CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

17
-0.20
(-1.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh620,601593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902681,506820,8991,024,777938,149659,383899,511644,722460,576442,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)620,601593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902681,506820,8991,024,777938,149659,383899,511644,722460,576442,552
4. Giá vốn hàng bán601,830581,328772,381632,287518,398667,916729,764598,149549,745642,408701,423679,463763,138884,580799,686623,028757,830508,566415,013392,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,77112,516279,211221,054-5,03829,73835,516-39,304-17,55952,91559,4792,04357,761140,197138,46336,356141,681136,15645,56450,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,57321,34912,75715,6461,7091,7275,9123,2387,6321,6012,9472,5792,2235,1053,87043,67718,5708,4601,574882
7. Chi phí tài chính4,1818,83916,99022,83022,96322,95238,26730,39452,82270,43457,47768,54261,281130,37092,61532,43331,7457,3685,4305,546
-Trong đó: Chi phí lãi vay7822,8629,13420,81522,16221,37228,96530,30140,96638,29547,72258,39563,63668,95956,53422,95712,4125,6134,7744,934
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,55011,84122,23722,3367,31110,93013,23110,9766,41610,20714,15816,55221,39522,16720,71613,28616,15010,5904,86012,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,19923,80146,67834,37019,65323,68022,62524,25728,77727,54027,65926,78028,17031,65628,30425,28830,77825,86121,86120,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,586-10,617206,064157,165-53,257-26,097-32,695-101,693-97,942-53,665-36,869-107,251-50,863-38,8906989,02681,578100,79714,98712,735
12. Thu nhập khác94,45758,783108,75024,76955,31256,58777,46526,02245114,29041,0605425,26590,60755,52914,1431,9322,2521604,840
13. Chi phí khác6563,0413061,0136521,21711,5462131,1213322,6076982,69415,9152,7751682,0581,86227255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)93,80155,741108,44423,75654,66055,37065,91925,809-67013,95838,453-64422,57274,69152,75413,975-1263901334,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,21545,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585-107,895-28,29135,80153,45223,00181,452101,18715,12017,319
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,3947,99763,8303,097163,45912,8785,358732,9182,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại991,096-890
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,4939,09362,9393,097163,45912,8785,358732,9182,941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,72136,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585-107,895-28,29132,34240,57417,64481,379101,18712,20314,379
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,72136,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585-107,895-28,29132,34240,57417,64481,379101,18712,20314,379

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |