Tập đoàn VINGROUP - CTCP (vic)

142.80
9.30
(6.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh192,182,081161,452,751101,809,529125,780,761110,755,497130,161,398121,971,75189,392,04857,670,38734,054,96927,726,70218,379,2697,908,0162,313,7403,872,9801,974,446239,180136,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu22,61425,18315,94792,891265,464125,38477,35041,99956,0447,0033,0681,6303,544
3. Doanh thu thuần (1)-(2)192,159,467161,427,568101,793,582125,687,870110,490,033130,036,014121,894,40089,350,04957,614,34434,047,96627,723,63318,377,6397,904,4732,313,7403,872,9801,974,446239,180136,955
4. Giá vốn hàng bán164,047,323137,919,09287,099,75091,623,16593,177,22792,484,79792,971,05162,796,32740,184,63322,338,93417,284,91111,346,9844,092,0561,306,237927,026537,31160,71142,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,112,14423,508,47614,693,83234,064,70517,312,80637,551,21728,923,35026,553,72217,429,71111,709,03310,438,7227,030,6553,812,4171,007,5032,945,9541,437,135178,47094,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,081,78020,502,48533,048,10016,045,90331,068,41114,000,8897,478,5501,636,9515,861,5571,931,5201,346,0226,436,0491,178,2681,687,3661,280,462432,861413,039818
7. Chi phí tài chính30,708,80922,841,35714,326,29911,363,66712,804,5618,181,3714,908,9503,786,9845,389,0343,282,0753,491,0531,943,6271,241,486904,701987,457378,120316,0174,662
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,892,29517,245,87110,944,22110,288,89311,402,3857,147,3573,939,282340,1644,308,0672,402,8602,711,2701,459,9231,097,254807,484511,476244,415279,3104,326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh848,773-97,825-86,524-41,668-265,278-688,443-424,91944,40119,82439,228-8,77154,70017,442196,71165,53612,0571,802
9. Chi phí bán hàng18,681,15112,513,9079,371,0976,909,9087,253,58514,248,44810,112,2898,150,4566,672,8162,957,826739,332450,072204,740100,14729,43612,32713,4245,993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,400,86513,463,25515,953,64924,034,45913,403,08912,677,4387,367,8396,852,4485,526,0903,922,7732,170,7171,466,422980,960444,156239,695109,706120,52611,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,251,872-4,905,3838,004,3637,760,90614,654,70415,756,40613,587,9039,445,1875,723,1513,517,1075,374,8719,661,2822,580,9421,442,5773,035,3631,381,901143,34573,645
12. Thu nhập khác9,758,15622,132,5065,809,8491,164,220982,699832,187759,284434,964688,480283,039261,926135,646114,331130,415179,2415,95623,6054,689
13. Chi phí khác4,285,6803,457,7711,058,6945,778,6751,694,848951,169493,550765,869618,872948,045227,11756,84240,209101,52171,5503,65410,1829,809
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,472,47618,674,7354,751,155-4,614,455-712,149-118,982265,734-330,90569,608-665,00634,80978,80474,12128,894107,6912,30113,424-5,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,724,34813,769,35212,755,5183,146,45113,942,55515,637,42413,853,6389,114,2815,792,7592,852,1015,409,6819,740,0862,655,0631,471,4713,143,0551,384,202156,76868,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,053,72111,287,23511,230,9259,905,35510,282,7458,286,8247,273,1303,731,3822,534,1691,424,6431,653,2742,594,315841,201387,964700,705289,76930,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,580,375426,056-519,751799,260-885,763-366,013389,626-272,042-254,478-74,017-19,639-3,517-32,8069,94710,335-7,304
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,473,34611,713,29110,711,17410,704,6159,396,9827,920,8117,662,7563,459,3402,279,6911,350,6261,633,6352,590,798808,395397,911711,040282,46530,774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,251,0022,056,0612,044,344-7,558,1644,545,5737,716,6136,190,8815,654,9423,513,0681,501,4753,776,0467,149,2881,846,6681,073,5602,432,0151,101,737125,99568,525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6,484,292-100,864-6,737,517-5,044,281-919,054170,6982,414,1541,192,5301,073,557285,701617,463369,776275,356252,274125,116203,0951,270
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,735,2942,156,9258,781,861-2,513,8835,464,6277,545,9153,776,7284,462,4122,439,5111,215,7753,158,5836,779,5121,571,312821,2862,306,899898,642124,72568,525

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn400,374,790343,536,472283,116,653161,374,270166,013,805197,392,876135,279,026100,246,61687,583,80267,699,62034,875,60839,844,67828,796,28620,039,49813,326,4227,528,4082,373,8042,534,874355,0628,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,669,12727,982,62326,213,30218,352,23629,403,68818,446,96813,557,0558,141,7509,833,3326,938,4657,607,5147,534,0491,616,8551,231,7291,515,0091,426,93926,848497,49096,4013,341
1. Tiền32,413,07426,529,3517,896,32510,330,3209,076,3727,639,3698,566,2766,182,7816,243,2313,771,9661,709,678830,198199,603656,244821,684436,41326,848497,49096,4013,341
2. Các khoản tương đương tiền10,256,0531,453,27218,316,9778,021,91620,327,31610,807,5994,990,7791,958,9693,590,1023,166,4995,897,8366,703,8501,417,252575,485693,325990,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,593,3496,998,6716,735,8808,080,44810,413,62511,172,8671,951,598672,570494,15711,142,9806,168,1715,512,8413,864,8444,174,8883,818,9324,898,0101,630,4851,749,777244,742
1. Chứng khoán kinh doanh1,500,0002,352,9474,909,4955,897,6509,539,37132,36932,36932,3696,245,4165,564,8253,884,4144,195,9893,829,1754,927,2851,646,6081,749,777244,742
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-19,505-18,997-14,958-77,245-51,984-19,570-21,101-10,242-29,276-16,123
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,093,3496,998,6714,382,9333,170,9534,515,9751,633,4961,951,598659,706480,78411,125,568
III. Các khoản phải thu ngắn hạn190,335,782168,114,731126,232,01772,186,62752,395,92763,871,79850,075,35427,335,11218,254,65613,848,1282,863,6053,791,9063,809,2365,135,4975,663,5651,007,793489,254285,68513,4844,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,902,85927,473,49825,276,28720,004,79916,026,87416,640,8007,594,0105,744,4603,170,7632,438,800833,001906,5831,226,8731,096,9242,605,628342,4446,7762,6252,9341,146
2. Trả trước cho người bán42,637,18737,390,27937,954,85221,271,47015,346,91516,519,15716,677,0088,675,5675,229,1866,695,0271,459,2161,067,2042,106,0852,041,0771,638,208355,464122,75522,4143,6152,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,057,520268,727118,51316,7063,184
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,462,0187,637,6508,256,86614,824,1238,539,91021,022,0395,077,8577,684,2403,224,2591,763,124
6. Phải thu ngắn hạn khác117,967,37696,748,81055,864,37016,651,05312,789,02410,062,70920,993,9155,748,9006,809,9703,165,755626,2031,848,566488,6151,999,876375,16341,159241,210243,9393,751492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-633,658-1,135,506-1,120,358-564,818-306,796-372,907-267,437-518,055-179,522-214,577-54,816-30,447-12,336-2,380-12,954
IV. Tổng hàng tồn kho112,798,51892,623,74698,587,50750,425,32562,495,26983,808,75655,105,51456,058,81549,782,78128,027,41816,598,35118,913,71717,784,8919,282,4032,264,17014,40325,1801367992
1. Hàng tồn kho124,864,801102,040,889104,024,05452,534,31463,606,54185,969,75255,616,90256,403,21549,879,77628,085,89616,653,24718,922,65617,794,0109,295,7022,264,17014,80625,1801367992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,066,283-9,417,143-5,436,547-2,108,989-1,111,272-2,160,996-511,388-344,400-96,995-58,478-54,896-8,939-9,120-13,300-403
V. Tài sản ngắn hạn khác47,978,01447,816,70125,347,94712,329,63411,305,29620,092,48714,589,5068,038,3689,218,8767,742,6291,637,9674,092,1651,720,460214,98264,746181,262202,0371,787355315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,783,9052,319,3003,252,6051,299,8662,753,0603,254,5452,484,7284,758,7443,123,0251,548,029175,767112,99639,62842,08119,6241,8738,9131,555355
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,319,3399,110,7928,456,8376,795,5314,584,0863,905,1902,402,6751,099,348972,723660,028549,937235,933234,961149,11142,64828,06332,827213315
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước268,384292,336338,448609,199913,98768,800312,854213,678111,45823,05129,44420,3295,2412,0251035
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32,606,38636,094,27313,300,0573,625,0383,054,16312,863,9529,389,2481,966,5985,011,6715,511,521882,8193,722,9081,440,63021,7652,474151,223160,29714
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn438,841,410324,119,295294,290,587267,010,195256,489,962206,347,877152,695,150113,545,44192,867,04877,795,05355,609,69935,927,97127,028,59015,473,13712,820,4286,784,9573,647,763644,949319,347480,814
I. Các khoản phải thu dài hạn81,126,3508,237,4829,932,866598,9567,379,6491,464,432360,541563,644465,507254,324321
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,536,269981,8921,724,5086,015,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn23,359,1271,147,8762,486,207455,2491,207,65055,000269,02658,99062,560
5. Phải thu dài hạn khác56,230,9546,107,7145,722,151143,7071,364,649256,782305,541294,618406,517191,764321
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định182,817,531160,409,312119,742,444130,695,959125,639,869108,268,89449,369,19635,649,94426,878,73119,763,40711,046,7086,150,2085,130,6041,941,985343,229568,752126,44112,6058,99011,492
1. Tài sản cố định hữu hình144,924,709128,273,500101,344,662106,067,440103,813,16288,298,60248,549,32334,973,53326,066,82219,114,34610,526,3415,645,7174,550,7541,772,577163,68639,11427,30112,3888,95111,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính226,257205,113
3. Tài sản cố định vô hình37,666,56531,930,69918,397,78224,628,51921,826,70719,970,292819,873676,411811,909649,061520,367504,491579,850169,408179,543529,63899,1392174035
III. Bất động sản đầu tư13,298,63537,538,32438,307,07835,133,25834,725,86633,872,25826,743,66718,198,42117,362,12716,827,66415,399,14113,628,7346,643,4743,960,6763,646,744530,434245,263258,674270,411413,059
- Nguyên giá16,197,13949,104,18148,445,89243,552,96641,248,11539,078,51830,173,96720,842,35119,186,35718,192,49516,337,22614,148,6736,959,6704,181,5853,763,420600,014298,444298,266296,325432,349
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,898,504-11,565,857-10,138,814-8,419,708-6,522,249-5,206,260-3,430,301-2,643,930-1,824,230-1,364,830-938,084-519,938-316,196-220,909-116,677-69,580-53,181-39,592-25,914-19,290
IV. Tài sản dở dang dài hạn114,636,17093,511,565105,708,01083,325,33467,921,61948,057,74858,529,12337,492,13833,991,56718,115,29311,272,9885,573,9075,617,7554,566,9584,371,1573,875,6832,131,522103,8372,2079,425
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang114,636,17093,511,565105,708,01083,325,33467,921,61948,057,74858,529,12337,492,13833,991,56718,115,293
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,459,00614,605,23511,145,3739,230,8047,413,8283,950,8816,068,1586,485,7863,347,5459,597,5584,949,1444,532,3833,163,5652,069,2423,855,0991,446,724937,96976,51127,40527,751
1. Đầu tư vào công ty con150130815251
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,221,7461,539,089484,027293,4942,725,4602,147,4682,546,3862,439,6251,728,8096,715,5381,030,4951,829,7381,612,500868,9783,295,921856,933700,9182,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,388,42713,892,46010,691,5168,831,4854,576,7051,707,0831,594,8692,176,5441,604,9282,882,0193,921,6502,705,6451,551,0651,200,264560,541694,832236,90176,38126,59025,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,520,842-826,314-166,336-45,470-123,532-188,865-72,778-50,383-56,193-3,000-3,000-1,363-105,040
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn369,675136,166151,295235,195285,1951,999,6801,920,00070,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,986,3049,324,7528,690,2496,881,42910,920,6678,359,5257,416,00710,514,9772,581,3174,608,0546,727,2601,238,8261,150,141669,453361,322275,639206,569193,32210,33418,766
1. Chi phí trả trước dài hạn7,924,1516,195,1166,028,4935,714,9768,342,4776,681,6955,570,3493,061,9502,252,7121,437,8961,770,0731,195,4711,104,994650,699345,089267,620171,52924,71110,33318,765
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,303,9261,262,5021,629,419867,3641,545,853645,493614,227337,980328,605170,15856,58442,62445,1428,23714,5877,304
3. Tài sản dài hạn khác4,758,2271,867,1341,032,337299,0891,032,3371,032,3371,231,4317,115,0473,000,0004,900,602731510,5171,64671535,039168,61111
VII. Lợi thế thương mại4,517,414492,625764,5671,144,4552,488,4642,374,1394,208,4594,640,5318,240,2548,628,7526,214,4584,803,9125,323,0502,264,822242,87687,725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN839,216,200667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,30775,772,64855,824,87635,512,63526,146,84914,313,3656,021,5663,179,824674,408489,146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả685,698,650519,434,081441,751,791268,812,599286,651,052283,152,164188,960,462161,235,047135,184,455107,917,82963,200,67457,156,10644,951,24527,260,45816,593,20910,677,6304,399,0631,246,68679,887175,362
I. Nợ ngắn hạn514,844,802401,298,366298,411,509146,445,324169,222,607181,293,250109,245,614123,624,63197,627,93164,848,78124,603,80126,675,26525,644,12221,630,1985,250,1521,466,8931,102,096199,76956,42552,850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn97,216,594116,235,20148,231,77720,036,90625,971,98232,995,79019,115,96318,140,9685,590,6521,424,6181,321,1953,023,4713,066,1594,625,302294,321242,288622,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,824,77734,874,26436,539,33419,648,46418,511,26217,563,73814,773,3848,245,4606,458,1544,578,7481,628,7461,158,8291,704,260538,965112,761146,07860,5481,0653,6616,181
4. Người mua trả tiền trước139,678,31545,755,69974,724,60421,680,34137,277,33451,470,17825,203,95854,822,43547,537,28120,221,0966,581,27916,150,04417,800,27412,044,722928,8821,088766851182311
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,134,10519,397,68322,343,9325,657,0227,805,2365,991,67515,520,7074,933,1057,366,5471,678,4011,037,1042,107,765306,494309,1871,006,651346,64910,19158,18324,36564
6. Phải trả người lao động1,896,4191,778,7301,602,8861,318,795938,1861,141,3621,014,578674,310418,584293,44055,87541,41730,75929,40512,5471,9183,5072,06512948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn61,507,28252,175,88940,372,67326,282,81724,674,95716,493,32716,017,10910,416,5978,454,2626,920,8953,645,6603,091,9401,695,3461,873,523534,532312,981275,26924,4012,7346,542
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn13,037324,553433
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,360,3004,214,6413,568,4103,187,4244,950,4522,524,5222,473,5991,755,4311,138,8391,056,738
11. Phải trả ngắn hạn khác123,517,535122,783,14167,921,47340,561,59343,450,18952,864,32414,900,33824,460,92220,468,55728,554,14610,333,9431,101,7991,040,8302,209,0942,347,42291,338129,382113,20225,35439,704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,709,4754,083,1183,106,4208,071,962248,334225,977175,402195,056120,698
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,643,009
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn170,853,848118,135,715143,340,282122,367,275117,428,445101,858,91479,714,84837,610,41637,556,52443,069,04838,596,87330,480,84019,307,1225,630,26011,343,0579,210,7373,296,9671,046,91723,462122,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn847,065579,186488,0131,657,9791,107,530487,397123,714
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác23,714,9697,324,4151,960,5051,650,1716,257,2181,029,794947,426712,751640,1194,406,2056,413,6846,023,852441,757200,266132,88057,941129,32746,24223,462122,512
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn126,913,15597,018,190119,804,341102,011,25098,309,22484,430,44061,770,71231,219,52634,168,82733,122,68532,014,81924,360,16418,762,5075,408,77811,190,3469,014,3923,165,8001,000,000
7. Trái phiếu chuyển đổi3,688,9989,866,9709,488,4955,505,64610,259,21510,205,6652,382,402
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,001,5741,202,3161,138,9871,033,936551,776470,023824,660142,780357,813474,346168,37096,824102,85821,21517,618136,640
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,2131,7641,839676
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,333,1127,922,6546,430,1142,177,035376,313182,064124,109
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,354,9754,088,9543,651,3524,348,4095,320,7384,999,9815,718,5625,535,3592,389,7652,683,412
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,517,550148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,63318,616,54310,873,6318,252,1779,553,6403,635,7351,622,5031,933,137594,521313,783
I. Vốn chủ sở hữu153,517,550148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,63318,616,54310,873,6318,252,1779,553,6403,635,7351,622,5031,933,137594,521313,783
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,785,83338,785,83338,688,57338,675,53334,447,69134,309,14032,756,21226,377,08026,377,08018,681,88114,545,5519,296,0377,004,6213,911,4993,726,2521,996,2721,199,832800,000313,500250,749
2. Thặng dư vốn cổ phần40,232,88740,183,87940,050,13340,063,17335,411,95733,996,36811,442,9012,651,1652,504,9605,798,7274,582,5341,781,6413,974,2872,395,1541,522,259773,355773,355773,355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu15,306,53022,021,07318,481,87218,481,8727,235,2067,235,2067,235,2064
5. Cổ phiếu quỹ-1,344,123-1,344,123-1,344,123-1,344,123-2,284,059-2,284,059-2,974,924-2,974,924-2,974,924-2,974,924-2,974,924-4,351,625-1,397,647-720,199-720,199-1,898,165-869,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-384,316-109,196-218,139-198,406-42,408-11,784-11,707
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7631,763
9. Quỹ dự phòng tài chính22,84517,84512,8457,8452,7631,7634
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu107,84597,84587,84577,84567,84552,84542,84537,84532,84527,845
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,234,03914,105,69314,346,6434,718,1234,359,6453,119,7585,095,9965,583,085942,3451,601,4164,220,0357,727,939962,464906,9402,309,8131,203,662394,067269,350281,02163,034
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,578,85534,480,68225,562,64559,097,84956,656,83844,171,11545,415,47820,882,76018,384,08914,441,8986,888,5924,144,706317,0621,750,9392,710,9891,568,792124,56990,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN839,216,200667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,30775,772,64855,824,87635,512,63526,146,84914,313,3656,021,5663,179,824674,408489,146
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |