CTCP Vincom Retail (vre)

22.85
-0.25
(-1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,254,6432,342,6733,332,5602,172,8271,943,2762,084,4062,005,1961,849,5311,369,4601,367,010787,3551,510,3902,226,3863,252,7251,760,3511,630,1761,685,6662,784,4032,208,0691,982,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,254,6432,342,6733,332,5602,172,8271,943,2762,084,4062,005,1961,849,5311,369,4601,367,010787,3551,510,3902,226,3863,252,7251,760,3511,630,1761,685,6662,784,4032,208,0691,982,714
4. Giá vốn hàng bán999,4191,074,5911,632,491983,445754,9241,032,199966,218788,394758,105903,051657,006880,9631,058,0161,680,924915,567984,383926,7561,388,3561,130,1391,023,636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,255,2241,268,0821,700,0691,189,3821,188,3521,052,2071,038,9781,061,137611,355463,959130,349629,4271,168,3701,571,801844,784645,793758,9101,396,0471,077,930959,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính435,156342,962301,408278,153223,816200,940130,391104,388102,85487,38978,360119,680101,58994,44276,85057,55347,01447,31460,44377,758
7. Chi phí tài chính140,45874,12975,88980,000100,40892,12489,43388,08689,51290,96889,236151,938154,138162,420125,53999,66479,47080,07776,41673,293
-Trong đó: Chi phí lãi vay140,45874,12975,88980,000100,40892,12489,43388,08689,51290,87488,352151,082153,298161,340124,67698,88978,68279,19274,46072,881
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng64,03083,782184,76944,03928,67856,85526,93033,60254,58680,311-22,07751,91491,615184,77239,90444,58060,784162,43168,46448,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp143,241179,163106,64573,79579,047110,12868,644104,69587,799182,380106,05080,25964,478133,14483,51491,63490,276102,731103,388126,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,342,6511,273,9701,634,1741,269,7011,204,035994,040984,362939,142482,312197,68935,500464,996959,7281,185,907672,677467,468575,3941,098,122890,105788,415
12. Thu nhập khác58,09492,76634,74024,23760,69031,43618,16721,26618,42525,88616,98020,09721,13148,76747,314-18,04745,49232,73416,40112,296
13. Chi phí khác33,31313,59613,14225,54615,9432,98912,5399435742,8604,1251,6941,04823,6223,5663,6541,41019,6645,38112,913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24,78179,17021,598-1,30944,74728,4475,62820,32318,368-16,97412,85518,40320,08325,14543,748-21,70144,08213,07011,020-617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,367,4321,353,1401,655,7721,268,3921,248,7821,022,487989,990959,465500,680180,71548,355483,399979,8111,211,052716,425445,767619,4761,111,192901,125787,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành299,915270,368330,143251,763258,877266,614230,615186,867123,51959,32724,46696,264199,180243,802144,546102,650128,243231,602183,733147,665
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15,06015,2638,94416,026-34,106-35,598-34,250-538-436-487-487-493-506-7,301-512-52-965-641589-164
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)284,855285,631339,087267,789224,771231,016196,365186,329123,08358,84023,97995,771198,674236,501144,034102,598127,278230,961184,323147,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,082,5771,067,5091,316,6851,000,6031,024,011791,471793,625773,136377,597121,87524,376387,628781,137974,551572,391343,169492,198880,231716,802640,297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1414141654872241631626212311520215212762113226229921
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,082,5771,067,4951,316,6711,000,5891,023,846790,984793,401772,973377,435121,81324,253387,513780,935974,399572,264343,107492,085880,005716,573639,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,393,46010,036,44813,022,66512,223,42211,909,87810,481,8067,165,2377,065,3927,044,1907,896,5805,911,2285,708,3585,936,5807,099,0119,770,6278,162,3855,287,6944,368,1905,636,0254,815,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,921,3994,101,5496,766,1177,515,4307,295,2257,019,6484,133,8984,900,7313,888,5433,297,0602,689,4952,309,1533,013,4523,050,9072,225,5174,105,2522,054,3791,388,3441,383,196702,379
1. Tiền1,062,1094,051,5492,570,9465,494,882157,678180,9011,624,078695,717625,2581,788,884427,855547,8001,067,3731,030,9071,105,5171,885,2522,034,3791,368,344713,196182,379
2. Các khoản tương đương tiền1,859,29050,0004,195,1712,020,5487,137,5476,838,7472,509,8204,205,0143,263,2851,508,1762,261,6401,761,3531,946,0792,020,0001,120,0002,220,00020,00020,000670,000520,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,017,3571,070,9782,039,80399,54197,92497,42693,555293,313292,484190,424174,517674,1651,108,7291,894,3141,893,28364,71688,86288,53785,35876,125
1. Chứng khoán kinh doanh1,893,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,017,3571,070,9782,039,80399,54197,92497,42693,555293,313292,484190,424174,517674,1651,108,7291,894,31464,71688,86288,53785,35876,125
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,321,7631,612,7891,790,2891,462,2401,354,6461,351,6421,253,7861,222,2341,034,4641,487,7141,630,6161,313,5441,451,7331,532,7031,671,9281,542,202782,997724,2371,321,4391,292,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,455,7961,460,7171,339,8411,178,8851,081,4521,062,283998,3841,090,769959,9151,166,7091,462,4951,134,0121,212,853817,997967,395924,711489,302431,915516,733409,217
2. Trả trước cho người bán80,99977,96768,09354,47970,29199,471128,517110,52436,57142,62049,09868,71579,42397,136119,890436,251116,345121,081229,301419,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,350,000295,000
6. Phải thu ngắn hạn khác708,403296,504600,646421,451395,122381,573299,946205,264218,937142,716194,257149,396190,019632,036596,763193,719188,657182,697586,046473,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-273,435-222,399-218,291-192,575-192,219-191,685-173,061-184,323-180,959-159,331-75,234-38,579-30,562-14,466-12,120-12,479-11,307-11,456-10,641-8,864
IV. Tổng hàng tồn kho510,806639,957782,1141,451,5741,427,4501,178,127885,379555,541554,645582,918280,049289,541286,213519,8891,202,9851,009,599968,779985,989899,170864,044
1. Hàng tồn kho510,806639,957782,1141,451,5741,427,4501,178,127885,379555,541554,645582,918280,049289,541286,213519,8891,203,7961,010,410969,590986,800899,980865,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-811-811-811-811-811-1,250
V. Tài sản ngắn hạn khác2,622,1352,611,1751,644,3421,694,6371,734,633834,963798,61993,5731,274,0542,338,4641,136,5511,121,95576,453101,1982,776,9141,440,6161,392,6771,181,0831,946,8621,879,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn84,96072,562112,758139,362162,751119,00268,09963,09346,10541,71972,86959,13233,28369,513175,415170,327141,18878,130130,633128,457
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,03422,47215,44339,13447,87449,76664,32621,19422,79622,96523,19522,46142,77031,15055,47652,17632,83437,45550,86469,301
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7217217217218,5888,7758,7749,2861,753380487362400535447198740498365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,515,4202,515,4201,515,4201,515,4201,515,420657,420657,4201,203,4002,273,4001,040,0001,040,0002,545,5761,217,9151,217,9151,065,0001,765,0001,682,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,622,73537,617,28331,683,66531,970,73132,349,09132,177,00732,786,25531,606,37130,686,31929,976,90831,835,09832,205,26933,843,60832,670,46630,308,54930,598,49931,627,88931,454,34331,949,08132,396,882
I. Các khoản phải thu dài hạn9,62412,16911,6159,6179,6688,2228,2228,2228,2226,1107,5007,5001,257,5008,3087,4057,405958,6598,6597,6636,194
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,250,000950,000
5. Phải thu dài hạn khác9,62412,16911,6159,6179,6688,2228,2228,2228,2226,1107,5007,5007,5008,3087,4057,4058,6598,6597,6636,194
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định403,733413,363409,031417,467417,028418,007419,346427,459431,242438,775437,314434,197440,007450,233449,993461,496469,769473,832222,511223,247
1. Tài sản cố định hữu hình380,128387,335388,844396,148402,482407,364406,268412,142417,864426,476423,113418,035421,904430,206424,757433,549441,824450,446199,924199,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,60526,02820,18721,31914,54610,64313,07815,31713,37812,29914,20116,16218,10320,02725,23627,94727,94523,38622,58723,776
III. Bất động sản đầu tư24,864,22725,179,84825,517,45725,836,20126,176,34126,514,39627,040,00527,363,64025,923,48126,268,76426,685,36727,031,14127,386,08627,598,60427,206,34927,564,40027,881,23128,063,67727,470,14727,632,324
- Nguyên giá35,170,64335,182,43535,198,67835,180,08335,186,03935,199,05935,365,22135,348,72633,582,04133,609,12033,692,82333,696,32433,709,08633,576,65132,861,96632,877,22132,859,67332,702,79231,780,19931,649,667
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,306,416-10,002,587-9,681,221-9,343,882-9,009,698-8,684,663-8,325,216-7,985,086-7,658,560-7,340,356-7,007,456-6,665,183-6,323,000-5,978,047-5,655,617-5,312,821-4,978,442-4,639,115-4,310,053-4,017,343
IV. Tài sản dở dang dài hạn999,6421,028,319761,824704,824700,593699,496655,311804,5041,282,0321,255,9091,013,3921,001,242971,166959,231883,339773,586795,867640,4421,165,2441,102,190
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang999,6421,028,319761,824704,824700,593699,496655,311804,5041,282,0321,255,9091,013,3921,001,242971,166959,231883,339773,586795,867640,4421,165,2441,102,190
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,930700,000700,000830,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,930700,000700,000830,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,244,21710,864,9714,835,8744,849,3674,874,5804,347,8594,456,1982,777,2272,797,8771,745,7393,411,7683,433,2863,472,8003,319,8961,409,1231,421,1261,133,7311,160,9551,958,5912,159,857
1. Chi phí trả trước dài hạn454,143452,965455,281459,342468,042477,603364,347356,775377,425395,287413,916435,434474,948514,162507,460519,463527,032554,712552,471574,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại80,17265,59882,01191,443107,95684,90651,67116,03216,03216,03216,03216,03216,03216,0329,2439,2439,6999,2439,1219,326
3. Tài sản dài hạn khác10,709,90210,346,4084,298,5824,298,5824,298,5823,785,3504,040,1802,404,4202,404,4201,334,4202,981,8202,981,8202,981,8202,789,702892,420892,420597,000597,0001,397,0001,576,000
VII. Lợi thế thương mại101,292118,613135,934153,255170,881189,027207,173225,319243,465261,611279,757297,903316,049334,194352,340370,486388,632406,778424,924443,070
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,016,19547,653,73144,706,33044,194,15344,258,96942,658,81339,951,49238,671,76337,730,50937,873,48837,746,32637,913,62739,780,18839,769,47740,079,17638,760,88436,915,58335,822,53337,585,10637,212,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,107,1189,826,8787,946,9878,751,4949,816,9139,275,4217,354,0196,870,2016,702,0837,222,6597,217,3707,409,0469,663,23510,433,65911,717,90910,972,0109,469,8788,872,4489,560,9939,904,795
I. Nợ ngắn hạn6,625,2674,472,9514,385,8085,253,9906,294,9585,818,4813,936,4313,426,9062,386,4072,890,0562,857,8643,040,5545,266,4103,490,9114,781,3885,866,6855,344,9094,767,5295,655,2125,979,832
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,807,98919,88719,88719,8871,068,8601,065,3711,061,8831,058,39419,88719,88719,88719,8872,567,61419,88719,44719,88719,41519,41518,40618,511
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn487,861448,115761,805766,177764,836724,826560,141539,743480,907526,183500,213538,116606,002741,405638,0961,634,4402,108,4452,055,0932,515,2682,630,504
4. Người mua trả tiền trước731,638314,342441,4321,447,2311,421,1421,215,154273,156151,021150,356278,179467,230399,321169,071429,8351,522,6901,493,143988,460470,926992,175939,297
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,810,1061,495,7421,443,1651,246,8231,132,282832,693581,799275,441158,217489,648280,609434,567231,410321,533365,060496,805303,041300,399232,246209,688
6. Phải trả người lao động27927930,54421232420491354446580135,493485
7. Chi phí phải trả ngắn hạn772,538973,708682,401625,556707,819726,984513,003481,610520,348628,864585,162670,952702,8531,009,332821,108852,434693,317947,107795,9061,131,815
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn100,62044,54771,45448,66370,33983,196101,04660,35878,45091,371130,807107,653147,668164,209187,431146,128123,325116,291125,834112,606
11. Phải trả ngắn hạn khác907,7211,170,222952,8511,089,1781,119,4101,159,996797,714842,998961,129838,988854,840851,005822,540786,5191,199,7401,196,5151,081,607830,809913,758911,314
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,8193,4289,9727,5797,3747,36514,24914,23314,21714,04016,22016,15716,03215,09124,00723,89323,93823,79223,22922,716
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6962,6812,8412,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,8962,896
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,481,8515,353,9273,561,1793,497,5043,521,9553,456,9403,417,5883,443,2954,315,6764,332,6034,359,5064,368,4924,396,8256,942,7486,936,5215,105,3254,124,9694,104,9193,905,7813,924,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,152,3231,253,1381,232,2421,171,9901,200,3781,137,3741,132,6141,154,731995,2271,018,3701,061,4801,076,4041,109,2391,072,2291,088,4151,147,6911,167,1441,129,871915,105917,764
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,148,3753,915,6932,139,1902,133,6322,127,4632,121,3002,115,1412,115,3473,147,5573,137,9243,128,2163,128,1213,118,6715,706,1625,696,0583,784,4312,766,1712,765,3062,765,2502,764,080
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả71,15671,64372,79373,28173,76874,25574,74275,22975,76776,20376,69077,17777,67078,17678,68879,20079,70980,21880,73680,352
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn109,997113,453116,954118,601120,346124,01195,09197,98897,125100,10693,12086,79091,24586,18173,36094,003111,945129,524144,691162,767
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,909,07737,826,85336,759,34335,442,65934,442,05633,383,39232,597,47331,801,56231,028,42630,650,82930,528,95630,504,58130,116,95329,335,81828,361,26727,788,87427,445,70526,950,08528,024,11327,307,311
I. Vốn chủ sở hữu38,909,07737,826,85336,759,34335,442,65934,442,05633,383,39232,597,47331,801,56231,028,42630,650,82930,528,95630,504,58130,116,95329,335,81828,361,26727,788,87427,445,70526,950,08528,024,11327,307,311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,18423,288,184
2. Thặng dư vốn cổ phần46,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,98346,983
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258-1,954,258
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-53,137-53,137-53,137-53,137-53,137-53,137-53,137-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420-53,420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,581,30316,475,78815,408,29314,091,62313,091,03412,023,30811,232,32310,438,9219,665,9489,288,5139,166,7029,142,4518,754,9387,974,0066,999,6066,427,3406,084,2335,588,7264,708,7213,992,148
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát223,29323,27823,26423,25032,31237,37835,15234,98934,82734,76534,64134,52634,32334,17234,04533,98333,87033,64433,415
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,016,19547,653,73144,706,33044,194,15344,258,96942,658,81339,951,49238,671,76337,730,50937,873,48837,746,32637,913,62739,780,18839,769,47740,079,17638,760,88436,915,58335,822,53337,585,10637,212,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc