CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,148,2921,229,2801,623,1321,636,1061,904,7281,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,4831,441,0871,261,5751,228,2111,310,6491,101,2771,009,978751,039474,936
4. Giá vốn hàng bán1,021,5691,114,5251,425,1581,382,4161,558,9111,618,0511,673,8691,670,1721,434,1301,245,6981,145,180996,0211,015,6461,047,510811,698748,091526,206333,693
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)126,723114,755197,974253,541339,398381,214337,324369,399368,330315,785295,906265,554211,673263,139289,406261,784224,832141,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6637511,9792,0114,9344,7885,6752,3471,3201,8101,9442,3341,0937,9841,633264400154
7. Chi phí tài chính5,45111,00612,18817,96819,63922,77829,69417,59819,63018,00525,09664,89889,87481,29436,55730,31649,31035,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,77610,66811,54816,62219,25422,74729,62029,27323,70219,80725,03646,46589,71778,57736,01829,64347,83834,627
9. Chi phí bán hàng96,923100,074123,050131,391166,824151,67493,662120,165134,726118,203108,018105,57189,027127,713116,154128,45898,99152,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,07446,55647,96654,87468,29558,24851,92662,34682,19154,66160,43433,11033,52538,14130,85729,96822,94113,191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-39,522-64,2509,99053,01596,389157,434171,940184,519133,903126,725104,30264,30934023,975107,47073,30753,99039,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-60,826-64,4928,70956,323104,738159,025181,484187,782136,547129,109107,02770,25792325,247110,07272,66852,40631,304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-66,535-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,45750,65931818,16196,29263,57444,80331,304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-66,535-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,45750,72731818,16196,29263,57444,80331,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn422,372444,842549,515543,289599,189553,512496,279487,994522,981425,932383,345255,377269,095309,661208,337174,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,16838,98630,64167,597131,64180,41142,34021,43659,39436,784117,2115,5712,29412,45211,78915,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,09010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00012,00012,0006,00021,0002,286
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,95833,61235,07035,92843,79152,79953,55161,65956,80844,92728,10025,85740,22054,52341,41035,009
IV. Tổng hàng tồn kho278,674367,655469,434420,234408,265403,135386,421381,302373,363323,040220,696205,734216,842201,337128,141106,433
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4834,5884,3719,5305,4927,1673,96813,59723,41611,1805,3386,2153,73920,34826,99715,351
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn306,560392,784476,939558,620647,807729,261748,369733,075711,847621,574505,347547,203593,103657,200543,152485,027
I. Các khoản phải thu dài hạn5,8082,5662,3363,3875,2656,1946,6155,1003,9666,7891,640
II. Tài sản cố định263,276315,589377,793445,846527,036598,308614,799602,925605,171514,068342,948400,007476,127539,631388,413415,408
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4783031671672,8425,29812,18913,69946,95158,239137,707134,44336,87643,049118,93351,871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,70857,53979,65188,91292,56986,03681,90577,68218,2352,0622,0622,06268,31935,63212,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29116,78816,99320,30820,09433,42432,86133,66837,52340,41620,99010,66811,78138,88823,80615,749
VII. Lợi thế thương mại23
TỔNG CỘNG TÀI SẢN728,933837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693802,581862,198966,861751,489659,937
A. Nợ phải trả257,078298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494481,480502,413632,196733,271497,034478,859
I. Nợ ngắn hạn201,483249,103365,874410,476494,565423,319412,836404,695456,733372,091361,722379,944479,568559,283410,363411,589
II. Nợ dài hạn55,59649,79652,36037,76078,667170,430175,175224,567243,041210,403119,759122,468152,629173,98786,67167,269
B. Nguồn vốn chủ sở hữu471,855538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212300,168230,002233,590254,455181,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN728,933837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693802,581862,198966,861751,489659,937
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |