TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 721,609 | 587,771 | 367,061 | 323,276 | 187,381 | 168,306 | 147,701 | 159,329 | 70,727 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 177,167 | 218,014 | 125,359 | 108,731 | 24,789 | 1,418 | 11,300 | 34,194 | 615 |
1. Tiền | 53,517 | 9,221 | 31,859 | 27,131 | 24,789 | 1,418 | 11,300 | 1,394 | 615 |
2. Các khoản tương đương tiền | 123,650 | 208,793 | 93,500 | 81,600 | | | | 32,800 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 424,016 | 212,031 | 91,700 | 4,500 | 3,300 | 3,300 | 48,053 | 2,300 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 424,016 | 212,031 | 91,700 | 4,500 | 3,300 | 3,300 | 48,053 | 2,300 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 91,762 | 71,912 | 85,012 | 120,207 | 77,626 | 77,333 | 44,946 | 23,399 | 4,279 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 74,739 | 60,867 | 82,042 | 73,002 | 73,966 | 69,070 | 43,191 | 23,009 | 3,435 |
2. Trả trước cho người bán | 10,776 | 3,984 | 772 | 40,175 | 93 | 2,607 | 552 | 97 | 216 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,247 | 7,061 | 2,198 | 7,030 | 3,567 | 5,656 | 1,203 | 293 | 628 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,640 | 19,004 | 14,164 | 17,545 | 17,104 | 12,880 | 6,901 | 961 | 472 |
1. Hàng tồn kho | 19,640 | 19,004 | 14,164 | 17,545 | 17,104 | 12,880 | 6,901 | 961 | 472 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,025 | 66,811 | 50,827 | 72,292 | 64,562 | 73,375 | 36,500 | 98,475 | 65,362 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,025 | 32,840 | 13,120 | 8,891 | 4,847 | 22,348 | 2,939 | 3,053 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 33,970 | 37,707 | 63,402 | 59,715 | 51,018 | 33,561 | 95,422 | 65,362 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 8 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 543,278 | 659,550 | 741,110 | 796,064 | 933,374 | 1,071,991 | 1,181,417 | 1,196,166 | 1,018,622 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 273,074 | 367,847 | 452,716 | 498,767 | 619,236 | 737,929 | 761,391 | 853,536 | 582,118 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 273,041 | 367,805 | 452,716 | 498,767 | 618,879 | 737,176 | 760,241 | 851,989 | 578,603 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 33 | 43 | | | 357 | 753 | 1,150 | 1,546 | 3,515 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 11,928 | | | | 982 | 74,360 | 5,250 | 79,055 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 11,928 | | | | 982 | 74,360 | 5,250 | 79,055 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 270,204 | 279,775 | 288,394 | 297,297 | 314,138 | 333,080 | 345,666 | 337,381 | 357,449 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 270,204 | 279,775 | 288,394 | 297,297 | 314,138 | 333,080 | 345,666 | 337,381 | 357,449 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,264,887 | 1,247,321 | 1,108,171 | 1,119,339 | 1,120,754 | 1,240,298 | 1,329,118 | 1,355,496 | 1,089,349 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 89,940 | 80,074 | 49,462 | 69,632 | 154,674 | 351,096 | 583,166 | 761,051 | 648,546 |
I. Nợ ngắn hạn | 89,940 | 80,074 | 49,462 | 69,632 | 95,060 | 119,846 | 205,988 | 112,983 | 149,916 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 36,600 | | | 28,545 | 41,817 | 127,890 | 73,890 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,907 | 18,017 | 25,582 | 42,927 | 49,616 | 61,571 | 59,512 | 19,518 | 149,097 |
4. Người mua trả tiền trước | 894 | 119 | 200 | 317 | 554 | 5 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,338 | 9,700 | 8,346 | 10,762 | 84 | | 8 | 2 | 134 |
6. Phải trả người lao động | 20,643 | 9,784 | 11,836 | 10,010 | 10,252 | 9,737 | 8,187 | 6,087 | 510 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,408 | 3,757 | 2,123 | 2,705 | 3,769 | 6,516 | 10,268 | 13,350 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 471 | 275 | 231 | 183 | 182 | 162 | 123 | 135 | 175 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,279 | 1,821 | 1,143 | 2,727 | 2,057 | 36 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 59,614 | 231,250 | 377,177 | 648,068 | 498,630 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 59,614 | 231,250 | 377,177 | 648,068 | 498,630 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,174,947 | 1,167,248 | 1,058,709 | 1,049,708 | 966,081 | 889,201 | 745,953 | 594,444 | 440,803 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,174,947 | 1,167,248 | 1,058,709 | 1,049,708 | 966,081 | 889,201 | 745,953 | 594,444 | 440,803 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 632,500 | 575,000 | 450,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | -94 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 39,127 | 39,127 | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 503,414 | 495,715 | 426,303 | 417,302 | 333,675 | 256,795 | 113,547 | 19,444 | -9,197 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,264,887 | 1,247,321 | 1,108,171 | 1,119,339 | 1,120,754 | 1,240,298 | 1,329,118 | 1,355,496 | 1,089,349 |