CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

19.15
-0.15
(-0.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,211,8061,269,5781,458,2311,384,7971,932,4985,324,4116,561,4226,829,2246,039,2332,134,5291,501,8781,538,4891,240,432731,392534,123
Giá vốn hàng bán630,204378,714803,136309,525480,7092,121,5802,194,2543,825,9542,324,669543,422301,956610,223256,115195,975143,454
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV581,602890,864655,0951,075,2721,451,7893,202,8314,367,1683,003,2703,714,5641,591,1071,199,922928,266984,317535,417390,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh275,311622,901426,050767,524990,6792,091,7862,489,0661,535,5132,980,567863,444455,968437,474570,822226,743223,069
Tổng lợi nhuận trước thuế275,312620,071426,066766,874991,4552,088,3242,482,3421,535,2772,980,221862,065479,551437,999571,474227,170227,052
Lợi nhuận sau thuế 251,319505,148344,887617,070820,3431,718,4252,022,2511,220,2802,382,924692,767382,659373,136472,107186,288181,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ251,319505,148344,887617,070820,3431,718,4252,022,2511,220,2802,382,924692,767382,659373,136472,107186,288181,777
Tổng tài sản ngắn hạn43,105,62041,992,33843,844,90040,135,66540,504,62243,105,62040,414,38538,670,05536,627,50413,218,96611,239,32710,231,0317,175,8675,052,0195,654,926
Tiền mặt881,176456,5583,107,2143,364,5134,861,988881,1764,861,9882,556,7232,701,561973,527613,548915,398342,470256,9592,646,520
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,301,51339,959,04737,675,68034,100,05234,319,79740,301,51334,328,84833,510,67533,256,22711,917,34810,390,0689,141,2336,677,1214,593,3451,257,289
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,189,1571,304,0661,308,5721,211,4261,237,0111,189,1571,327,705200,550467,2701,757,119337,708303,610875,518122,074102,718
Tài sản cố định84,089100,005102,77694,099106,03484,089106,03477,70956,65344,26456,49972,91359,10664,17271,310
Đầu tư tài chính dài hạn948,6641,048,6641,070,272948,6641,070,73029,539341,8611,542,991116,566100,000711,9867,500
Tổng tài sản44,294,77743,296,40545,153,47241,347,09041,741,63244,294,77741,742,09038,870,60537,094,77414,976,08411,577,03410,534,6418,051,3855,174,0935,757,644
Tổng nợ24,579,70823,832,65527,869,32224,222,20125,238,53824,579,70825,234,27124,355,93627,272,29211,156,8408,328,5237,551,7115,544,5743,225,8293,822,213
Vốn chủ sở hữu19,715,06919,463,74917,284,15017,124,89016,503,09419,715,06916,507,82014,514,6699,822,4833,819,2453,248,5112,982,9302,506,8111,948,2641,935,432

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K1.66K1K5.48K3.14K1.74K1.69K3.05K1.20K1.17K2.62K
Giá cuối kỳ12.60K18.90K11.47K27.69K6.25K2.89K3.19K3.82K1.89K1.68K1.68K
Giá / EPS (PE)11.16 (lần)11.38 (lần)11.45 (lần)5.05 (lần)1.99 (lần)1.66 (lần)1.88 (lần)1.25 (lần)1.57 (lần)1.43 (lần)0.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.60 (lần)3.51 (lần)2.05 (lần)1.99 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)0.49 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách12.95K13.55K11.92K22.58K17.33K14.74K13.53K16.17K12.57K12.49K30.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.39 (lần)0.96 (lần)1.23 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,522 (Mi)1,218 (Mi)1,218 (Mi)435 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)155 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.32%96.82%99.48%98.74%88.27%97.08%97.12%89.13%97.64%98.22%96.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.68%3.18%0.52%1.26%11.73%2.92%2.88%10.87%2.36%1.78%3.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.49%60.45%62.66%73.52%74.50%71.94%71.68%68.86%62.35%66.39%37.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.67%152.86%167.80%277.65%292.12%256.38%253.16%221.18%165.57%197.49%60.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.51%39.55%37.34%26.48%25.50%28.06%28.32%31.14%37.65%33.61%62.39%
6/ Thanh toán hiện hành175.92%163.38%164.35%138.94%119.74%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%
7/ Thanh toán nhanh175.92%163.38%164.35%138.94%119.74%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.60%19.66%10.87%10.25%8.82%7.74%12.98%6.56%8.21%71.10%152%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.02%15.72%17.57%16.28%14.25%12.97%14.60%15.41%14.14%9.28%14.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.35%16.24%17.66%16.49%16.15%13.36%15.04%17.29%14.48%9.45%15.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.01%39.75%47.05%61.48%55.89%46.23%51.58%49.48%37.54%27.60%23.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.27%30.82%17.87%39.46%32.46%25.48%24.25%38.06%25.47%34.03%36.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.88%4.84%3.14%6.42%4.63%3.31%3.54%5.86%3.60%3.16%5.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.72%12.25%8.41%24.26%18.14%11.78%12.51%18.83%9.56%9.39%8.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)81%92%32%103%127%127%61%184%95%127%134%
Tăng trưởng doanh thu-18.85%-3.92%13.08%182.93%42.12%-2.38%24.03%69.60%36.93%22.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.02%65.72%-48.79%243.97%81.04%2.55%-20.96%153.43%2.48%15.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.59%3.61%-10.69%144.44%33.96%10.29%36.20%71.88%-15.60%245.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.43%13.73%47.77%157.18%17.57%8.90%18.99%28.67%0.66%5.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.12%7.39%4.79%147.69%29.36%9.89%30.84%55.61%-10.14%95.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |