Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

40
0.60
(1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.40
35.90
40.10
35.90
4,200
13.5K
1.2K
24.6x
2.2x
4% # 9%
1.5
1,080 Bi
36 Mi
2,256
37.5 - 27.3
670 Bi
484 Bi
138.5%
41.92%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.40 1,000 40.10 900
36.30 100 41.00 2,000
36.20 100 42.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 35.90 -1.50 3,000 3,000
10:21 40 2.60 100 3,100
10:22 40 2.60 800 3,900
11:10 40 2.60 300 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 268 (0.89) 0% 22 (0.04) 0%
2019 0 (0.81) 0% 0 (0.04) 0%
2020 27 (0.81) 3% 0 (0.03) 0%
2021 240 (0.63) 0% 18 (0.03) 0%
2022 200 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2023 210 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 38%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV294,227170,785129,592142,543737,147622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,915
Tổng lợi nhuận trước thuế19,57914,87014,03016,00464,48343,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,047
Lợi nhuận sau thuế 16,02612,10811,56713,55453,25434,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,1609,6659,99611,10143,92227,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,400
Tổng tài sản1,153,5631,163,9891,124,2201,116,0601,153,5631,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,361
Tổng nợ669,975696,194668,512634,999669,975649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005
Vốn chủ sở hữu483,588467,795455,709481,061483,588467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |