CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

15
-1
(-6.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV124,17993,805107,68445,606133,598371,274412,647460,764607,952613,600893,850868,885790,141714,478663,105
Giá vốn hàng bán69,54052,53157,52425,53968,085205,135232,731255,964393,315373,560548,667528,111467,461425,861437,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,63941,27450,16020,06765,513166,139179,916204,721214,113239,563345,057340,774321,537287,429225,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,262-1,1385,7142,30210,37061634,71358,87892,34787,964116,066163,41273,93663,30760,435
Tổng lợi nhuận trước thuế-48,1702,2945,5242,25511,434-38,09636,19366,64286,09391,613113,613154,25688,37560,89952,760
Lợi nhuận sau thuế -48,1701,8354,4191,8049,147-40,11128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-48,1701,8354,4191,8049,147-40,11128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Tổng tài sản ngắn hạn538,334562,033592,738526,435580,468538,334544,733494,481496,548458,996456,010590,994544,464610,580536,852
Tiền mặt26,4035,92213,3194,89727,75526,40316,21930,39832,898105,763162,628242,616209,643227,358224,918
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho404,614427,312457,174417,995451,943404,614419,971329,703239,181231,308163,505229,199188,412257,473209,156
Tài sản dài hạn322,287332,068335,950343,560353,473322,287353,256393,404421,950464,428479,997474,308494,618403,179259,738
Tài sản cố định80,50888,56597,116105,815114,34780,508114,347152,102179,719223,711244,100241,135120,78692,11687,883
Đầu tư tài chính dài hạn201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500148,20091,000
Tổng tài sản860,621894,102928,688869,995933,941860,621897,989887,886918,498923,424936,0071,065,3021,039,0821,013,759796,590
Tổng nợ560,460546,111584,120527,666561,653560,460557,375546,998583,281592,398613,076745,505757,997765,699583,193
Vốn chủ sở hữu300,161347,991344,569342,330372,288300,161340,614340,888335,217331,026322,931319,797281,085248,060213,397

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.79K3.32K4.19K4.55K5.57K7.58K4.29K3.01K2.45K2.15K
Giá cuối kỳ18.90K30.86K50.42K75.80K58.35K55.33K81.05K17.76K14K14KK
Giá / EPS (PE) (lần)17.28 (lần)15.19 (lần)18.09 (lần)12.82 (lần)9.93 (lần)10.70 (lần)4.14 (lần)4.66 (lần)5.71 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)1.20 (lần)1.75 (lần)1.99 (lần)1.52 (lần)0.99 (lần)1.49 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.76K21.29K21.31K20.95K20.69K20.18K19.99K17.57K15.50K13.34K11.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.45 (lần)2.37 (lần)3.62 (lần)2.82 (lần)2.74 (lần)4.06 (lần)1.01 (lần)0.90 (lần)1.05 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.55%60.66%55.69%54.06%49.71%48.72%55.48%52.40%60.23%67.39%76.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.45%39.34%44.31%45.94%50.29%51.28%44.52%47.60%39.77%32.61%23.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.12%62.07%61.61%63.50%64.15%65.50%69.98%72.95%75.53%73.21%65.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu186.72%163.64%160.46%174%178.96%189.85%233.12%269.67%308.67%273.29%191.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.88%37.93%38.39%36.50%35.85%34.50%30.02%27.05%24.47%26.79%34.28%
6/ Thanh toán hiện hành149.97%153.07%143.12%130.06%117.42%110.80%108.64%97.84%98.88%109.07%115.90%
7/ Thanh toán nhanh37.25%35.06%47.69%67.41%58.25%71.07%66.51%63.98%57.18%66.58%76.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.36%4.56%8.80%8.62%27.06%39.51%44.60%37.67%36.82%45.70%51.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.14%45.95%51.89%66.19%66.45%95.50%81.56%76.04%70.48%83.24%117.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.97%75.75%93.18%122.44%133.68%196.02%147.02%145.12%117.02%123.52%154.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu123.69%121.15%135.17%181.36%185.36%276.79%271.70%281.10%288.03%310.74%343.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho50.70%55.42%77.63%164.44%161.50%335.57%230.42%248.11%165.40%209.19%300.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-10.80%6.93%11.53%11.03%11.87%9.98%13.95%8.68%6.73%5.92%5.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%3.18%5.98%7.30%7.89%9.53%11.38%6.60%4.74%4.93%6.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%8.39%15.58%20%22.01%27.62%37.91%24.41%19.39%18.40%18.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-20%12%21%17%20%16%23%15%11%9%8%
Tăng trưởng doanh thu-10.03%-10.44%-24.21%-0.92%-31.35%2.87%9.97%10.59%7.75%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-240.34%-46.18%-20.78%-7.98%-18.31%-26.45%76.73%42.67%22.50%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.55%1.90%-6.22%-1.54%-3.37%-17.76%-1.65%-1.01%31.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.88%-0.08%1.69%1.27%2.51%0.98%13.77%13.31%16.24%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.16%1.14%-3.33%-0.53%-1.34%-12.14%2.52%2.50%27.26%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |