CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

20.75
-0.15
(-0.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,384,7971,932,4981,759,0951,603,6426,561,4226,829,2246,039,2332,134,5291,501,8781,538,4891,240,432731,392534,123435,290
Giá vốn hàng bán309,525480,709520,521571,1072,194,2543,825,9542,324,669543,422301,956610,223256,115195,975143,454116,989
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,075,2721,451,7891,238,5741,032,5354,367,1683,003,2703,714,5641,591,1071,199,922928,266984,317535,417390,669318,301
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh767,524990,679795,029536,3952,489,0661,535,5132,980,567863,444455,968437,474570,822226,743223,069190,000
Tổng lợi nhuận trước thuế766,874991,455792,061536,2712,482,3421,535,2772,980,221862,065479,551437,999571,474227,170227,052192,374
Lợi nhuận sau thuế 617,070820,343639,196428,9532,022,2511,220,2802,382,924692,767382,659373,136472,107186,288181,777157,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ617,070820,343639,196428,9532,022,2511,220,2802,382,924692,767382,659373,136472,107186,288181,777157,347
Tổng tài sản ngắn hạn40,135,66540,504,62239,746,59540,652,91740,414,38538,670,05536,627,50413,218,96611,239,32710,231,0317,175,8675,052,0195,654,9262,847,650
Tiền mặt3,364,5134,861,9882,690,0882,952,0814,861,9882,556,7232,701,561973,527613,548915,398342,470256,9592,646,5201,681,755
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,100,05234,319,79735,086,89234,890,29134,328,84833,510,67533,256,22711,917,34810,390,0689,141,2336,677,1214,593,3451,257,289398,020
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,211,4261,237,0111,832,2321,396,8561,327,705200,550467,2701,757,119337,708303,610875,518122,074102,71894,058
Tài sản cố định94,099106,03495,22391,167106,03477,70956,65344,26456,49972,91359,10664,17271,31070,636
Đầu tư tài chính dài hạn1,070,2721,670,4321,234,5941,070,73029,539341,8611,542,991116,566100,000711,9867,5001,950
Tổng tài sản41,347,09041,741,63241,578,82742,049,77341,742,09038,870,60537,094,77414,976,08411,577,03410,534,6418,051,3855,174,0935,757,6442,941,709
Tổng nợ24,222,20125,238,53825,859,96426,970,10625,234,27124,355,93627,272,29211,156,8408,328,5237,551,7115,544,5743,225,8293,822,2131,106,419
Vốn chủ sở hữu17,124,89016,503,09415,718,86315,079,66716,507,82014,514,6699,822,4833,819,2453,248,5112,982,9302,506,8111,948,2641,935,4321,835,289

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.66K1K5.48K4.06K2.24K2.19K4.50K1.77K1.73K1.57K1.24K0.79KK1.05K4.70KK2.13K
Giá cuối kỳ22.95K22.25K13.50K32.60K7.36K3.40K3.75K4.49K2.23K1.98K1.98K1.33K1.22K0.89K3.05KKKK
Giá / EPS (PE)11.15 (lần)13.40 (lần)13.47 (lần)5.95 (lần)1.81 (lần)1.51 (lần)1.71 (lần)1 (lần)1.26 (lần)1.14 (lần)1.26 (lần)1.07 (lần)1.55 (lần) (lần)2.90 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.06K13.55K11.92K22.58K22.40K19.05K17.50K23.87K18.56K18.43K18.35KKKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.63 (lần)1.64 (lần)1.13 (lần)1.44 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,218 (Mi)1,218 (Mi)1,218 (Mi)435 (Mi)170 (Mi)170 (Mi)170 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.07%96.82%99.48%98.74%88.27%97.08%97.12%89.13%97.64%98.22%96.80%%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.93%3.18%0.52%1.26%11.73%2.92%2.88%10.87%2.36%1.78%3.20%%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.58%60.45%62.66%73.52%74.50%71.94%71.68%68.86%62.35%66.39%37.61%%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu141.44%152.86%167.80%277.65%292.12%256.38%253.16%221.18%165.57%197.49%60.29%%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.42%39.55%37.34%26.48%25.50%28.06%28.32%31.14%37.65%33.61%62.39%%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành166.56%163.38%164.35%138.94%119.74%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh166.56%163.38%164.35%138.94%119.74%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.96%19.66%10.87%10.25%8.82%7.74%12.98%6.56%8.21%71.10%152%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.16%15.72%17.57%16.28%14.25%12.97%14.60%15.41%14.14%9.28%14.80%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.64%16.24%17.66%16.49%16.15%13.36%15.04%17.29%14.48%9.45%15.29%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.01%39.75%47.05%61.48%55.89%46.23%51.58%49.48%37.54%27.60%23.72%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.51%30.82%17.87%39.46%32.46%25.48%24.25%38.06%25.47%34.03%36.15%47.38%32.65%-73.36%22.34%58.82%-42.08%29.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.06%4.84%3.14%6.42%4.63%3.31%3.54%5.86%3.60%3.16%5.35%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.63%12.25%8.41%24.26%18.14%11.78%12.51%18.83%9.56%9.39%8.57%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)133%92%32%103%127%127%61%184%95%127%134%263%81%-50%43%248%-31%50%
Tăng trưởng doanh thu5.21%-3.92%13.08%182.93%42.12%-2.38%24.03%69.60%36.93%22.71%65.75%9.03%-12.93%-41.23%30.80%75.75%-36.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận320.95%65.72%-48.79%243.97%81.04%2.55%-20.96%153.43%2.48%15.53%26.46%58.23%-138.75%-293.01%-50.33%-345.68%-189.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.26%3.61%-10.69%144.44%33.96%10.29%36.20%71.88%-15.60%245.46%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.89%13.73%47.77%157.18%17.57%8.90%18.99%28.67%0.66%5.46%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.67%7.39%4.79%147.69%29.36%9.89%30.84%55.61%-10.14%95.72%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc