Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

40
0.60
(1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn912,201922,665883,712866,123873,192844,024862,205845,648904,812910,448879,863868,579884,617884,978851,591832,195851,066859,339863,367862,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,173103,03792,24396,78278,48259,17051,19557,85588,321124,066124,020107,408129,974128,585113,691102,507122,13097,97690,50290,459
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn265,304237,760230,754236,021234,436228,604224,373226,334212,394186,610184,730185,380162,180145,330137,110146,100141,663139,163155,963168,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn324,699315,331293,892278,068307,635293,639297,970255,920313,903237,165236,194242,853255,889255,588270,223257,922280,129287,945326,133305,394
IV. Tổng hàng tồn kho236,283256,895256,889244,512245,014251,003248,236258,961247,491318,097302,106297,611303,372320,482297,382291,973271,015298,145260,715265,452
V. Tài sản ngắn hạn khác5,7439,6429,93510,7407,62511,60940,43046,57842,70244,51132,81335,32633,20234,99333,18433,69336,12736,11030,05432,286
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn241,362241,324240,508249,937247,266248,600251,019262,794263,511259,660262,962273,380275,401276,742281,092286,808288,564289,448289,351293,569
I. Các khoản phải thu dài hạn4101,2201,2201,2191,2711,3841,2711,2781,2791,3211,3171,2651,2731,2631,2991,3811,3813731,262448
II. Tài sản cố định116,073118,420119,615122,111124,243126,354128,903131,684132,477130,809132,347134,447136,355136,400139,044141,415144,012146,749144,995146,898
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4141413503503503503503503503503503502,0272,0272,0271,2701,2703,2033,164
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn116,996113,584111,584117,658112,951110,667109,978115,226114,110111,111110,463115,719114,293112,238112,093117,467115,979113,417111,949112,625
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8428,0598,0498,5998,4529,84410,51714,25615,29616,06918,48421,59923,13124,81526,62924,51825,92227,63827,94230,434
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,153,5631,163,9891,124,2201,116,0601,120,4581,092,6241,113,2231,108,4421,168,3231,170,1081,142,8251,141,9591,160,0191,161,7201,132,6831,119,0031,139,6301,148,7871,152,7171,155,824
A. Nợ phải trả669,975696,194668,512634,999652,145637,179665,718644,094706,248709,927692,670676,716699,601702,264677,932643,245674,892691,484673,986676,499
I. Nợ ngắn hạn656,535682,863655,132620,618635,464598,068647,638606,082688,296690,944674,470658,560681,523680,385658,824624,251655,844671,204653,048654,966
II. Nợ dài hạn13,44013,33213,37914,38116,68139,11118,08038,01117,95118,98418,20018,15618,07721,87919,10818,99419,04820,27920,93821,532
B. Nguồn vốn chủ sở hữu483,588467,795455,709481,061468,313455,445447,506454,348462,076460,181450,155465,243460,418459,456454,751475,758464,738457,303478,731479,326
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,153,5631,163,9891,124,2201,116,0601,120,4581,092,6241,113,2231,098,4421,168,3231,170,1081,142,8251,141,9591,160,0191,161,7201,132,6831,119,0031,139,6301,148,7871,152,7171,155,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |