CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

57.20
-2.70
(-4.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,155253,733235,997216,426189,384895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Giá vốn hàng bán122,664145,890137,005130,883114,784528,563449,965528,556530,936602,049543,364368,213240,3028,312
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV119,491107,84398,99185,54374,600366,977367,598287,543211,738189,722213,965171,08394,786-2,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh107,13898,35583,85269,77960,399312,385315,081241,001168,916134,010148,24896,10228,662-9,151
Tổng lợi nhuận trước thuế106,05898,05684,60169,84554,986307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 94,41987,08674,87661,69047,778271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,41987,08674,87661,69047,778271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản ngắn hạn820,032721,609639,499511,599666,781721,609587,771367,061323,276187,381168,306147,701159,32970,727
Tiền mặt435,570177,16799,524112,152412,056177,167218,014125,359108,73124,7891,41811,30034,194615
Đầu tư tài chính ngắn hạn253,402424,016410,827261,148109,031424,016212,03191,7004,5003,3003,30048,0532,300
Hàng tồn kho20,59219,64020,09718,70718,82519,64019,00414,16417,54517,10412,8806,901961472
Tài sản dài hạn523,669543,278568,847600,476632,690543,278659,550741,110796,064933,3741,071,9911,181,4171,196,1661,018,622
Tài sản cố định256,687273,074297,748326,454355,273273,074367,847452,716498,767619,236737,929761,391853,536582,118
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ85,05089,940120,48599,090282,19589,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu1,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.03K4.29K4.32K3.22K2.40K2.11K2.34K1.52K0.45KK
Giá cuối kỳ56.17K33.97K31.12K29.71K20.76K11.13K12.34KKKK
Giá / EPS (PE)11.17 (lần)7.92 (lần)7.21 (lần)9.22 (lần)8.65 (lần)5.27 (lần)5.26 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.90K18.58K18.45K16.74K16.60K15.27K14.06K11.79K9.40K6.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.82 (lần)1.83 (lần)1.69 (lần)1.77 (lần)1.25 (lần)0.73 (lần)0.88 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.03%57.05%47.12%33.12%28.88%16.72%13.57%11.11%11.75%6.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.97%42.95%52.88%66.88%71.12%83.28%86.43%88.89%88.25%93.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.33%7.11%6.42%4.46%6.22%13.80%28.31%43.88%56.15%59.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.76%7.65%6.86%4.67%6.63%16.01%39.48%78.18%128.03%147.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.67%92.89%93.58%95.54%93.78%86.20%71.69%56.12%43.85%40.46%
6/ Thanh toán hiện hành964.18%802.32%734.03%742.11%464.26%197.12%140.44%71.70%141.02%47.18%
7/ Thanh toán nhanh939.96%780.49%710.30%713.47%439.07%179.13%129.69%68.35%140.17%46.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn512.13%196.98%272.27%253.45%156.15%26.08%1.18%5.49%30.26%0.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.57%70.80%65.55%73.64%66.35%70.65%61.06%40.58%24.72%0.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.64%124.10%139.10%222.33%229.73%422.55%449.97%365.13%210.31%8.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.34%76.22%70.04%77.08%70.75%81.96%85.17%72.30%56.37%1.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,605.10%2,691.26%2,367.74%3,731.69%3,026.14%3,519.93%4,218.66%5,335.65%25,005.41%1,761.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.54%30.31%33.41%24.97%20.45%16.86%19.58%17.82%8.55%-146.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)23.67%21.46%21.90%18.39%13.57%11.91%11.95%7.23%2.11%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.27%23.10%23.40%19.25%14.47%13.82%16.67%12.88%4.82%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)59%51%61%39%29%22%27%26%12%-110%
Tăng trưởng doanh thu15.71%9.54%0.18%9.89%-6.20%4.55%40.43%60.94%5,276.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.89%-0.63%34.07%34.16%13.78%-9.96%54.26%235.54%-413.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-69.86%12.32%61.89%-28.97%-54.98%-55.95%-39.79%-23.37%17.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.73%0.66%10.25%0.86%8.66%8.65%19.20%25.49%34.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.40%1.41%12.56%-1%-0.13%-9.64%-6.68%-1.95%24.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc