CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

32.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh384,474401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)384,474401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365
4. Giá vốn hàng bán368,092384,066359,839245,381252,303211,396177,150189,800278,018367,922491,881575,602797,378638,745572,826436,008371,943299,917282,974228,397
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,38217,21522,58011,0029,4419,25010,22519,96119,32818,75925,16026,91532,32724,31824,68518,05916,67616,61311,48210,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,3782,6973,9113,9075,3504,9374,0582,2884,8785,0365,0631,83027,1122,2752,5891,0752,0501,6962,3631,143
7. Chi phí tài chính4,9118,0224,5513,0884,8865,1972,8585,86411,1475,7035,3424,9306,9207,8146,5345,4724,4524,7483,7174,377
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3864,4283,9192,8613,1543,7633,3164,2255,2584,7244,1744,3565,7256,292-40,75751,6584,1923,6503,3993,750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-14,061-4,573-7,096-7,765-8,742-8,472-6,338-7,297-9,071-8,953-10,125-10,484-8,746-11,953-12,142-11,974-18,451-5,194140
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0709,4348,5347,7376,5376,0128,7849,0327,00711,46212,60310,5589,5049,81610,8909,3486,8518,2357,3777,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,718-2,1176,310-3,682-5,374-5,494-3,69756-3,018-2,3222,1532,77334,269-2,989-2,293-7,660-11,0281322,890558
12. Thu nhập khác52630304653276164683911932174424327351423180114
13. Chi phí khác263115313902685136588-88362
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)263-85301653264756837-565311714237-315931423-182114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,981-2,2026,611-3,029-5,110-5,420-3,62992-3,583-2,2912,3252,77734,271-2,952-2,608-7,567-11,0141552,708672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2294642,525907363419-411,8513,3831,4522,0612,6465,9832,1302,187-1711,170-53876137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2294642,525907363419-411,8513,3831,4522,0612,6465,9832,1302,187-1711,170-53876137
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,753-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,753-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn481,576487,589520,456435,601423,128386,502382,991351,439471,772618,971587,992573,302617,505610,256562,640460,996415,127382,170345,454328,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền182,209144,934109,26796,544119,55781,993106,75750,620124,513237,468178,681127,668112,902129,034138,63381,003100,04277,44578,07761,687
1. Tiền57,83653,29237,58449,60733,91834,83030,82036,41358,86077,099128,95975,03660,37575,03995,59146,62167,97647,13049,30844,080
2. Các khoản tương đương tiền124,37391,64271,68346,93785,63947,16375,93714,20765,654160,36849,72252,63152,52753,99543,04234,38232,06630,31528,77017,607
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,07680,662120,293129,766130,333131,818125,606145,328166,907159,006125,672122,526122,746125,75699,75270,36265,67769,52169,25467,848
1. Chứng khoán kinh doanh16,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52516,52511,27511,27511,27511,275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-794-1,290-298-199-893-397-75-328
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn67,07664,137103,768114,035115,098115,591109,280129,696150,780142,481109,147106,001106,221109,23183,22753,83754,40258,24658,05556,901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn228,595257,878285,381204,253169,498171,822149,633154,304180,317222,408283,549322,821380,978355,366324,092309,543249,408235,123197,983198,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng217,045236,045244,829165,815136,666139,833127,983140,251162,291203,515258,435296,586358,764327,206298,628281,239225,046203,914166,970156,864
2. Trả trước cho người bán12,26522,53236,92926,27326,21426,28617,2718,2227,7098,42912,73110,1328,24110,93510,60311,4959,1089,8239,3707,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,02810,27414,90023,21817,69917,70017,42617,18619,47220,02221,13323,23821,07624,21822,07622,31820,41325,75225,92238,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,744-10,973-11,277-11,053-11,080-11,997-13,047-11,355-9,155-9,558-8,751-7,136-7,103-6,993-7,215-5,509-5,160-4,367-4,279-4,211
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6974,1155,5165,0373,7408699951,1873589902878791001638881140484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9672,3822,8653,0543,4766929951,078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48992487817235121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7301,7301,7531,735186510988882868791001638881140484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn190,466206,120211,696219,849229,484238,736248,487255,798231,821141,841151,768162,938174,523189,745202,792216,105226,413206,826213,629216,097
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,49826,30427,31328,34029,37230,42630,48031,39132,55933,77335,02336,18137,42937,17138,39239,51940,12740,32141,63743,742
1. Tài sản cố định hữu hình24,38825,29626,30127,32528,35229,40229,45230,34631,49532,68833,91935,11436,34536,07037,27438,38438,97439,15140,44042,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1101,0071,0111,0151,0191,0241,0281,0451,0651,0841,1041,0661,0841,1011,1181,1361,1531,1701,1971,229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn741849849849849293255255255255255147147147147147306147147147
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang741849849849849293255255255255255147147147147147306147147147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn164,092178,853183,426190,523199,152207,828217,332223,683197,047106,665115,526125,389135,631151,346163,249175,329184,661165,541170,658170,518
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh137,647151,708156,281163,377172,075180,817189,289195,628170,74482,45691,408101,534112,018128,706140,659152,801164,775145,726150,920150,780
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,44523,44523,44523,44523,44523,44523,44523,44521,62321,62321,62321,62321,62321,62321,62321,62319,03819,03819,03819,038
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-68-134-103-90-21-114-205-468-710-684-733-795-852-923
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,7003,7003,7003,7003,7004,7004,7004,7002,7002,7002,7002,7001,7001,7001,7001,7001,700700700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1351141081371121894214681,9601,1489631,2211,3161,0821,0041,1091,3198171,1871,689
1. Chi phí trả trước dài hạn1351141081371121894214681,9601,1489631,2211,3161,0821,0041,1091,3198171,1871,689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN672,042693,709732,153655,450652,612625,238631,478607,237703,593760,811739,760736,240792,028800,001765,431677,100641,540588,996559,083544,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả455,243479,662515,440442,823435,117402,270402,622374,792527,758578,010553,215538,364593,775630,036590,385497,751454,835390,107360,401332,579
I. Nợ ngắn hạn452,867477,286512,129439,547432,073399,224399,615371,293461,176512,542488,914475,238527,585564,974527,761436,242452,835388,107357,996330,174
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn294,331307,433324,630252,709223,798201,442206,614178,610232,447241,860183,477175,959225,401292,932285,362232,677270,353224,215191,676184,024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,065139,199158,555160,759177,901160,715161,512176,133196,242203,756228,318245,223253,008225,640217,866192,722171,670152,053139,753136,299
4. Người mua trả tiền trước395196418213746940541542044102,6061,1401,4981,7391,3481,4411,5351,482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,7156,3094,2493,0342,9516,4516,2344,3746,0758,8215,6216,03712,96411,7677,3252,9453,7335,0965,5762,640
6. Phải trả người lao động10,1363,5825,6038,0804,3854,38516,19740,45745,82323,62816,15024,4759,969
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,53018,90416,70414,86611,87810,2946,3836,8332,67410,48710,47217,74212,2664,9632,3322,03952758462834
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0501,3392,3247,9977,45315,86314,4205,3037,4877,00815,0006,2395,1814,0503,4014,1215,2025,24118,9924,891
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8883333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,3762,3763,3113,2753,0443,0463,0063,49966,58165,46764,30163,12766,18965,06262,62461,5092,0002,0002,4052,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,8412,7961,7507163,8412,7961,750716
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3762,3763,3113,2753,0443,0463,0063,4993,5063,5243,4903,4363,4573,4572,1462,1462,0002,0002,4052,405
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn59,148
7. Trái phiếu chuyển đổi59,23459,06158,97558,89158,80958,72858,647
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu216,799214,046216,713212,627217,495222,968218,057232,445175,836182,802186,544197,876198,253169,965175,047179,349186,705198,889198,682211,622
I. Vốn chủ sở hữu216,799214,046216,713212,627217,495222,968218,057232,445175,836182,802186,544197,876198,253169,965175,047179,349186,705198,889198,682211,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu166,995166,995166,995166,995166,995166,995166,995166,995119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490119,490
2. Thặng dư vốn cổ phần57,82657,82657,82657,82657,82657,82657,82657,82645,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,54445,544
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu532532532532532532532532
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,0001,20012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00011,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,605-31,358-28,691-32,777-27,909-22,436-16,547-12,959-10,314-3,34839511,72612,104-16,184-11,103-6,8001,08713,27113,06427,005
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN672,042693,709732,153655,450652,612625,238620,678607,237703,593760,811739,760736,240792,028800,001765,431677,100641,540588,996559,083544,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |