CTCP Vincom Retail (vre)

17.85
-0.05
(-0.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,077,7172,478,5982,254,6432,342,6733,332,5609,791,3357,361,4375,891,1418,328,9189,259,2579,123,9525,518,2406,385,8895,958,1371,927,488
Giá vốn hàng bán988,4331,269,172999,4191,074,5911,632,4914,445,4503,544,9173,499,0364,507,6304,855,6375,482,6552,717,0913,743,4803,951,189701,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,089,2841,209,4261,255,2241,268,0821,700,0695,345,8853,816,5202,392,1053,821,2884,403,6203,641,2972,801,1492,642,4092,006,9481,225,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh981,0731,235,2651,342,6511,273,9701,634,1745,381,8803,452,6991,657,9122,901,4463,545,5852,992,3312,192,6402,732,2641,295,879281,201
Tổng lợi nhuận trước thuế1,118,7461,276,8241,367,4321,353,1401,655,7725,526,0873,524,4901,692,2772,992,7203,575,9423,052,7852,168,7542,587,9581,326,858305,935
Lợi nhuận sau thuế 906,4001,021,4701,082,5771,067,5091,316,6854,408,8082,777,1281,315,0132,382,3092,851,9332,413,2272,027,6762,439,6481,089,898104,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ906,4001,021,4701,082,5771,067,4951,316,6714,408,6002,776,0571,314,5102,381,8552,851,4802,404,3862,027,4472,436,5611,089,884104,922
Tổng tài sản ngắn hạn12,589,36112,383,65311,393,46010,036,44813,022,66510,036,44810,534,6506,826,5807,012,3975,070,4097,122,64113,356,5367,386,7815,681,5618,364,866
Tiền mặt3,426,8791,003,2252,921,3994,101,5496,766,1174,101,5497,019,6483,297,0603,050,9071,388,3442,431,3811,421,5291,697,771396,4651,079,419
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,458,1041,449,4601,017,3571,070,9782,039,8031,070,97897,426190,4241,894,314788,537701,41760,1822,495,533
Hàng tồn kho251,211228,594510,806639,957782,114639,9571,178,127582,918519,889986,800903,3781,842,989682,8021,483,1762,043,059
Tài sản dài hạn40,585,53339,944,78737,622,73537,617,28331,683,66537,617,28332,166,43831,046,90832,804,03530,768,28131,561,04324,776,70126,912,36930,228,22321,536,490
Tài sản cố định225,978235,164403,733413,363409,031413,363418,007438,775450,233473,832307,842170,583399,24044,67912,706
Đầu tư tài chính dài hạn11,9301,832,0001,830,0004,029,0223,654,4525,956,164
Tổng tài sản53,174,89452,328,44049,016,19547,653,73144,706,33047,653,73142,701,08837,873,48839,816,43235,838,69038,683,68338,133,23734,299,15035,909,78429,901,356
Tổng nợ12,337,58412,397,89210,107,1189,826,8787,946,9879,826,8789,276,3987,222,65910,480,6168,885,18310,174,40212,039,1829,615,76521,025,76218,073,414
Vốn chủ sở hữu40,837,31039,930,54838,909,07737,826,85336,759,34337,826,85333,424,69030,650,82929,335,81626,953,50728,509,28126,094,05524,683,38514,884,02211,827,942

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K1.89K1.19K0.56K1.02K1.22K1.03K1.07K1.28K0.57K0.06K
Giá cuối kỳ19.10K23.30K26.30K30.10K31.40K34K27.10K37.39K40.60K40.60K40.60K
Giá / EPS (PE)10.91 (lần)12.31 (lần)22.06 (lần)53.33 (lần)30.70 (lần)27.77 (lần)26.25 (lần)35.06 (lần)31.68 (lần)70.82 (lần)735.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.86 (lần)5.54 (lần)8.32 (lần)11.90 (lần)8.78 (lần)8.55 (lần)6.92 (lần)12.88 (lần)12.09 (lần)12.95 (lần)40.04 (lần)
Giá sổ sách17.54K16.24K14.35K13.16K12.60K11.57K12.24K13.73K12.98K7.83K6.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.43 (lần)1.83 (lần)2.29 (lần)2.49 (lần)2.94 (lần)2.21 (lần)2.72 (lần)3.13 (lần)5.19 (lần)6.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,329 (Mi)2,329 (Mi)2,329 (Mi)2,329 (Mi)2,329 (Mi)2,329 (Mi)2,329 (Mi)1,901 (Mi)1,901 (Mi)1,901 (Mi)1,901 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.68%21.06%24.67%18.02%17.61%14.15%18.41%35.03%21.54%15.82%27.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.32%78.94%75.33%81.98%82.39%85.85%81.59%64.97%78.46%84.18%72.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.20%20.62%21.72%19.07%26.32%24.79%26.30%31.57%28.03%58.55%60.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.21%25.98%27.75%23.56%35.73%32.96%35.69%46.14%38.96%141.26%152.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.80%79.38%78.28%80.93%73.68%75.21%73.70%68.43%71.97%41.45%39.56%
6/ Thanh toán hiện hành209.06%160.72%181.02%236.21%198.21%106.07%113.78%164.12%270.30%91.41%225.29%
7/ Thanh toán nhanh204.89%150.47%160.78%216.04%183.51%85.43%99.35%141.48%245.32%67.55%170.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.91%65.68%120.62%114.08%86.24%29.04%38.84%17.47%62.13%6.38%29.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.21%20.55%17.24%15.55%20.92%25.84%23.59%14.47%18.62%16.59%6.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.71%97.56%69.88%86.30%118.77%182.61%128.10%41.31%86.45%104.87%23.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.41%25.88%22.02%19.22%28.39%34.35%32%21.15%25.87%40.03%16.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,724.29%694.65%300.89%600.26%867.04%492.06%606.91%147.43%548.25%266.40%34.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.55%45.03%37.71%22.31%28.60%30.80%26.35%36.74%38.16%18.29%5.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.67%9.25%6.50%3.47%5.98%7.96%6.22%5.32%7.10%3.04%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.99%11.65%8.31%4.29%8.12%10.58%8.43%7.77%9.87%7.32%0.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)94%99%78%38%53%59%44%75%65%28%15%
Tăng trưởng doanh thu-3.98%33.01%24.96%-29.27%-10.05%1.48%65.34%-13.59%7.18%209.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.31%58.81%111.19%-44.81%-16.47%18.59%18.59%-16.79%123.56%938.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55.25%5.93%28.43%-31.09%17.96%-12.67%-15.49%25.20%-54.27%16.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.09%13.17%9.05%4.48%8.84%-5.46%9.26%5.72%65.84%25.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.94%11.60%12.75%-4.88%11.10%-7.35%1.44%11.18%-4.49%20.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |