| Chỉ tiêu | Qúy 2 2019 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 34,416 | 28,684 | 34,948 | 489,631 | 23,335 | 26,480 | 23,745 | 27,164 | 23,462 | 24,478 | 22,944 | 21,870 | 24,123 | 19,793 | 26,040 | 18,534 | 21,053 | 18,906 | 25,562 | 15,070 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 34,416 | 28,684 | 34,948 | 489,631 | 23,335 | 26,480 | 23,745 | 27,164 | 23,462 | 24,478 | 22,944 | 21,870 | 24,123 | 19,793 | 26,040 | 18,534 | 21,053 | 18,906 | 25,562 | 15,070 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 26,280 | 22,546 | 26,709 | 238,971 | 18,161 | 19,625 | 18,337 | 19,484 | 17,975 | 17,819 | 17,650 | 16,197 | 18,412 | 14,232 | 18,063 | 14,096 | 16,563 | 13,758 | 17,605 | 12,080 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,135 | 6,137 | 8,239 | 250,660 | 5,174 | 6,855 | 5,409 | 7,679 | 5,487 | 6,659 | 5,294 | 5,674 | 5,711 | 5,561 | 7,977 | 4,438 | 4,490 | 5,148 | 7,957 | 2,990 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 701 | 1,448 | 576 | 25,354 | 693 | 671 | 10 | 1,385 | 117 | 202 | 60 | 14 | 350 | 16 | 1,041 | 448 | 489 | 690 | 911 | 860 |
| 7. Chi phí tài chính | 262 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 60,480 | |||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,486 | 6,049 | 5,917 | 24,944 | 4,798 | 4,977 | 4,319 | 7,293 | 3,919 | 4,777 | 4,324 | 4,327 | 4,874 | 4,669 | 5,372 | 3,435 | 4,317 | 5,172 | 5,143 | 3,638 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,350 | 1,536 | 2,898 | 190,328 | 1,070 | 2,549 | 1,099 | 1,772 | 1,685 | 2,084 | 1,030 | 1,361 | 1,187 | 908 | 3,645 | 1,451 | 662 | 665 | 3,724 | 213 |
| 12. Thu nhập khác | 39 | 278 | 52 | 980 | 373 | 52 | 52 | 15,422 | 22 | 216 | 390 | 253 | 55 | 417 | 130 | 52 | 452 | 466 | 1 | |
| 13. Chi phí khác | 152 | 655 | 211 | 529 | 450 | 236 | 145 | 86 | 289 | 13 | 3 | 860 | 12 | 265 | 211 | |||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 39 | 126 | 52 | 324 | 162 | 52 | 52 | 14,893 | 22 | -234 | 153 | 109 | -30 | 129 | 117 | 49 | -408 | -12 | 201 | -210 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,389 | 1,662 | 2,950 | 190,653 | 1,232 | 2,601 | 1,151 | 16,664 | 1,707 | 1,850 | 1,183 | 1,469 | 1,157 | 1,037 | 3,762 | 1,500 | 254 | 653 | 3,925 | 3 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 687 | 339 | 597 | 35,296 | 364 | 542 | 230 | 3,379 | 341 | 437 | 237 | 323 | 280 | 228 | 865 | 330 | 61 | 144 | 1,042 | 1 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 687 | 339 | 597 | 35,296 | 364 | 542 | 230 | 3,379 | 341 | 437 | 237 | 323 | 280 | 228 | 865 | 330 | 61 | 144 | 1,042 | 1 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,702 | 1,323 | 2,352 | 155,357 | 868 | 2,059 | 921 | 13,286 | 1,366 | 1,413 | 947 | 1,146 | 877 | 809 | 2,897 | 1,170 | 192 | 510 | 2,884 | 2 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,702 | 1,323 | 2,352 | 155,357 | 868 | 2,059 | 921 | 13,286 | 1,366 | 1,413 | 947 | 1,146 | 877 | 809 | 2,897 | 1,170 | 192 | 510 | 2,884 | 2 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 88,945 | 93,335 | 89,496 | 88,208 | 89,546 | 90,878 | 93,933 | 93,422 | 99,234 | 87,687 | 85,491 | 81,585 | 77,939 | 76,986 | 71,368 | 65,782 | 59,836 | 61,237 | 63,160 | 60,560 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,981 | 23,499 | 27,566 | 14,724 | 15,229 | 13,224 | 15,422 | 10,577 | 10,082 | 8,066 | 11,071 | 8,874 | 7,823 | 4,177 | 7,896 | 9,442 | 5,886 | 8,110 | 10,955 | 11,754 |
| 1. Tiền | 1,781 | 3,245 | 1,566 | 2,724 | 2,195 | 3,224 | 5,422 | 4,569 | 6,582 | 4,035 | 9,071 | 6,874 | 7,823 | 4,177 | 7,896 | 9,442 | 5,886 | 5,110 | 10,955 | 11,754 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 22,200 | 20,254 | 26,000 | 12,000 | 13,034 | 10,000 | 10,000 | 6,007 | 3,500 | 4,031 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | |||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,000 | 27,308 | 37,270 | 43,925 | 44,524 | 51,140 | 57,028 | 58,491 | 71,372 | 59,291 | 57,764 | 54,294 | 46,009 | 54,409 | 47,795 | 39,849 | 35,849 | 38,963 | 37,409 | 33,409 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,000 | 27,308 | 37,270 | 43,925 | 44,524 | 51,140 | 57,028 | 58,491 | 71,372 | 59,291 | 57,764 | 54,294 | 46,009 | 54,409 | 47,795 | 39,849 | 35,849 | 38,963 | 37,409 | 33,409 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,460 | 37,897 | 24,294 | 28,054 | 28,567 | 25,583 | 20,530 | 23,904 | 17,721 | 19,787 | 16,557 | 18,239 | 23,987 | 18,131 | 15,498 | 16,363 | 18,017 | 14,028 | 14,709 | 15,300 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 48,024 | 34,797 | 23,358 | 26,388 | 27,594 | 25,122 | 20,009 | 23,453 | 16,248 | 19,413 | 14,847 | 17,774 | 23,469 | 17,624 | 14,194 | 15,416 | 16,681 | 12,959 | 13,203 | 13,951 |
| 2. Trả trước cho người bán | 1 | 768 | 209 | 110 | 399 | 51 | 1,315 | 1,244 | 86 | 53 | 51 | 272 | 23 | 267 | 147 | 925 | 798 | |||
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,454 | 2,351 | 746 | 1,631 | 1,227 | 644 | 232 | 401 | 158 | 373 | 466 | 379 | 466 | 456 | 1,032 | 924 | 1,070 | 922 | 581 | 551 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -19 | -19 | -19 | -75 | -255 | -184 | -110 | |||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 23 | 966 | 181 | 242 | 471 | 253 | 349 | 249 | 18 | 104 | 33 | 29 | 35 | 49 | 38 | 34 | 44 | 53 | 45 | 37 |
| 1. Hàng tồn kho | 23 | 966 | 181 | 242 | 471 | 253 | 349 | 249 | 18 | 104 | 33 | 29 | 35 | 49 | 38 | 34 | 44 | 53 | 45 | 37 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,481 | 3,664 | 186 | 1,263 | 755 | 680 | 604 | 201 | 41 | 438 | 65 | 148 | 84 | 220 | 141 | 94 | 41 | 84 | 42 | 59 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,481 | 3,664 | 186 | 1,263 | 450 | 625 | 604 | 199 | 38 | 303 | 61 | 144 | 78 | 214 | 141 | 94 | 41 | 84 | 42 | 59 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 3 | ||||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 305 | 55 | 135 | 4 | 4 | 7 | 7 | |||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 49,910 | 34,578 | 35,975 | 34,624 | 33,528 | 22,543 | 15,021 | 19,112 | 12,592 | 19,121 | 16,330 | 18,679 | 21,482 | 25,459 | 17,271 | 20,373 | 22,226 | 25,354 | 22,848 | 23,451 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | |||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 5 | |||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 36,496 | 29,642 | 32,512 | 31,667 | 29,554 | 20,945 | 13,746 | 17,869 | 12,436 | 18,701 | 16,207 | 18,440 | 21,179 | 24,982 | 17,185 | 19,976 | 20,838 | 23,837 | 19,847 | 21,660 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 30,009 | 28,018 | 29,369 | 26,941 | 23,244 | 19,322 | 12,123 | 16,246 | 10,813 | 17,036 | 14,524 | 16,738 | 19,459 | 23,244 | 15,483 | 18,238 | 19,063 | 22,026 | 19,847 | 21,660 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 6,487 | 1,624 | 3,143 | 4,727 | 6,310 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,665 | 1,683 | 1,702 | 1,720 | 1,738 | 1,702 | 1,738 | 1,775 | 1,812 | ||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,914 | 207 | 28 | 198 | 834 | 1,005 | 1,005 | 2,998 | 1,788 | |||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,914 | 207 | 28 | 198 | 834 | 1,005 | 1,005 | 2,998 | 1,788 | |||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,499 | 4,730 | 3,462 | 2,929 | 3,974 | 1,400 | 441 | 1,243 | 156 | 421 | 123 | 239 | 303 | 477 | 86 | 392 | 384 | 512 | 4 | 4 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,499 | 4,730 | 3,462 | 2,929 | 3,974 | 1,400 | 441 | 1,243 | 156 | 421 | 123 | 239 | 303 | 477 | 86 | 392 | 384 | 512 | 4 | 4 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 138,855 | 127,913 | 125,471 | 122,833 | 123,074 | 113,421 | 108,953 | 112,533 | 111,826 | 106,808 | 101,821 | 100,264 | 99,421 | 102,445 | 88,639 | 86,154 | 82,062 | 86,592 | 86,009 | 84,011 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 49,582 | 36,826 | 33,582 | 34,357 | 32,851 | 25,164 | 25,310 | 25,327 | 27,670 | 21,941 | 19,045 | 18,356 | 11,546 | 15,492 | 14,971 | 13,851 | 11,173 | 16,648 | 13,234 | 12,382 |
| I. Nợ ngắn hạn | 44,200 | 31,341 | 29,820 | 28,979 | 27,126 | 19,721 | 20,817 | 20,718 | 23,488 | 18,470 | 16,419 | 15,730 | 8,921 | 12,866 | 14,475 | 12,916 | 10,265 | 15,872 | 12,788 | 12,248 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,706 | 553 | 3,400 | 3,703 | 5,394 | 1,254 | 3,338 | 2,004 | 2,656 | 2,165 | 1,397 | 667 | 472 | 256 | 774 | 1,514 | 608 | 950 | 1,257 | 1,225 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 2 | 1 | 175 | 175 | 183 | 8 | 1,596 | 8 | 8 | 17 | 5 | 11 | 255 | |||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,175 | 2,482 | 1,289 | 759 | 524 | 1,019 | 1,179 | 1,370 | 364 | 871 | 871 | 1,392 | 1,191 | 1,705 | 1,418 | 962 | 1,070 | 973 | 986 | 1,108 |
| 6. Phải trả người lao động | 23,051 | 22,483 | 18,528 | 19,395 | 18,323 | 15,052 | 9,437 | 14,086 | 10,416 | 11,729 | 8,543 | 6,803 | 6,363 | 10,062 | 8,557 | 6,306 | 4,297 | 8,526 | 6,609 | 5,444 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 294 | 222 | 214 | 181 | 153 | 262 | 2,276 | 302 | 3,655 | 79 | 1,079 | 2,225 | 410 | 99 | 1,459 | 1,442 | 231 | 55 | 1,329 | 764 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 16 | 16 | ||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 192 | 168 | 153 | 307 | 192 | 175 | 233 | 95 | 219 | 266 | 187 | 169 | 322 | 192 | 235 | 421 | 1,089 | 1,042 | 112 | 108 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,220 | 4,618 | ||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,780 | 5,432 | 2,365 | 1,784 | 4,172 | 2,854 | 4,581 | 3,352 | 4,336 | 4,458 | 157 | 552 | 2,020 | 2,272 | 2,971 | 4,327 | 2,495 | 3,345 | ||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 5,383 | 5,485 | 3,762 | 5,378 | 5,725 | 5,443 | 4,493 | 4,610 | 4,183 | 3,471 | 2,625 | 2,625 | 2,625 | 2,625 | 497 | 936 | 907 | 776 | 446 | 134 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 5,383 | 5,485 | 3,762 | 5,378 | 5,725 | 5,443 | 4,493 | 4,610 | 4,183 | 3,471 | 2,625 | 2,625 | 2,625 | 2,625 | 497 | 936 | 907 | 776 | 446 | 134 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 89,272 | 91,087 | 91,888 | 88,476 | 90,222 | 88,258 | 83,643 | 87,206 | 84,156 | 84,867 | 82,776 | 81,908 | 87,874 | 86,954 | 73,668 | 72,303 | 70,890 | 69,943 | 72,775 | 71,629 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 89,272 | 91,087 | 91,888 | 88,476 | 90,222 | 88,258 | 83,643 | 87,206 | 84,156 | 84,867 | 82,776 | 81,908 | 87,874 | 86,954 | 73,668 | 72,303 | 70,890 | 69,943 | 72,775 | 71,629 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 35,996 | 19,998 | 19,998 | 19,998 | 19,998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 32,968 | 28,401 | 28,401 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 42,933 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 9,964 | 979 | 979 | 979 | 979 | 16,976 | 16,976 | 21,544 | 21,544 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,344 | 12,159 | 12,960 | 9,547 | 11,294 | 9,329 | 4,715 | 8,277 | 5,228 | 5,938 | 3,848 | 2,980 | 17,931 | 17,011 | 3,725 | 2,359 | 947 | 2,832 | 1,686 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 138,855 | 127,913 | 125,471 | 122,833 | 123,074 | 113,421 | 108,953 | 112,533 | 111,826 | 106,808 | 101,821 | 100,264 | 99,421 | 102,445 | 88,639 | 86,154 | 82,062 | 86,592 | 86,009 | 84,011 |