CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

23.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,606133,598102,301139,668412,647460,764607,952613,600893,850868,885790,141714,478663,105
Giá vốn hàng bán25,53968,08557,33483,413232,731255,964393,315373,560548,667528,111467,461425,861437,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,06765,51344,96756,255179,916204,721214,113239,563345,057340,774321,537287,429225,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,30210,37013,29914,81534,71358,87892,34787,964116,066163,41273,93663,30760,435
Tổng lợi nhuận trước thuế2,25511,43413,34614,55036,19366,64286,09391,613113,613154,25688,37560,89952,760
Lợi nhuận sau thuế 1,8049,14710,67711,40128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8049,14710,67711,40128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Tổng tài sản ngắn hạn526,435580,468567,234534,169544,733494,481496,548458,996456,010590,994544,464610,580536,852
Tiền mặt4,89727,75527,45914,71916,21930,39832,898105,763162,628242,616209,643227,358224,918
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho417,995451,943413,743383,629419,971329,703239,181231,308163,505229,199188,412257,473209,156
Tài sản dài hạn343,560353,473362,590372,891353,256393,404421,950464,428479,997474,308494,618403,179259,738
Tài sản cố định105,815114,347122,704132,172114,347152,102179,719223,711244,100241,135120,78692,11687,883
Đầu tư tài chính dài hạn201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500201,500148,20091,000
Tổng tài sản869,995933,941929,823907,060897,989887,886918,498923,424936,0071,065,3021,039,0821,013,759796,590
Tổng nợ527,666561,653566,833554,659557,375546,998583,281592,398613,076745,505757,997765,699583,193
Vốn chủ sở hữu342,330372,288362,990352,401340,614340,888335,217331,026322,931319,797281,085248,060213,397

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.79K3.32K4.19K4.55K5.57K7.58K4.29K3.01K2.45K2.15K
Giá cuối kỳ29.60K30.86K50.42K75.80K58.35K55.33K81.05K17.76KKKK
Giá / EPS (PE)14.34 (lần)17.28 (lần)15.19 (lần)18.09 (lần)12.82 (lần)9.93 (lần)10.70 (lần)4.14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách21.40K21.29K21.31K20.95K20.69K20.18K19.99K17.57K15.50K13.34K11.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.45 (lần)2.37 (lần)3.62 (lần)2.82 (lần)2.74 (lần)4.06 (lần)1.01 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.51%60.66%55.69%54.06%49.71%48.72%55.48%52.40%60.23%67.39%76.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.49%39.34%44.31%45.94%50.29%51.28%44.52%47.60%39.77%32.61%23.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.65%62.07%61.61%63.50%64.15%65.50%69.98%72.95%75.53%73.21%65.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.14%163.64%160.46%174%178.96%189.85%233.12%269.67%308.67%273.29%191.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.35%37.93%38.39%36.50%35.85%34.50%30.02%27.05%24.47%26.79%34.28%
6/ Thanh toán hiện hành162.09%153.07%143.12%130.06%117.42%110.80%108.64%97.84%98.88%109.07%115.90%
7/ Thanh toán nhanh33.39%35.06%47.69%67.41%58.25%71.07%66.51%63.98%57.18%66.58%76.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.51%4.56%8.80%8.62%27.06%39.51%44.60%37.67%36.82%45.70%51.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.41%45.95%51.89%66.19%66.45%95.50%81.56%76.04%70.48%83.24%117.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80%75.75%93.18%122.44%133.68%196.02%147.02%145.12%117.02%123.52%154.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu123.03%121.15%135.17%181.36%185.36%276.79%271.70%281.10%288.03%310.74%343.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho56.07%55.42%77.63%164.44%161.50%335.57%230.42%248.11%165.40%209.19%300.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.84%6.93%11.53%11.03%11.87%9.98%13.95%8.68%6.73%5.92%5.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.80%3.18%5.98%7.30%7.89%9.53%11.38%6.60%4.74%4.93%6.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.65%8.39%15.58%20%22.01%27.62%37.91%24.41%19.39%18.40%18.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%12%21%17%20%16%23%15%11%9%8%
Tăng trưởng doanh thu-5.02%-10.44%-24.21%-0.92%-31.35%2.87%9.97%10.59%7.75%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.71%-46.18%-20.78%-7.98%-18.31%-26.45%76.73%42.67%22.50%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.46%1.90%-6.22%-1.54%-3.37%-17.76%-1.65%-1.01%31.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.49%-0.08%1.69%1.27%2.51%0.98%13.77%13.31%16.24%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.70%1.14%-3.33%-0.53%-1.34%-12.14%2.52%2.50%27.26%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc