Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

15.50
-0.20
(-1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,961,8504,304,7834,093,6573,898,0204,215,2944,161,4404,606,0844,716,0094,904,4264,986,6284,077,2723,667,2633,392,5703,642,6673,317,7623,072,2043,970,8674,954,6734,166,8634,819,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,3484,6774,9629,0206,1074,8345,7168,2054,8635,1831,4088,03215,4335,57010,7067,9146,8391,88615,08411,862
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,956,5024,300,1074,088,6963,889,0004,209,1874,156,6064,600,3684,707,8044,899,5634,981,4454,075,8633,659,2323,377,1373,637,0973,307,0563,064,2903,964,0284,952,7874,151,7794,807,410
4. Giá vốn hàng bán3,611,1944,018,4103,676,4343,700,2663,880,8713,962,2864,107,5973,988,4174,299,3494,223,7653,560,4463,093,3802,991,4593,269,7203,031,5812,800,2103,599,4754,572,2953,823,9574,369,117
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)345,308281,697412,261188,734328,316194,321492,772719,388600,214757,680515,418565,852385,678367,377275,475264,080364,553380,492327,822438,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính76,855109,96063,19781,12193,733245,58981,840150,80183,45294,71775,50099,91036,57559,88840,38376,28971,40194,652103,7505,008
7. Chi phí tài chính127,36550,463201,450118,352127,756192,092203,310144,87881,90167,40692,11744,12273,92358,08581,61495,399146,119193,006144,846174,333
-Trong đó: Chi phí lãi vay79,84338,51683,33498,991102,55783,99289,74268,11652,45355,76460,30556,76061,36659,37075,47192,38096,169146,959142,919145,291
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh116,430144,499132,371139,308142,945191,318164,026171,104163,875229,949126,94861,569151,572121,664132,071146,052143,832144,252210,729239,199
9. Chi phí bán hàng110,998114,776113,583104,384118,010142,725130,773144,699157,492149,018133,057117,263111,961109,779105,498121,478102,140146,393129,369139,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp201,991271,295208,131171,826198,773252,162201,054146,723227,431304,773181,336194,614164,331181,599145,755151,629164,416212,820198,649200,001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,23999,62184,66614,601120,45544,250203,501604,993380,717561,149311,356371,331223,610199,465115,063117,915167,11267,176169,437168,473
12. Thu nhập khác11,965112,80617,73176,05210,04251,32510,11021,5545,57113,245-8,17360,0118,2279,95337,92811,8766,49883,46937,73923,845
13. Chi phí khác8,22922,068-12,75635,43412,47371,27411,60518,4439,58474,895-13,00718,00015,25826,81010,1846,70111,52643,68612,64724,806
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,73790,73830,48740,618-2,431-19,949-1,4963,111-4,013-61,6504,83442,010-7,031-16,85727,7435,175-5,02839,78325,091-960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)101,975190,359115,15355,219118,02424,300202,005608,104376,704499,500316,190413,342216,579182,608142,806123,089162,084106,959194,528167,512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,77646,93424,37916,76413,89618,65023,07642,88747,80159,38133,28032,33212,32118,0454,9455,8425,92651610,41910,433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14,3017,83810,31013,66411,55610,8612,628-4,353-784-3,064-4,2103,8254,4477601,17412,578-1,7402,809
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,07754,77234,68930,42925,45329,51125,70438,53447,80158,59730,21628,12216,14722,4925,7067,0165,92613,0948,68013,242
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,898135,58780,46524,79092,571-5,211176,301569,570328,903440,902285,974385,219200,432160,116137,100116,074156,15893,865185,849154,270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát35,443110,40853,79170,88136,417-2,05059,890233,536129,390153,16999,373102,057101,37380,98468,663138,36334,09167,49848,220
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,45625,17826,674-46,09156,154-3,161116,411336,034199,513287,733186,601283,16299,06079,13268,438-22,290156,15859,775118,351106,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,802,5948,928,3348,638,4728,770,4858,482,6089,553,44410,484,04610,476,6249,328,2539,374,2488,507,5468,154,2937,644,0337,433,8407,327,7358,205,9198,939,7189,217,6749,714,70910,220,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền927,601660,633572,275552,712407,869621,375714,330569,650446,890639,607769,070419,965435,398449,328495,377524,285573,028413,799436,691589,643
1. Tiền354,703288,735246,528337,428271,010421,153477,953349,802248,672346,468326,274255,788285,243311,179284,126255,185417,178290,919280,636255,419
2. Các khoản tương đương tiền572,899371,898325,747215,284136,860200,222236,377219,848198,217293,139442,796164,177150,155138,149211,252269,100155,850122,880156,055334,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,054,5822,343,0192,434,6862,448,3781,940,3272,192,0812,676,7122,764,7622,438,2172,251,4561,991,9901,888,1781,653,4581,544,4441,062,5681,249,8591,746,9061,713,3361,560,7091,358,671
1. Chứng khoán kinh doanh16,12416,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh1,888,178
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,054,5822,343,0192,434,6862,448,3781,924,2022,192,0812,676,7122,764,7622,438,2172,251,4561,991,9901,653,4581,544,4441,062,5681,249,8591,730,9061,713,3361,560,7091,358,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,866,5122,581,8642,228,7172,092,7442,628,0902,485,4162,928,2112,988,4563,235,1243,101,7742,996,8792,873,0082,953,6812,831,8612,792,3572,858,7713,270,4963,280,5473,441,4953,600,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,375,8732,429,7702,032,1971,902,7512,161,8042,126,1242,496,7952,518,0112,473,7562,345,9022,166,4311,988,2861,873,7851,770,2951,935,0971,918,7052,007,2302,143,8832,259,9032,438,421
2. Trả trước cho người bán277,107194,027217,427158,790232,333142,226293,991180,431291,323227,421468,112324,427299,482275,113224,251225,101282,147158,858325,682386,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,62228,70821,54727,13320,34341,21636,51840,347107,830163,569147,179176,850177,385158,691154,624171,956162,463158,211145,347176,677
6. Phải thu ngắn hạn khác586,384310,417293,041335,002544,334488,094410,095559,530697,663699,210547,982706,817915,592933,195779,219846,2111,113,9711,115,2041,033,674926,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-390,474-381,058-335,496-330,931-330,723-312,243-309,189-309,864-335,447-334,329-332,825-323,372-312,562-305,432-300,834-303,202-295,315-295,609-323,110-327,931
IV. Tổng hàng tồn kho2,680,4343,088,6683,081,7963,360,6963,241,2914,031,9033,919,4353,928,4642,980,9033,158,7412,523,1742,744,3902,387,8702,413,0772,773,4163,359,4623,110,0573,538,5713,983,2654,373,129
1. Hàng tồn kho2,746,1243,214,3223,159,7553,499,0613,349,8704,411,8633,985,0323,995,1953,061,7353,228,1362,572,8612,794,9142,440,7122,476,7762,842,8963,452,9323,166,6523,616,9934,073,4194,467,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-65,690-125,654-77,958-138,365-108,578-379,960-65,597-66,730-80,832-69,394-49,686-50,524-52,842-63,699-69,479-93,470-56,595-78,422-90,154-94,412
V. Tài sản ngắn hạn khác273,465254,150320,997315,955265,031222,669245,358225,292227,119222,669226,433228,752213,626195,130204,017213,542239,231271,421292,549298,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn35,37827,38127,21131,49234,29033,10534,27825,58230,81032,06738,30236,28536,33332,11439,69032,62347,17952,09656,42850,614
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ216,293211,706281,109271,538220,677180,918203,524192,265191,787184,375185,263188,377171,312159,058161,887178,268188,982214,663224,781235,445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,56515,06312,67712,92510,0638,6467,5567,1974,5226,2282,8684,0895,9813,9582,4402,6513,0714,07711,06412,246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác229247585277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,050,61810,063,96110,277,87610,328,20810,502,06310,668,81610,715,63010,768,07410,815,55810,788,00410,881,09110,774,34710,733,90410,227,02810,347,88110,397,09010,389,11110,442,91010,921,50210,958,142
I. Các khoản phải thu dài hạn46,95952,690115,220104,35595,426140,670166,745147,023166,961155,075182,696171,923197,084103,988106,926124,951317,846303,676320,510326,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,6864,68631,43220,93233,45534,04157,17239,34558,19253,22173,34162,51173,2175,6786,0476,1556,2666,41016,1776,734
5. Phải thu dài hạn khác148,383154,115189,899189,533168,081212,739220,483213,788214,879211,964215,465215,522228,777201,233203,802221,706414,503401,321408,388423,523
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-106,110-106,110-106,110-106,110-106,110-106,110-110,910-106,110-106,110-110,110-106,110-106,110-104,910-102,923-102,923-102,910-102,923-104,055-104,055-104,055
II. Tài sản cố định5,717,5255,877,7255,972,2336,050,5906,162,1856,315,3896,362,6526,492,4526,629,5286,371,6406,066,2916,117,7276,192,6466,529,3056,485,0716,629,6436,554,9156,805,1647,180,6727,198,316
1. Tài sản cố định hữu hình5,488,8775,637,1535,681,6825,752,6295,882,3096,044,0506,088,1096,224,4916,361,5026,096,2465,859,7785,905,2715,963,8166,303,5416,252,7836,393,2396,314,4736,560,9646,969,0027,002,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính135,768146,632196,663203,329183,493176,244178,462173,362173,255178,215104,370109,329113,033110,579114,069117,549120,527121,46582,79466,141
3. Tài sản cố định vô hình92,88093,94093,88794,63296,38395,09496,08194,59894,77297,180102,143103,128115,797115,184118,219118,855119,915122,734128,876129,908
III. Bất động sản đầu tư272,911275,574375,638373,034377,018342,297378,410386,739390,959385,929418,897394,206418,000305,481320,536313,209316,185324,297275,909278,746
- Nguyên giá367,335367,335511,244499,005499,005446,116488,676494,189494,189485,566520,798485,566520,798370,330384,806374,070374,218377,248334,737334,737
- Giá trị hao mòn lũy kế-94,423-91,761-135,606-125,971-121,987-103,819-110,266-107,450-103,230-99,637-101,901-91,360-102,798-64,849-64,270-60,862-58,033-52,951-58,828-55,992
IV. Tài sản dở dang dài hạn527,4384,445,315489,170528,117490,730609,942524,195496,735454,047845,2991,237,0831,219,407949,850415,965464,000416,044375,899298,092286,766389,876
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn65,33765,33765,337215,341215,341215,341215,341215,341215,341215,341215,341
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang527,4384,445,315423,833462,780425,393394,601308,854281,394238,706629,9581,021,7421,004,066734,509415,965464,000416,044375,899298,092286,766389,876
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,174,2463,096,2103,007,4382,939,8533,040,3772,913,8452,958,3692,916,9962,838,7802,698,5442,622,4262,524,5922,610,6502,480,0872,593,2632,498,3282,426,3002,322,8692,466,2332,395,670
1. Đầu tư vào công ty con2,769,846
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,943,3812,912,5632,862,4852,791,0242,890,0812,806,2012,754,3742,665,2452,526,3352,468,7672,341,6272,455,3912,298,4492,399,4402,313,6262,218,3212,167,4162,248,4662,185,568
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn184,643184,578184,578179,578179,578179,578187,218191,064212,864214,864216,864216,864216,864214,864216,864216,864228,348223,875244,773238,607
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-109,863-12,130-42,825-35,149-33,681-39,979-39,450-32,842-43,729-46,855-67,404-43,598-65,805-37,426-39,241-35,062-33,069-75,221-31,610-31,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn156,08511,2003,2004,4004,4004,4004,4004,4004,4004,2004,2009,7004,2004,20016,2002,90012,7006,8004,6053,105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác311,540316,447318,177332,259336,327346,674325,258328,129335,284331,517353,698346,493365,673392,202378,085414,914397,965388,811391,411369,332
1. Chi phí trả trước dài hạn299,724296,416301,334310,932319,180340,021322,816323,232332,662329,021351,369343,481363,223386,283372,831409,805392,309377,698382,793363,639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,23419,45016,26220,74616,5666,0721,8614,3152,0401,7151,5482,2311,6695,1384,4674,5284,8757,5218,0375,111
3. Tài sản dài hạn khác5815815815815815815815815817817817817817817875817813,592581581
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,853,21218,992,29618,916,34819,098,69318,984,67020,222,26021,199,67621,244,69720,143,81220,162,25219,388,63718,928,64018,377,93717,660,86817,675,61618,603,00919,328,82819,660,58420,636,21121,178,513
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,639,7929,806,7669,854,94310,066,7979,465,83810,659,19811,525,68811,746,50010,926,69310,816,56110,483,33810,406,20310,109,3989,805,7329,791,00210,566,55711,233,08211,954,28212,748,12313,451,670
I. Nợ ngắn hạn6,595,5406,757,2766,470,0826,691,0765,945,5047,165,5737,672,5947,915,7466,867,3596,721,0995,992,2055,880,0635,519,2925,478,2765,425,6356,176,6106,714,6797,325,5117,664,9438,423,366
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,902,6893,901,0943,831,7943,761,4373,604,1604,163,3004,365,4014,177,4863,864,4013,528,8893,331,2703,266,2823,410,7463,129,1773,232,6483,690,6134,190,5434,456,6564,971,8885,802,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,085,6621,162,4081,036,9531,165,688926,3791,457,9661,328,9821,748,8471,373,6711,610,3911,152,2451,409,2381,078,1351,256,0181,066,0881,303,8501,255,5431,229,3621,083,9761,121,501
4. Người mua trả tiền trước195,05577,243128,893115,254119,78886,93963,40752,80966,67291,694128,30380,955108,994100,949127,166122,655113,57481,882210,817217,994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước171,332213,619296,547214,247130,563118,079193,327122,28395,61798,845171,908125,71557,09248,918112,198109,60451,32565,12464,90252,927
6. Phải trả người lao động435,935618,170562,522527,663586,441782,7821,033,737948,490829,716870,287691,686557,132399,529499,564415,854370,454326,011570,344491,716420,809
7. Chi phí phải trả ngắn hạn49,79653,567126,15096,911108,222105,487134,044121,528115,065104,949106,03593,484104,95190,18795,09387,28492,48483,153116,994101,949
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20,23718,35321,24215,95818,93919,18523,82117,11014,4489,5119,60623,63224,74419,32938,57711,2776,4112,7316,583
11. Phải trả ngắn hạn khác490,996436,225180,65920,850170,027149,909240,048422,840256,916147,094203,679152,882174,727136,461163,425262,850532,458667,272541,319516,890
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn62,26361,88360,873453,097110,73276,31278,92873,10098,80273,4239903405,2025,9727647642,3141,32390
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi181,576214,714224,447103,929173,234205,860215,535224,541149,391181,081196,578184,430156,283186,286193,069189,958139,148163,984180,599181,703
14. Quỹ bình ổn giá232,001
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,044,2523,049,4903,384,8613,375,7213,520,3343,493,6253,853,0943,830,7544,059,3344,095,4624,491,1334,526,1404,590,1064,327,4564,365,3684,389,9474,518,4034,628,7715,083,1805,028,304
1. Phải trả người bán dài hạn1,09618181818181848,086189,959189,959199,404192,875273,207136,9801818
2. Chi phí phải trả dài hạn9,7629,7629,7629,76210,22710,69210,69210,69221,81921,89821,81921,81923,32022,76823,71723,71723,71723,71724,66524,665
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác73,83972,04274,41974,80572,98181,91859,37988,67988,47792,56695,65794,08770,22567,81198,43699,96699,84962,458102,244103,283
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,527,6392,545,7392,890,6782,882,8723,020,4722,979,9473,372,9853,271,1803,335,2753,365,7383,741,8343,776,6963,791,4323,677,3003,831,6833,856,9593,987,3694,132,9914,543,0984,510,360
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả117,673108,94096,56697,69674,84177,17162,79062,61664,69557,87058,48762,23369,16171,77064,03563,29462,23957,62757,62757,627
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn24,66624,66624,66624,66624,66630,51526,87329,94327,62726,95427,44927,44927,55227,77351,68870,583
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn314,245312,989313,419310,568317,129319,214322,565324,836334,443336,917347,057348,486335,134323,873320,031318,561317,659324,206303,847261,760
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1025
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,213,4209,185,5309,061,4059,031,8969,518,8339,563,0629,673,9889,498,1979,217,1199,345,6918,905,2998,522,4378,268,5397,855,1367,884,6148,036,4528,095,7477,706,3027,888,0887,726,843
I. Vốn chủ sở hữu9,193,6399,165,3579,040,7219,010,7029,497,1299,540,8479,651,2639,474,9629,193,3739,321,4358,880,5338,497,1608,242,7517,828,8387,857,8068,009,1348,067,9187,676,9427,858,7287,697,483
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần30,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36229,91229,91229,912
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu214,733214,733214,733214,733141,681126,297126,297126,29745,48443,48443,48443,48442,30739,70739,70739,70739,70742,24945,16545,165
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-751,952-751,952-751,952-751,952-739,635-740,362-734,732-734,732
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển777,414817,389812,389766,102732,248787,128721,360721,360627,699649,613612,049597,585586,085595,397623,702585,914549,021590,819571,392541,859
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối909,351745,906656,932726,9901,270,8271,267,9471,442,0811,325,6701,367,0971,471,0741,220,9051,050,782815,815537,321539,966789,433846,691527,134576,240480,005
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093550,678550,678550,678550,678
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,466,5172,561,7032,531,0422,477,2512,526,7482,533,8502,535,9002,476,0102,327,4692,331,6402,178,4711,979,6851,977,0411,834,9111,832,9271,772,5761,791,0931,676,5141,820,0741,784,597
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác19,78120,17320,68321,19421,70422,21522,72523,23523,74624,25624,76725,27725,78726,29826,80827,31927,82929,36029,36029,360
1. Nguồn kinh phí19,78120,17320,68321,70422,21522,72523,23523,74624,25626,80829,360
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định21,19424,76725,27725,78726,29827,31927,82929,36029,360
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,853,21218,992,29618,916,34819,098,69318,984,67020,222,26021,199,67621,244,69720,143,81220,162,25219,388,63718,928,64018,377,93717,660,86817,675,61618,603,00919,328,82819,660,58420,636,21121,178,513
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc