phải trả người lao động4,3812,414250,62017,7334,75617,1598638,282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,5299,52911,04029,06929,069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5444,8572,98313,38426,60229,25555,78153,62337,7563,10860,13267,86872,08797,07886,87487,462
11. Phải trả ngắn hạn khác203,282218,031231,701231,943190,151284,113305,545303,84674,810192,602193,708216,729139,227223,145239,412170,050200,346169,175236,452
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,98310,98330,65630,67659,84044,68667,70967,70967,709
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1893551,7801,082-3,621-2,951-1,7011,434-1,407-1,238-4,962-14,30139,921-5,504-7,358-6,246
14. Quỹ bình ổn giá-3,436
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn202,881201,500201,500201,50020,150201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác201,500201,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn202,881201,500201,500201,50020,150201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu342,330372,288362,990352,401344,011381,274340,988348,715341,677370,428361,919344,091337,232382,351359,486343,245333,407367,554373,020343,147
I. Vốn chủ sở hữu320,230350,100340,714330,037321,558358,734318,359325,998318,784347,535338,850321,022314,075356,507336,115319,786309,772343,392349,267319,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-481-481-190-565-565-565
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển142,905142,190142,190142,190142,190134,224134,224134,224134,224124,168129,268124,168129,268107,414107,414107,41498,49680,66099,62380,660
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,32547,91038,52427,84719,36864,51024,13531,77424,56063,36649,58236,85324,80789,09369,18352,85451,466103,29790,20979,241
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác22,10022,18822,27622,36422,45222,54022,62922,71722,89322,89323,06923,06923,15725,84523,37023,45923,63524,16223,75323,811
1. Nguồn kinh phí21,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92421,92424,52321,96021,96021,96022,48821,96121,961
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1762643534415296177057939699691,1461,1461,2341,3221,4101,4981,6741,6741,7921,851
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN869,995933,941929,823907,060885,008872,546878,270894,352898,601723,216883,072863,647897,043815,801902,097949,853887,4101,008,6481,000,3911,052,862
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc