CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

18.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh75,8846,57026,5374,597524,7415,15714,5574,38192,44521,3124,7014,3754,3464,5994,6414,2404,4374,8894,2468,206
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)75,8846,57026,5374,597524,7415,15714,5574,38192,44521,3124,7014,3754,3464,5994,6414,2404,4374,8894,2468,206
4. Giá vốn hàng bán26,9554,813-27,3214,017216,2302,6445,4772,35529,2347,7212,6422,3412,5562,3482,4182,2322,3822,3562,1984,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,9281,75753,858580308,5112,5139,0812,02563,21113,5912,0592,0341,7902,2512,2232,0082,0552,5332,0484,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2276382,4772,6231,0851094251,0471,4351,5061,5411,9041,9992,1632,3472,6342,9743,7654,4124,112
7. Chi phí tài chính-27347725457187213-11530632-42
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,4058611327019,390678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,8144,9573,0475,14937,7006,9165,0225,1035,8784,0685,8703,2333,2883,2543,5641,5074,8432,1794,0651,632
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,963-2,99452,450-2,216252,049-4,4814,271-2,03158,20710,999-2,3347044981,1601,0073,1351904,1172,3956,553
12. Thu nhập khác13226224251226752
13. Chi phí khác602624503822328141351018
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-59-259-449-37624-21-23-13-11-50867-132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,904-3,25352,001-2,216252,049-4,4814,234-2,02558,20810,999-2,3306834761,1479962,6271964,1242,3826,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,93516,08354,01476111,8712,041-16316310636820553236586-561,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,93516,08354,01476111,8712,041-16316310636820553236586-561,322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,969-3,25335,918-2,216198,035-4,4813,473-2,02546,3378,959-2,1675203707797912,0951613,5382,4375,233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,969-3,25335,918-2,216198,035-4,4813,473-2,02546,3378,959-2,1675203707797912,0951613,5382,4375,233

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn411,401368,918448,920435,513475,498145,386103,685160,321259,104194,955188,301215,937217,113230,762252,272254,017266,636271,270278,809278,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền133,35676,602155,40145,958116,31566,51726,48251,53136,30242,12925,75742,49715,1725,9121,05710,4964,80512,8006,9477,868
1. Tiền19,95632,80241,50135,45831,31531,5175,4826,5316,30232,12920,75722,49710,1725,9121,0575,4964,80512,8006,9477,868
2. Các khoản tương đương tiền113,40043,800113,90010,50085,00035,00021,00045,00030,00010,0005,00020,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn150,019220,019220,019220,019300,019191920,00055,00089,000104,000107,890154,000178,000209,000209,000231,774231,774240,412248,412
1. Chứng khoán kinh doanh19191919191919
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn150,000220,000220,000220,000300,00020,00055,00089,000104,000107,890154,000178,000209,000209,000231,774231,774240,412248,412
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,92046,24848,958166,47758,66461,72664,81082,579167,14155,07148,06257,93841,38140,66936,95028,14523,91121,23725,55716,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,01631,33031,19828,97029,32328,49528,57527,274110,17625,81124,68223,80524,52723,95322,91221,15319,62819,90217,65115,847
2. Trả trước cho người bán29,95024,26328,18627,63330,46332,13233,02254,59155,23525,67518,30327,22223,75624,79417,2379,8032912,8795,6953,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác28,03313,97012,890131,96620,96919,17821,60520,01120,32121,48021,99521,1967,0784,9298,8357,27814,0806,59910,3534,313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,079-23,315-23,315-22,091-22,091-18,079-18,392-19,298-18,591-17,895-16,918-14,285-13,980-13,007-12,034-10,089-10,089-8,143-8,143-6,197
IV. Tổng hàng tồn kho160
1. Hàng tồn kho160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác24,94726,05024,5433,05950017,12412,3746,2116628,75410,4817,6126,5606,1815,2666,3766,1455,4595,8945,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn153112296330842563652471852363374562071459923922826199107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7112,0142371,86314,80312,0095,7204778,5199,6866,8356,2505,8444,6065,3704,5293,785
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24,08223,92324,0108664162,0642434583221031935617661,3885,1982,0095,568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn623,105606,539589,588592,674577,430579,834554,744486,195440,787435,716433,796400,822402,656394,697384,340394,036406,564397,357396,973395,174
I. Các khoản phải thu dài hạn89,83889,83889,86289,83880,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94285,88380,94280,94280,94280,94280,94280,94280,759
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác89,83889,83889,86289,83880,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94285,88380,94280,94280,94280,94280,94280,94280,759
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định89,82992,15594,61297,06899,524100,874102,570104,244106,632109,021111,411113,800115,426117,675120,045123,218344377410444
1. Tài sản cố định hữu hình89,82992,15594,61297,06899,524100,874102,570104,244106,632109,021111,411113,800115,426117,675120,045123,218344377410444
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư87,88588,55489,22489,89390,56291,23291,89992,56993,20293,87194,54095,20995,87896,54797,21697,960
- Nguyên giá102,696102,696102,696102,696102,696102,696102,694102,694102,656102,656102,656102,656102,656102,656102,656102,529
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,811-14,141-13,472-12,803-12,133-11,464-10,795-10,125-9,454-8,785-8,116-7,447-6,778-6,109-5,440-4,569
IV. Tài sản dở dang dài hạn330,272311,050290,948290,842281,327281,327253,901182,701134,632126,674121,61085,45880,07574,14760,73466,495299,840290,603290,302288,653
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang330,272311,050290,948290,842281,327281,327253,901182,701134,632126,674121,61085,45880,07574,14760,73466,495299,840290,603290,302288,653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,07224,91424,91424,91424,91424,91424,91425,14625,14625,03025,03025,09325,31925,31925,31925,31925,31925,31925,31925,319
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80025,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81927,94727,94727,947
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-728-886-886-886-886-886-886-673-673-788-788-725-500-500-500-500-500-2,628-2,628-2,628
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2082729119161546518593233177264321766785102120117
1. Chi phí trả trước dài hạn2082729119161546518593233177264321766785102120117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,034,506975,4571,038,5071,028,1861,052,927725,220658,429646,516699,891630,671622,097616,759619,769625,459636,612648,053673,200668,628675,782674,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả627,470596,387609,573624,170586,491456,820385,547370,547376,734353,849354,235345,922349,764355,824357,213369,445396,377391,965402,658391,718
I. Nợ ngắn hạn94,55082,87994,59176,001147,046109,91837,66026,63129,70129,97032,50921,08121,71524,67422,96231,33336,56632,06042,65731,622
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,873
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,12818,11822,69122,66423,03723,81022,86313,7857,1677,0126,8789,54810,11312,40811,86520,27424,24618,39818,39317,980
4. Người mua trả tiền trước9919791197208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,7428,81415,83742377,130267029011,6361,58211681161417615147
6. Phải trả người lao động32,90526,42026,43530,33321,8046984417105639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3492,5902,5735,93618,428214254106144149104175156
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,3068,3068,3068,3062,0762,0764,1538,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,306
11. Phải trả ngắn hạn khác5,2968,5378,5568,6573,65382,6888,4433,4632,33212,9804,2292,8962,9243,4872,0462,0122,0904,06814,6604,978
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,278268
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,82510,09510,193-3179181,128-177373732263055616341,0191,0211,0873
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn532,920513,508514,983548,169439,445346,902347,887343,916347,033323,879321,726324,841328,049331,150334,251338,112359,811359,906360,001360,096
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn265,090243,602243,000274,110274,11062,46063,44561,55162,59237,36233,13234,17035,30236,32737,35139,13658,75856,77654,79552,813
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1717171717171717171717171717171717171717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn267,813269,889271,965274,042165,318284,424284,424282,348284,424286,501288,577290,654292,730294,807296,883298,959301,036303,112305,189307,265
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu407,036379,071428,934404,016466,436268,401272,882275,969323,157276,821267,863270,838270,005269,635279,399278,608276,823276,663273,125282,383
I. Vốn chủ sở hữu407,036379,071428,934404,016466,436268,401272,882275,969323,157276,821267,863270,838270,005269,635279,399278,608276,823276,663273,125282,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,72214,72214,7227,2227,2227,2227,2224,5344,5344,5344,5344,3164,3164,3163,0693,0693,0693,0693,0691,581
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối131,186103,220153,084135,666198,086504,53110,30757,49511,1592,2005,3934,5604,19015,20114,41012,62612,4658,92719,674
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,034,506975,4571,038,5071,028,1861,052,927725,220658,429646,516699,891630,671622,097616,759619,769625,459636,612648,053673,200668,628675,782674,101
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |