CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

48.50
0.20
(0.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn697,678496,268369,850503,847509,892416,447360,128272,453339,605250,601206,043226,156302,643399,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền84,61933,182185,192376,352321,458209,867248,194115,843240,042120,82172,65135,22422,90526,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn550,500375,00075,00050,000120,00092,00040,00096,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,29538,49937,33036,54028,05478,13540,13623,59218,70018,70616,73122,75222,66914,480
IV. Tổng hàng tồn kho41,26138,57328,08527,85139,75336,13328,84326,09979,163103,683112,627164,256240,740347,261
V. Tài sản ngắn hạn khác411,01444,24313,1036273132,95510,9191,7007,3914,0353,92416,32811,543
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn300,814327,844345,024361,787398,078423,855394,718421,243411,388435,705402,440401,687390,443412,882
I. Các khoản phải thu dài hạn32,61531,65730,72029,81328,92727,49326,39025,29322,75325,505
II. Tài sản cố định43,84158,08963,91967,63093,551120,900158,994155,061180,230177,878159,235182,117195,765216,257
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1995312,50412592,4182781,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00320,01120,01120,011
VI. Tổng tài sản dài hạn khác224,158238,098250,332264,344275,600275,462209,334228,385188,393212,263223,203197,141174,389175,405
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483627,843693,086812,281
A. Nợ phải trả341,331216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927183,000243,553364,828
I. Nợ ngắn hạn329,536216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414163,927179,704215,507273,770
II. Nợ dài hạn11,79515,0003,29628,04691,057
B. Nguồn vốn chủ sở hữu657,161607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556444,842449,533447,454
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483627,843693,086812,281
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |