CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

19.10
-0.20
(-1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)606,097678,106809,746664,1041,147,397931,621963,039780,7601,231,690606,322789,358666,404958,934590,215362,514446,903348,445177,847126,873112,699
a. Lãi bán các tài sản tài chính374,760389,798497,337378,551654,834545,663540,110354,197498,249453,131535,156215,411254,984290,379187,330258,061221,503126,021120,871121,997
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ132,328154,722231,231185,308405,093259,501235,709276,191334,24942,38954,709388,981557,658245,994170,608188,42591,83933,714-848-10,832
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL99,009133,58781,179100,24487,470126,456187,220150,371399,193110,802199,49362,011146,29353,8424,57641735,10318,1126,8511,535
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)64,20396,602116,360144,277136,913148,503121,86599,29065,246119,404118,19896,41683,273132,752102,495108,77998,75484,00084,108105,941
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu326,640312,903299,336315,977273,332357,625273,690249,438335,366377,475423,007464,289436,730313,142244,418172,862113,54074,95577,44195,276
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-19,98075,894-19,49728,7451,12044,771
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán142,037167,519182,251228,057216,582301,361203,313145,762206,273252,313329,536461,297543,687433,212369,911268,177177,801110,723109,82579,843
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán23,0463265,81524,78898,6967641477,50136,38688283,27971,84041,111150,55858,2125,10717,9699,6896,956162
1.8. Doanh thu tư vấn3,7763,4504,1907,0212,8505281901,5655006211,4003,3601933,6403,730-4,82728,750110414
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá3,035
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán41,6246,02035,7325,59944,7385,91936,7175,09453,2814,7784,3925,1345,3833,3843,1662,9833,7193,4953,597
1.11. Thu nhập hoạt động khác4,3834,6514,8001,9977,81810,4534,3422,9584,3634,9328,8594,4173,7402,8225,0433,8362,3831,9032,8482,475
Cộng doanh thu hoạt động1,211,8061,269,5781,458,2311,384,7971,932,4981,759,0951,603,6421,290,9921,934,1701,366,6061,757,2501,771,1972,076,2181,626,2771,129,4191,088,271738,285519,647412,778445,177
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)333,691259,840537,906129,817346,598281,001396,802471,5001,142,856648,172596,259253,228328,180380,235117,346147,58092,25756630,631151,351
a. Lỗ bán các tài sản tài chính162,37077,630132,61981,33188,11980,995217,700154,584750,782123,933257,20158,074246,645208,21696,919129,010117,36619,813131,39983,034
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ171,261182,065405,09748,271257,919199,047178,720316,834391,563523,970338,871195,08181,054170,01420,45418,446-23,770-19,528-101,19067,866
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL6014519021456095938382511269188734802,005-28124-1,339281422451
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)17,652
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu5,765-84,66598,605-16,794-111,9851,9343,489107,836-2,899-29,60614,52036,48414,48815,3527,67414,2383,0847,036-5,309
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,443-259
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh12,6179,15219,8009,8209,9529,0658,6346,6766,8664,0514,9313,4098,4384,54213,167
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán118,583109,43997,779142,370193,777179,122131,255111,340141,281146,922191,668233,725306,168235,384247,579100,89367,25447,36546,35433,290
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,9092,0422,3951,6971,7781,9132,2902,2845,9243,5563,4272,0852,98315,0109,359
2.9. Chi phí tư vấn4,7568,38311,1577,1889,6304,2044,7546,91810,3744,4894,5541,1332,9532,8109,228-5959-4,1004,100
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác4,111
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán7,5967,4347,7087,7767,5547,5567,0316,6727,0706,6138,4333,7398,3685,2444214,4844,0998,039
2.12. Chi phí khác144,28867,08827,78627,65123,40420,00718,40724,44239,99173,32492,35795,66777,15061,01038,7454,31112,1431,460
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động630,204378,714803,136309,525480,709520,521571,107633,3221,462,198884,228872,022607,505770,722718,724451,198264,941194,37556,38585,284186,109
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện10,0503,94730,941
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ5,4896,9146,0655,5007,0254,3573,3787,82910,7703,5923,7971,8371,8446,1582,3002802553731,668
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh5,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư3,100
Cộng doanh thu hoạt động tài chính5,4896,9146,0655,50012,0257,45713,4287,82910,7703,94734,5333,7971,8371,8446,1582,3002802553731,668
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện951394,577-1,43013,482118,90733,512-26,56528,7381,0891,5327591,844291855
4.2. Chi phí lãi vay181,860173,284154,399157,890276,306365,558412,357390,184367,262217,560209,546164,435139,15893,43492,40588,71584,92884,18490,557109,159
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,696-1,1772,0882,081
4.4. Chi phí đầu tư khác4,5585,9491,5911,6524,6089,5626,75718,43041,390
Cộng chi phí tài chính188,115178,056155,989159,542283,097375,260423,691407,185424,215336,467243,058137,870167,89694,52393,93789,47486,77284,47591,412109,159
V. CHI BÁN HÀNG-74,89474,894-2462462047320631
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN123,66696,82179,120153,706190,03875,74285,87782,40890,92298,128190,14395,68070,15143,01491,461139,05474,19367,92879,027
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG275,311622,901426,050767,524990,679795,029536,395175,907-32,39651,730561,454954,7251,043,757744,724547,675644,448318,160304,777168,32172,519
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2139161677650-7416736476372967-1,03131,0917
8.2. Chi phí khác2,9696663,018504,5736403091469368117-50181,164679
Cộng kết quả hoạt động khác2-2,83016-650776-2,968-124-4,407-277-29673-462293-61-116-530-5-73-672
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ275,312620,071426,066766,874991,455792,061536,271171,500-32,67251,701561,521954,7281,043,295745,016547,614644,332317,630304,772168,24871,847
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện314,245647,415599,932629,837844,281731,607479,281212,14324,642533,282845,683760,827597,623669,037397,461474,353150,447283,210170,00467,410
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-38,933-27,343-173,866137,037147,17460,45456,990-40,643-57,314-481,581-284,162193,901445,67275,980150,153169,979167,18321,562-1,7564,437
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN23,993114,92381,179149,804171,113152,865107,31835,8245,6879,362105,967193,982205,730149,37897,718144,47161,72856,64233,34413,697
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,780120,392115,952122,397141,678140,77495,92043,95225,365105,678162,799155,201124,744134,18267,491110,67155,75850,99133,52412,703
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,787-5,469-34,77327,40729,43512,09111,398-8,129-19,678-96,316-56,83238,78080,98615,19630,22733,8005,9695,651-180995
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN251,319505,148344,887617,070820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638449,896499,861255,903248,130134,90458,150
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu251,319505,148344,887617,070820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638449,896499,861255,903248,130134,90458,150
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN43,105,62041,992,33843,844,90040,135,66540,504,62239,746,59540,652,91736,333,05838,670,05541,936,75044,335,44442,534,10236,547,50428,255,85021,351,44417,347,11212,793,25411,585,09911,479,00610,851,512
I. Tài sản tài chính42,935,35341,811,66243,425,02238,987,85940,369,08939,624,57140,555,68936,219,97938,570,06641,817,64644,228,08042,417,76236,524,15628,227,44721,339,57017,332,34912,770,93811,570,44611,465,29410,826,494
1. Tiền và các khoản tương đương tiền881,176456,5583,107,2143,364,5134,861,9882,690,0882,952,081685,0382,556,7232,927,6521,948,987996,9102,701,5611,914,6921,153,684590,664595,786175,315185,532368,331
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)24,519,20024,436,91821,114,02416,445,08616,729,98919,129,93420,851,82620,169,20719,062,14018,119,61221,229,30215,713,37112,616,0279,567,0961,912,4221,670,5121,053,6961,433,217978,6611,341,068
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,560,9734,779,9855,461,6507,799,9077,432,4455,259,2574,965,0004,328,0005,618,1006,986,3607,910,1008,113,1005,312,0005,064,0004,030,0003,434,6003,266,2003,255,7534,341,6536,230,000
4. Các khoản cho vay10,343,62810,858,66811,246,0519,957,64310,276,74110,951,1579,309,2698,716,6269,060,81612,950,61911,663,83917,122,53815,473,54511,317,0159,302,3276,536,5154,705,9542,666,8502,388,7652,193,937
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,687,4384,784,2812,964,0114,099,6363,472,901875,202
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-122,288-116,524-146,045-102,584-119,378-253,456-235,804-233,870-230,381-127,360-130,259-159,865-145,345-109,456-94,967-79,615-36,922-273,666-55,040-397,175
7. Các khoản phải thu1,728,2451,193,7231,469,7431,319,452947,7251,512,8442,545,0662,461,2512,246,125689,2501,346,743416,216395,065237,325179,091301,575172,923153,230145,300202,156
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2625
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp178,048
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác39,520263,0931,233,145231,553267,289340,578174,08299,558262,375277,129264,985221,108176,919241,797174,59798,84089,33065,10712,51817,997
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-193,149-60,761-60,761-27,710-27,710-5,832-5,832-5,832-5,832-5,617-5,617-5,617-5,617-5,022-5,022-5,022-40,040-5,022-5,022-5,022
II.Tài sản ngắn hạn khác170,267180,676419,8781,147,806135,533122,02497,229113,07999,989119,104107,364116,34023,34928,40311,87414,76322,31514,65313,71225,018
1. Tạm ứng10,5328,7256,61815,61913,3404,9253,0682,2492,1675,9394,3253,3391,8706,3703,7872,9142,0262,9112,1561,952
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ9,596
3. Chi phí trả trước ngắn hạn32,57126,14310,21710,26210,39111,1298,59715,43517,15619,94015,71724,5594,0927,2281,9248,4069,5348,7238,67819,171
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn106,246106,043397,0671,100,28996,58596,52380,67580,72580,66580,45682,81783,5424,2823,4873,3573,3573,0192,8272,827
5. Tài sản ngắn hạn khác20,91839,7665,97621,63615,2179,4474,88814,66912,7694,5064,9007,79110,5242,676867,398511,067
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN1,189,1571,304,0661,308,5721,211,4261,237,0111,832,2321,396,856691,865200,550179,714162,373156,289547,270321,8551,171,1201,840,8581,748,8531,833,254625,939478,149
I. Tài sản tài chính dài hạn1,036,1511,143,2631,142,7111,060,3071,070,2721,670,4321,234,594534,59429,53933,42033,22036,120341,861131,351971,3511,633,3511,542,9911,621,491411,491261,491
1. Các khoản phải thu dài hạn91,71697,13390,237
2. Các khoản đầu tư948,6641,048,6641,070,2721,670,4321,234,594534,59429,53933,42033,22036,120341,861131,351971,3511,633,3511,542,9911,621,491411,491261,491
II. Tài sản cố định84,089100,005102,77694,099106,03495,22391,16771,80277,70943,12149,22446,36056,65344,39845,33140,13244,26449,23750,53754,306
1. Tài sản cố định hữu hình40,96050,13845,50345,30852,52759,06266,60844,25650,56326,32729,95127,11729,80732,10331,77130,89834,27037,38637,31140,281
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình43,12949,86757,27348,79153,50736,16124,55927,54627,14716,79319,27319,24326,84612,29513,5609,2349,99411,85113,22614,025
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1813,1812,3552,5472,5472,8472,8478,9478,94722,8992,2422,2422,4915,4613,9388,4971,013500500500
V. Tài sản dài hạn khác65,73657,61760,73154,47358,15863,73068,24776,52284,35480,27477,68771,567146,265140,645150,499158,878160,585162,026163,411161,852
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,1053,3753,4582,8413,3933,5443,1802,9107,6867,8114,6324,8193,527
2. Chi phí trả trước dài hạn27,63119,24222,27216,63219,76417,30421,57729,51731,97727,16327,14420,23414,17011,67720,92114,34611,32110,86212,16010,005
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại20,00014,35118,49419,78919,27119,271
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác15,00015,00015,00015,00015,00022,88123,49124,09424,69125,30125,91126,514108,568108,968109,578110,181110,771111,375111,980112,576
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,294,77743,296,40545,153,47241,347,09041,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,70522,522,56319,187,97114,542,10713,418,35312,104,94511,329,660
C. NỢ PHẢI TRẢ24,579,70823,832,65527,869,32224,222,20125,238,53825,859,96426,970,10622,374,57724,355,93627,521,40429,944,80032,333,33727,272,29220,034,84317,688,22414,696,26210,718,0339,850,1808,663,9048,023,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn24,502,48323,747,64327,778,84124,096,94724,740,69225,417,73426,539,96721,955,83623,529,06526,674,85628,801,93730,583,64126,367,56219,211,10017,079,67614,653,59010,601,3769,438,1988,558,0917,617,006
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn22,436,24521,350,49021,944,95018,654,13420,468,48422,530,74522,940,28218,398,63119,311,98317,555,24820,592,85023,154,60220,448,67814,815,40511,505,53411,556,9709,458,2808,627,9017,720,4006,826,691
1.1. Vay ngắn hạn22,436,24521,350,49021,944,95018,654,13420,468,48422,530,74522,940,28218,398,63119,311,98317,555,24820,592,85023,154,60220,448,67814,815,40511,505,53411,556,9709,458,2808,627,9017,720,4006,826,691
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn400,000400,000400,000400,000400,000400,000600,0001,050,000850,000850,000950,000700,000500,000500,000200,000600,000600,000300,000600,000500,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,113,4761,442,8221,519,613111,557821,59565,856784,791558,163888,309782,821819,0801,078,0841,110,4071,063,2821,271,2291,246,199314,096313,079118,344166,165
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn28,9595,2434,8215,35365,6589,7883,3463,04116,6962,4345,3626896,1511,0121,9284,0463,2731,4691,4021,435
9. Người mua trả tiền trước23,32421,57420,57420,57420,57418,40418,52917,72917,72918,19716,41913,41630,2949,414559,25724,41117,93917,656
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước236,583236,109194,268249,573247,655234,524152,92970,415203,886149,489234,360234,035228,626204,672153,325147,88590,42966,97550,87225,209
11. Phải trả người lao động11,30945,40146,48244,98828,04463,61853,23444,54419,12579,04469,49256,93747,24125,38936,57722,10617,6017,6168,2134,852
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên3,9533,9663,9673,9704,0294,0904,1573,8473,77410,65410,3676,0388,6027,8537,2496,4645,8805,4855,6634,804
13. Chi phí phải trả ngắn hạn58,39641,60035,877146,770150,576172,695125,664138,475217,588133,362108,570112,07498,10855,58037,62655,78146,30537,35120,29254,375
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3041,2152,1263,038
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,2555,9973,354,1924,298,8982,371,4361,816,2441,755,0571,568,8701,852,7246,945,6675,842,6345,072,1733,878,5352,517,5753,854,9811,002,00143,20940,2305231,377
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn188,98490,00090,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi194,443254,09771,13072,641101,770101,978102,120147,254147,940152,803155,59310,92010,92010,92010,92010,92010,64214,44214,442
II. Nợ phải trả dài hạn77,22585,01290,480125,253497,846442,230430,139418,742826,870846,5481,142,8641,749,696904,730823,743608,54742,672116,656411,982105,813405,993
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn400,000400,000400,000400,000800,000800,0001,000,0001,550,000750,000750,000550,000103,641403,641103,641403,641
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả77,22585,01290,480125,25397,84642,23030,13918,74226,87046,548142,864199,696154,73073,74358,54742,67213,0158,3412,1722,352
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU19,715,06919,463,74917,284,15017,124,89016,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,8624,834,3404,491,7093,824,0743,568,1743,441,0413,306,661
I. Vốn chủ sở hữu19,715,06919,463,74917,284,15017,124,89016,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,8624,834,3404,491,7093,824,0743,568,1743,441,0413,306,661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,222,82815,222,82812,178,33512,178,39912,178,39912,178,39912,178,39912,178,03012,178,03012,178,03012,178,3267,828,9965,852,9165,409,6272,296,7432,296,7512,124,1482,124,1502,124,1542,124,678
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu15,222,99915,222,99912,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,44012,178,4407,828,9944,349,4474,349,4572,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,3022,204,302
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-171-171-106-42-42-42-4215151515161,503,6041,160,285192,503192,503121,220121,220121,224121,224
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-425-425-425-128-13-134-100,115-100,062-100,054-201,374-201,372-201,372-200,847
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ850850850850850850221,330136,056136,056136,056110,451110,446110,446110,446
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp850850850850192,028106,754106,754106,75481,14981,14481,14481,144
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối4,492,2414,240,9215,105,8164,946,4914,324,6963,539,6152,900,4192,470,6162,334,9392,415,3302,372,9912,526,3583,556,2082,890,4262,294,7881,952,1491,508,3271,252,4351,125,298990,393
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện4,183,3403,900,8754,743,8954,445,4773,933,3113,185,1852,594,3532,210,1412,041,9502,084,8951,657,2911,583,3292,793,0452,491,9491,964,4321,741,7191,434,0761,339,3991,228,1731,091,693
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện308,900340,047361,921501,014391,385354,430306,066260,475292,989330,434715,699943,029763,163398,477330,356210,43074,250-86,964-102,875-101,300
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU44,294,77743,296,40545,153,47241,347,09041,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,70522,522,56319,187,97114,542,10713,418,35312,104,94511,329,660
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |