CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

57.50
0.90
(1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.60
57.50
58
57.50
9,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.5
4.3k
9.4 lần
22%
23%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
2,397 tỷ
63 triệu
940
44.5 - 24.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
90 tỷ
1,175 tỷ
7.7%
92.9%
177 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.50 1,000 58.00 600
57.10 100 58.40 600
56.60 400 58.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,800 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 57.50 0.90 700 700
09:51 57.50 0.90 1,300 2,000
09:53 57.50 0.90 600 2,600
09:55 57.50 0.90 3,000 5,600
09:56 57.50 0.90 100 5,700
10:12 57.50 0.90 1,000 6,700
10:15 58 1.40 100 6,800
12:59 57.50 0.90 1,200 8,000
14:12 57.50 0.90 1,000 9,000
14:17 57.50 0.90 100 9,100
14:46 57.50 0.90 200 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 580 (0.76) 0% 120 (0.15) 0%
2019 730 (0.79) 0% 0 (0.13) 0%
2020 715 (0.74) 0% 0 (0.15) 0%
2021 730 (0.82) 0% 0.02 (0.20) 1,019%
2022 739 (0.82) 0% 0 (0.27) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc