Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

38.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV223,348116,822200,69381,821622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,9151,086,597
Giá vốn hàng bán185,10593,686166,46264,305509,558607,709516,378677,735678,096732,814812,974753,025705,897909,922
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,24323,13634,23117,516113,125134,130111,830127,346134,400152,728158,829147,061149,588176,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,0728,84016,6591,78545,99743,54333,06746,80655,48564,35751,54854,98660,47964,236
Tổng lợi nhuận trước thuế16,7839,13115,4822,68543,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,04769,479
Lợi nhuận sau thuế 13,4517,61612,4832,33434,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,61853,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,9916,7368,9562,08427,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,40039,022
Tổng tài sản ngắn hạn873,192844,024862,205845,648869,562910,612877,069848,226912,797741,767859,480827,990897,859818,901
Tiền mặt78,48259,17051,19557,85579,08786,839123,922124,47398,106109,360145,292142,056140,286127,356
Đầu tư tài chính ngắn hạn234,436228,604224,373226,334233,636212,394167,180139,163176,663144,558141,995196,931255,743228,703
Hàng tồn kho245,014251,003248,236258,961244,647262,222303,892269,446283,394210,648266,022219,816215,227183,078
Tài sản dài hạn247,266248,600251,019262,794247,561265,694275,977288,812295,937317,669313,198221,413193,503196,162
Tài sản cố định124,243126,354128,903131,684124,243134,074136,357144,003150,009171,057175,90580,36187,951111,614
Đầu tư tài chính dài hạn112,951110,667109,978115,226113,228114,493114,891115,770110,974119,427109,34378,79375,12165,940
Tổng tài sản1,120,4581,092,6241,113,2231,108,4421,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,064
Tổng nợ652,145637,179665,718644,094649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005603,829
Vốn chủ sở hữu468,313455,445447,506454,348467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357411,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.78K0.64K0.58K0.67K0.93K0.94K0.97K1.06K1.10K1.09K1.01K
Giá cuối kỳ30K11.84K13.63K9.08K9.07K8.57K8.73KKKKK
Giá / EPS (PE)38.54 (lần)18.49 (lần)23.37 (lần)13.65 (lần)9.71 (lần)9.15 (lần)8.96 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.06K12.92K12.86K13.11K13.29K12.74K13.21K12.73K13.15K11.50K11.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.30 (lần)0.92 (lần)1.06 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.84%77.41%76.07%74.60%75.52%70.02%73.29%78.90%82.27%80.67%83.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.16%22.59%23.93%25.40%24.48%29.98%26.71%21.10%17.73%19.33%16.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.18%60.70%60.11%58.75%60.66%56.98%59.71%56.59%56.90%59.49%66.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.11%154.48%150.67%142.43%154.23%132.47%148.21%130.37%132.03%146.83%201.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.82%39.30%39.89%41.25%39.34%43.02%40.29%43.41%43.10%40.51%33.22%
6/ Thanh toán hiện hành137.32%130.81%129.94%130.72%128.05%131.93%131.10%145.12%145.17%140.82%128.28%
7/ Thanh toán nhanh98.69%93.14%84.92%89.19%88.30%94.46%90.52%106.60%110.37%109.34%95.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.49%12.47%18.36%19.18%13.76%19.45%22.16%24.90%22.68%21.90%13.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.74%63.07%54.97%70.85%67.22%83.59%82.92%85.93%78.43%107.05%79.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.61%81.47%72.26%94.98%89.01%119.39%113.14%108.91%95.33%132.69%95.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu133.28%160.49%137.78%171.77%170.89%194.33%205.82%197.95%181.97%264.23%239.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho208.28%231.75%169.92%251.53%239.28%347.89%305.60%342.57%327.98%497.01%315.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.47%3.09%3.29%2.95%4.11%3.78%3.58%4.22%4.60%3.59%3.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.49%1.95%1.81%2.09%2.77%3.16%2.97%3.62%3.61%3.84%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.96%4.96%4.54%5.07%7.03%7.36%7.38%8.35%8.38%9.49%8.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%4%5%5%4%5%6%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-16.06%17.05%-21.33%-0.85%-8.26%-8.93%7.84%5.35%-21.23%6.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.59%9.76%-12.32%-28.79%-0.29%-3.81%-8.34%-3.51%0.97%7.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.98%3.03%3.75%-8.90%21.46%-13.78%17.91%-4.37%2.84%-29.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.08%0.49%-1.92%-1.35%4.33%-3.54%3.72%-3.15%14.38%-3.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.03%2.02%1.41%-5.93%14.09%-9.66%11.75%-3.84%7.52%-20.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc