CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

18.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn411,401368,918448,920435,513475,498145,386103,685160,321259,104194,955188,301215,937217,113230,762252,272254,017266,636271,270278,809278,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền133,35676,602155,40145,958116,31566,51726,48251,53136,30242,12925,75742,49715,1725,9121,05710,4964,80512,8006,9477,868
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn150,019220,019220,019220,019300,019191920,00055,00089,000104,000107,890154,000178,000209,000209,000231,774231,774240,412248,412
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,92046,24848,958166,47758,66461,72664,81082,579167,14155,07148,06257,93841,38140,66936,95028,14523,91121,23725,55716,974
IV. Tổng hàng tồn kho160
V. Tài sản ngắn hạn khác24,94726,05024,5433,05950017,12412,3746,2116628,75410,4817,6126,5606,1815,2666,3766,1455,4595,8945,674
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn623,105606,539589,588592,674577,430579,834554,744486,195440,787435,716433,796400,822402,656394,697384,340394,036406,564397,357396,973395,174
I. Các khoản phải thu dài hạn89,83889,83889,86289,83880,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94285,88380,94280,94280,94280,94280,94280,94280,759
II. Tài sản cố định89,82992,15594,61297,06899,524100,874102,570104,244106,632109,021111,411113,800115,426117,675120,045123,218344377410444
III. Bất động sản đầu tư87,88588,55489,22489,89390,56291,23291,89992,56993,20293,87194,54095,20995,87896,54797,21697,960
IV. Tài sản dở dang dài hạn330,272311,050290,948290,842281,327281,327253,901182,701134,632126,674121,61085,45880,07574,14760,73466,495299,840290,603290,302288,653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,07224,91424,91424,91424,91424,91424,91425,14625,14625,03025,03025,09325,31925,31925,31925,31925,31925,31925,31925,319
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2082729119161546518593233177264321766785102120117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,034,506975,4571,038,5071,028,1861,052,927725,220658,429646,516699,891630,671622,097616,759619,769625,459636,612648,053673,200668,628675,782674,101
A. Nợ phải trả627,470596,387609,573624,170586,491456,820385,547370,547376,734353,849354,235345,922349,764355,824357,213369,445396,377391,965402,658391,718
I. Nợ ngắn hạn94,55082,87994,59176,001147,046109,91837,66026,63129,70129,97032,50921,08121,71524,67422,96231,33336,56632,06042,65731,622
II. Nợ dài hạn532,920513,508514,983548,169439,445346,902347,887343,916347,033323,879321,726324,841328,049331,150334,251338,112359,811359,906360,001360,096
B. Nguồn vốn chủ sở hữu407,036379,071428,934404,016466,436268,401272,882275,969323,157276,821267,863270,838270,005269,635279,399278,608276,823276,663273,125282,383
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,034,506975,4571,038,5071,028,1861,052,927725,220658,429646,516699,891630,671622,097616,759619,769625,459636,612648,053673,200668,628675,782674,101
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |