Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

30.50
2.30
(8.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh142,543223,348116,822200,69381,821287,940141,784163,839148,277266,464105,822132,639130,290269,201146,408213,343176,741282,383185,905156,027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9771664,091159-20275507
3. Doanh thu thuần (1)-(2)142,543223,348116,822200,69381,821287,940141,784163,839148,277265,488105,656128,548130,131269,221146,381212,793176,741282,383185,905156,021
4. Giá vốn hàng bán114,088185,10593,686166,46264,305237,190114,603136,465118,553222,06688,322106,212103,835225,798123,698177,575152,181240,429159,961130,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,45538,24323,13634,23117,51650,75027,18127,37429,72443,42217,33422,33626,29743,42322,68335,21824,56041,95425,94425,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8846,5564,8497,6423,6602,0455,7258,5751,3252,2812,5356,9603,6102,5643,7565,3872,7003,2694,35919,298
7. Chi phí tài chính73118222272195204192280364491231320242370260348412679449406
-Trong đó: Chi phí lãi vay73127222263195172192279364213225247242228260347379366441406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,4302,283689-5,2487332,999648-5,4228282,055145-5,3731,6972,5621,4683,0741,6511,1852,774-10,739
9. Chi phí bán hàng15111030256132124465151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,61628,89219,61219,69419,92943,94021,24519,20225,25636,77313,87215,56922,19639,42318,45924,67120,92428,46421,66421,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,08018,0728,84016,6591,78511,64912,11611,0456,25310,4835,9018,0039,1428,7499,17718,6587,56417,22110,89911,928
12. Thu nhập khác926,1241,124-4231,4243,2261,1703981,4721,349130635422,105142615893,4094,257227
13. Chi phí khác1697,4138337535243,9421,9584941,3887332051,0891073,2351,3192,6851,8803,8654,546336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-76-1,289291-1,177900-716-788-9684616-75-455-65-1,130-1,177-2,070-1,791-457-290-109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,00416,7839,13115,4822,68510,93311,32810,9486,33711,0985,8257,5489,0767,6198,00016,5885,77216,76410,61011,819
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4503,3321,5152,9993524,8211,6771,9541,0901,1201,1261,7061,1468421,4123,8541,3124,2751,5931,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4503,3321,5152,9993524,8211,6771,9541,0901,1201,1261,7061,1468421,4123,8541,3124,2751,5931,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,55413,4517,61612,4832,3346,1129,6518,9945,2479,9784,6995,8437,9306,7776,58812,7334,46112,4909,01710,632
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,4532,4598813,5272502,5881,9712,2661,8243,7991,1531,0531,7964,1141,7471,7371,0964,2672,1381,425
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,10110,9916,7368,9562,0843,5257,6806,7283,4236,1793,5464,7906,1352,6634,84110,9963,3658,2226,8799,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn866,123873,192844,024862,205845,648904,812910,448879,863868,579884,617884,978851,591832,195851,066859,339863,367862,255915,337891,882842,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,78278,48259,17051,19557,85588,321124,066124,020107,408129,974128,585113,691102,507122,13097,97690,50290,459107,853116,959126,754
1. Tiền49,18237,48235,47034,19538,85549,98564,73053,68455,07265,67451,08543,26444,58559,21144,16139,08944,15946,05354,59939,260
2. Các khoản tương đương tiền47,60041,00023,70017,00019,00038,33659,33670,33652,33664,30077,50070,42657,92262,91953,81551,41346,30061,80062,36087,494
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn236,021234,436228,604224,373226,334212,394186,610184,730185,380162,180145,330137,110146,100141,663139,163155,963168,663166,663183,200153,650
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn236,021234,436228,604224,373226,334212,394186,610184,730185,380162,180145,330137,110146,100141,663139,163155,963168,663166,663183,200153,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn278,068307,635293,639297,970255,920313,903237,165236,194242,853255,889255,588270,223257,922280,129287,945326,133305,394329,524308,140299,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng206,189243,910227,403236,583191,498252,028161,504159,872163,945185,502172,944182,115175,200198,166183,586203,526192,292220,465182,418177,522
2. Trả trước cho người bán14,07213,69614,04514,20016,09114,90416,78117,77319,69619,15719,76325,17123,74319,81131,20143,22539,62939,69241,67331,748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác71,31163,04369,44064,87466,17963,55770,63670,30471,04061,52570,78971,92367,90571,16278,96385,18680,05775,79891,38697,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,503-13,013-17,249-17,687-17,849-16,586-11,755-11,755-11,827-10,296-7,909-8,986-8,927-9,010-5,805-5,805-6,584-6,431-7,337-7,337
IV. Tổng hàng tồn kho244,512245,014251,003248,236258,961247,491318,097302,106297,611303,372320,482297,382291,973271,015298,145260,715265,452282,962259,838240,780
1. Hàng tồn kho244,512245,014251,003248,236258,961247,491318,097302,106297,611303,372320,482297,382291,973271,015298,145260,715265,452282,962259,838240,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,7407,62511,60940,43046,57842,70244,51132,81335,32633,20234,99333,18433,69336,12736,11030,05432,28628,33423,74521,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2742,1862,5002,2542,2023,2473,8663,9184,1795,6736,3316,3096,7734,6934,4105,1059,61211,01612,00811,834
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4932,6173,40035,64837,33036,94336,60526,02226,31525,99224,51022,36821,74729,68627,00521,20118,73514,7108,4425,709
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,9732,8225,7092,5287,0462,5124,0392,8734,8321,5364,1524,5085,1731,7484,6953,7473,9402,6083,2964,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn249,937247,266248,600251,019262,794263,511259,660262,962273,380275,401276,742281,092286,808288,564289,448289,351293,569298,535298,568300,270
I. Các khoản phải thu dài hạn1,2191,2711,3841,2711,2781,2791,3211,3171,2651,2731,2631,2991,3811,3813731,262448448448448
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,2191,2711,3841,2711,2781,2791,3211,3171,2651,2731,2631,2991,3811,3813731,262448448448448
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định122,111124,243126,354128,903131,684132,477130,809132,347134,447136,355136,400139,044141,415144,012146,749144,995146,898149,993151,562166,103
1. Tài sản cố định hữu hình117,124118,930120,840122,878125,005127,017128,768130,217132,227134,030134,401136,839138,999141,383143,903141,932143,674146,543149,181163,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,9875,3135,5146,0256,6805,4602,0412,1302,2202,3251,9992,2052,4162,6292,8463,0633,2243,4502,3812,533
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3503503503503503503503503503502,0272,0272,0271,2701,2703,2033,1641,8271,1571,157
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3503503503503503503503503503502,0272,0272,0271,2701,2703,2033,1641,8271,1571,157
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn117,658112,951110,667109,978115,226114,110111,111110,463115,719114,293112,238112,093117,467115,979113,417111,949112,625113,363112,178109,954
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh76,78572,27869,99469,30574,55373,43770,43869,79075,21373,78671,73171,58776,96075,47372,91171,44372,11072,84871,66368,889
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,67340,67340,67340,67340,67341,90341,90341,90341,73741,73741,73741,73741,73741,73741,73741,73741,74541,74541,74541,745
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200550
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,5998,4529,84410,51714,25615,29616,06918,48421,59923,13124,81526,62924,51825,92227,63827,94230,43432,90433,22322,608
1. Chi phí trả trước dài hạn8,5998,4529,84410,51714,25615,29616,06918,48421,59923,13124,81526,62924,51825,92227,63827,94230,43432,90433,22322,608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,116,0601,120,4581,092,6241,113,2231,108,4421,168,3231,170,1081,142,8251,141,9591,160,0191,161,7201,132,6831,119,0031,139,6301,148,7871,152,7171,155,8241,213,8721,190,4501,143,021
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả634,999652,145637,179665,718644,094706,248709,927692,670676,716699,601702,264677,932643,245674,892691,484673,986676,499735,593724,021666,703
I. Nợ ngắn hạn620,618635,464598,068647,638606,082688,296690,944674,470658,560681,523680,385658,824624,251655,844671,204653,048654,966694,969683,424625,467
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,39729,31712,34337,60917,43633,13132,64339,56742,42844,77340,75348,13841,27140,32938,97243,40441,08720,37023,63322,762
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,42737,20329,95736,86738,15651,05735,84331,13731,86642,86833,96228,67836,72037,81432,61141,28951,00467,09133,40543,097
4. Người mua trả tiền trước329,661295,527305,851278,449323,446307,437297,922278,256276,573268,696298,247272,611240,357240,135293,121253,878268,249271,774303,652252,557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,21110,1045,3718,3884,91910,0894,6815,9654,1056,7965,5775,4645,34714,6267,5779,1316,2309,3305,6436,487
6. Phải trả người lao động16,66636,50114,72618,24813,31032,66016,48818,37218,09023,8978,2097,41513,38829,07514,75313,07217,29926,54815,01617,762
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,81534,54032,07734,98840,79345,72732,18131,81029,27720,28622,92124,99627,39829,95525,32932,85927,17840,08645,76833,250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9568541,2901,2121,2591,0441,3122,8912,7039236032,6792,4292,5162,727838557845273405
11. Phải trả ngắn hạn khác175,973179,599182,018215,729158,847195,317257,985253,381245,887261,704261,023258,316253,911250,209242,995241,802224,100233,163228,510224,544
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn634634634634634634634634634634634634634748748748748114114
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,87711,18513,80015,5147,28111,19911,25313,0916,99710,9468,4569,8942,79610,55112,37116,02618,51225,01427,41024,490
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,38116,68139,11118,08038,01117,95118,98418,20018,15618,07721,87919,10818,99419,04820,27920,93821,53240,62540,59741,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,04613,27714,65714,58914,47714,37414,35618,20013,63813,69317,73917,71717,60317,80918,76819,28218,72918,91818,91919,458
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,00020,0001504251,80020,90021,00021,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,3353,4044,4543,4913,5343,5784,6274,5184,3844,1401,3911,3911,2381,3611,2301,003807678678
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu481,061468,313455,445447,506454,348462,076460,181450,155465,243460,418459,456454,751475,758464,738457,303478,731479,326478,279466,429476,318
I. Vốn chủ sở hữu480,727468,279454,886447,270453,818462,042459,572449,921465,209460,387459,422454,717475,724463,510457,254478,682479,277478,230466,395476,283
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,893-15,893-15,893-15,893
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,54722,54922,54522,54522,54522,54522,54322,54322,54322,54322,54122,54122,54122,85422,77319,64618,99318,90518,82217,628
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu989989989989989989989989989989989989989989989989989989989989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,11034,92323,95417,21829,34927,36223,88016,20030,08626,50723,41119,86238,74029,41127,08653,23247,10046,72638,92451,818
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát70,31268,04965,62964,74959,16669,37770,39168,42069,82268,57970,71369,55771,68668,48764,63763,04670,34369,75865,80863,997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác334345592365303460923434313434341,228494949493434
1. Nguồn kinh phí334345592365303460923434313434341,22849494934
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4934
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,116,0601,120,4581,092,6241,113,2231,098,4421,168,3231,170,1081,142,8251,141,9591,160,0191,161,7201,132,6831,119,0031,139,6301,148,7871,152,7171,155,8241,213,8721,190,4501,143,021
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc