CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

21.05
-1.50
(-6.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,290,9921,934,1701,366,6061,757,2501,771,197
Giá vốn hàng bán633,3221,462,198884,228872,022607,505
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ633,3221,462,198884,228872,022607,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh175,907-32,39651,730561,454954,725
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế171,500-32,67251,701561,521954,728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp135,676-38,36042,339455,555760,746
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ135,676-38,36042,339455,555760,746

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN40,652,91736,333,05838,670,05541,936,75044,335,444
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN1,396,856691,865200,550179,714162,373
Tài sản cố định91,16771,80277,70943,12149,224
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,817
NỢ PHẢI TRẢ26,970,10622,374,57724,355,93627,521,40429,944,800
VỐN CHỦ SỞ HỮU15,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,017
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,817

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.13%99.48%98.74%88.27%97.08%97.12%89.13%97.64%98.22%96.80%96.17%96.46%96.56%98.58%97.84%83.64%77.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.87%0.52%1.26%11.73%2.92%2.88%10.87%2.36%1.78%3.20%3.83%3.54%3.44%1.42%2.16%16.36%22.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.43%62.66%73.52%74.50%71.94%71.68%68.86%62.35%66.39%37.61%38.44%32.52%30.20%57.98%69.91%41.60%76.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu152.72%167.80%277.65%292.12%256.38%253.16%221.18%165.57%197.49%60.29%62.44%48.18%43.27%137.98%232.34%71.24%324.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.57%37.34%26.48%25.50%28.06%28.32%31.14%37.65%33.61%62.39%61.56%67.48%69.80%42.02%30.09%58.40%23.57%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%250.18%296.67%319.70%170.04%139.95%193.71%101.24%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%250.18%296.65%319.70%170.04%139.95%193.71%101.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%7.74%12.98%6.56%8.21%71.10%152.00%149.23%183.28%140.39%66.79%60.63%78.03%36.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%12.97%14.60%15.41%14.14%9.28%14.80%13.51%14.73%18.59%15.93%20.00%34.75%17.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%13.36%15.04%17.29%14.48%9.45%15.29%14.04%15.27%19.25%16.16%20.44%41.55%22.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%46.23%51.58%49.48%37.54%27.60%23.72%21.94%21.83%26.64%37.92%66.48%59.51%72.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%88975.23%0.00%1000000.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.37%17.87%39.46%32.46%25.48%24.25%38.06%25.47%34.03%36.15%47.38%32.65%-73.36%22.34%58.82%-40.25%27.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.61%3.14%6.42%4.63%3.31%3.54%5.86%3.60%3.16%5.35%6.40%4.81%-13.64%3.56%11.77%-13.99%5.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.06%8.41%24.26%18.14%11.78%12.51%18.83%9.56%9.39%8.57%10.40%7.13%-19.54%8.47%39.10%-23.95%21.50%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15.00%32.00%103.00%127.00%127.00%61.00%184.00%95.00%127.00%134.00%263.00%81.00%-50.00%43.00%248.00%-31.00%50.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-7.03%13.08%182.93%42.12%-2.38%24.03%69.60%36.93%22.71%65.75%9.03%-12.93%-41.23%30.80%68.13%-38.64%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.22%-48.79%243.97%81.04%2.55%-20.96%153.43%2.48%15.53%26.46%58.23%-138.75%-293.01%-50.33%-345.68%-189.87%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.14%-10.69%144.44%33.96%10.29%36.20%71.88%-15.60%245.46%48.03%40.59%18.29%-73.76%36.18%390.86%-82.27%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.93%47.77%157.18%17.57%8.90%18.99%28.67%0.66%5.46%53.33%8.49%6.24%-16.35%129.32%50.51%-19.33%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.75%4.79%147.69%29.36%9.89%30.84%55.61%-10.14%95.72%51.29%18.93%9.88%-49.64%64.21%192.11%-67.43%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |