Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

32.30
4.20
(14.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
28.70
32.30
28.60
1,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.7
0.6k
49.6 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
995 tỷ
36 triệu
10,806
30.1 - 7.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
637 tỷ
455 tỷ
139.9%
41.7%
59 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 5,000 32.30 3,900
27.90 9,900 0.00 0
27.60 5,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 28.70 0.60 100 100
14:58 29.50 1.40 800 900
14:59 32.30 4.20 1,000 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 268 (0.89) 0% 22 (0.04) 0%
2019 0 (0.81) 0% 0 (0.04) 0%
2020 27 (0.81) 3% 0 (0.03) 0%
2021 240 (0.63) 0% 18 (0.03) 0%
2022 200 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2023 210 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 38%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc