CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

15
-1
(-6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
15
15
15
600
18.8K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2.3
256 Bi
16 Mi
2,959
33.2 - 15.4
560 Bi
300 Bi
186.7%
34.88%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 500 16.00 200
14.80 100 16.40 300
14.60 100 16.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:33 15 -1 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 814 (0.87) 0% 90 (0.12) 0%
2019 950 (0.89) 0% 0 (0.09) 0%
2020 700 (0.61) 0% 0 (0.07) 0%
2021 670 (0.61) 0% 0.02 (0.07) 335%
2023 500 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV124,17993,805107,68445,606371,274412,647460,764607,952613,600893,850868,885790,141714,478663,105
Tổng lợi nhuận trước thuế-48,1702,2945,5242,255-38,09636,19366,64286,09391,613113,613154,25688,37560,89952,760
Lợi nhuận sau thuế -48,1701,8354,4191,804-40,11128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-48,1701,8354,4191,804-40,11128,58253,10867,03672,84789,178121,24568,60448,08739,255
Tổng tài sản860,621894,102928,688869,995860,621897,989887,886918,498923,424936,0071,065,3021,039,0821,013,759796,590
Tổng nợ560,460546,111584,120527,666560,460557,375546,998583,281592,398613,076745,505757,997765,699583,193
Vốn chủ sở hữu300,161347,991344,569342,330300,161340,614340,888335,217331,026322,931319,797281,085248,060213,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |