CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

58.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV263,052284,728242,155253,733235,997895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Giá vốn hàng bán151,311169,360122,664145,890137,005528,563449,965528,556530,936602,049543,364368,213240,3028,312
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,741115,369119,491107,84398,991366,977367,598287,543211,738189,722213,965171,08394,786-2,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh92,560103,937107,13898,35583,852312,385315,081241,001168,916134,010148,24896,10228,662-9,151
Tổng lợi nhuận trước thuế92,512103,942106,05898,05684,601307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 83,09292,74694,41987,08674,876271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,09292,74694,41987,08674,876271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản ngắn hạn617,447607,591820,032721,609639,499721,609587,771367,061323,276187,381168,306147,701159,32970,727
Tiền mặt243,415387,350435,570177,16799,524177,167218,014125,359108,73124,7891,41811,30034,194615
Đầu tư tài chính ngắn hạn246,60021,200253,402424,016410,827424,016212,03191,7004,5003,3003,30048,0532,300
Hàng tồn kho19,32420,12320,59219,64020,09719,64019,00414,16417,54517,10412,8806,901961472
Tài sản dài hạn489,237504,686523,669543,278568,847543,278659,550741,110796,064933,3741,071,9911,181,4171,196,1661,018,622
Tài sản cố định227,836240,504256,687273,074297,748273,074367,847452,716498,767619,236737,929761,391853,536582,118
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ178,100140,38185,05089,940120,48589,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu928,583971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.52K4.29K4.32K3.22K2.40K2.11K2.34K1.52K0.45KK
Giá cuối kỳ57.57K32.82K30.06K28.70K20.05K10.76K11.92K18K18K18K
Giá / EPS (PE)10.43 (lần)7.65 (lần)6.96 (lần)8.91 (lần)8.35 (lần)5.10 (lần)5.09 (lần)11.85 (lần)39.75 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.58 (lần)2.32 (lần)2.33 (lần)2.22 (lần)1.71 (lần)0.86 (lần)1 (lần)2.11 (lần)3.40 (lần)182.66 (lần)
Giá sổ sách15.37K18.58K18.45K16.74K16.60K15.27K14.06K11.79K9.40K6.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.75 (lần)1.77 (lần)1.63 (lần)1.71 (lần)1.21 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)1.53 (lần)1.92 (lần)2.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.63%57.05%47.12%33.12%28.88%16.72%13.57%11.11%11.75%6.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.37%42.95%52.88%66.88%71.12%83.28%86.43%88.89%88.25%93.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.62%7.11%6.42%4.46%6.22%13.80%28.31%43.88%56.15%59.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.44%7.65%6.86%4.67%6.63%16.01%39.48%78.18%128.03%147.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.38%92.89%93.58%95.54%93.78%86.20%71.69%56.12%43.85%40.46%
6/ Thanh toán hiện hành432.82%802.32%734.03%742.11%464.26%197.12%140.44%71.70%141.02%47.18%
7/ Thanh toán nhanh418.48%780.49%710.30%713.47%439.07%179.13%129.69%68.35%140.17%46.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn275.93%196.98%272.27%253.45%156.15%26.08%1.18%5.49%30.26%0.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.40%70.80%65.55%73.64%66.35%70.65%61.06%40.58%24.72%0.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.32%124.10%139.10%222.33%229.73%422.55%449.97%365.13%210.31%8.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu104.60%76.22%70.04%77.08%70.75%81.96%85.17%72.30%56.37%1.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,857.02%2,691.26%2,367.74%3,731.69%3,026.14%3,519.93%4,218.66%5,335.65%25,005.41%1,761.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.34%30.31%33.41%24.97%20.45%16.86%19.58%17.82%8.55%-146.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)31.39%21.46%21.90%18.39%13.57%11.91%11.95%7.23%2.11%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.92%23.10%23.40%19.25%14.47%13.82%16.67%12.88%4.82%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)61%51%61%39%29%22%27%26%12%-110%
Tăng trưởng doanh thu23.39%9.54%0.18%9.89%-6.20%4.55%40.43%60.94%5,276.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận46.17%-0.63%34.07%34.16%13.78%-9.96%54.26%235.54%-413.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.67%12.32%61.89%-28.97%-54.98%-55.95%-39.79%-23.37%17.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.06%0.66%10.25%0.86%8.66%8.65%19.20%25.49%34.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.02%1.41%12.56%-1%-0.13%-9.64%-6.68%-1.95%24.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |