CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

22.30
-0.95
(-4.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813273,203251,030398,559389,106379,323259,150
4. Giá vốn hàng bán183,282393,265266,671199,144220,819379,004474,738303,972201,831488,380295,652234,664203,882300,834326,587328,467226,869
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,29571,73670,07057,46968,61464,44856,98044,92150,860131,58743,16138,53946,85697,58562,52050,85632,281
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3954,2334,16439,5542,3811,0472,7531,9905,0028372,4969942,8133,3672,6492,5163,512
7. Chi phí tài chính10,03718,04020,05815,88021,94120,05213,0821,7242,0724,7238,33212,83818,53629,52913,4894,5044,253
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,01918,03920,05120,33921,94119,81613,0391,6681,9083,3588,32312,31218,11229,33213,7994,5044,253
9. Chi phí bán hàng3822493843774986565738197437736353827511,3191,5862,3601,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,57122,92322,92723,75418,52719,02816,2379,84322,96059,20518,94421,70719,19425,18123,13620,34711,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,70034,75830,86657,01325,74925,75929,83934,52530,08767,72417,7464,60611,18844,92226,95726,16118,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,1675,59012,37943,02527,65627,35619,194
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,0383,3728,42431,21819,27321,96114,542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,1263,3778,42431,21519,27021,95814,542

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn242,947211,481216,123198,523270,412282,050326,540258,931228,081278,958247,155281,255282,469339,724269,755247,322198,312194,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền102,82079,29360,60485,34051,84230,61157,60552,05968,71155,27818,16424,70225,88851,13820,3702,5283,08620,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00022,00022222222230,63820,00070,0005005,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,186103,521116,84991,172183,231234,421200,302157,207114,599132,503137,757181,378168,853190,189161,660177,420139,868116,260
IV. Tổng hàng tồn kho30,93914,40112,38314,07329,00210,61960,68214,28622,68420,39564,88946,50354,20570,50059,78450,76736,67550,668
V. Tài sản ngắn hạn khác13,0024,2664,2887,7156,1166,1777,9504,7422,08778226,34628,67233,52327,89627,44216,60713,6467,631
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn286,319304,491318,966337,639386,745394,641375,870316,273172,579132,859501,314503,865477,053472,754477,692433,528415,052334,013
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định145,192157,755170,226183,312190,382188,005185,28346,25613,07813,08292,788101,428103,984111,996120,209124,927130,82826,347
III. Bất động sản đầu tư114,857121,583128,309135,035141,761148,48760,73664,32767,93771,539
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,54219,59714,11814,04332,62539,203110,445186,46378,04235,189391,121366,897343,394327,947327,537277,496251,928305,632
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,8562,85618,98615,26815,26815,2683,2683,2684,48819,48810,48810,4884,4882,5115671,659
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3831,8212,1897349441,2401,311741376376376376376376376376376376
VII. Lợi thế thương mại4888781,2691,6592,0472,4372,8283,2189,8799,40612,54115,67618,81121,94725,08228,21731,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469785,120759,522812,477747,447680,849613,364528,798
A. Nợ phải trả337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808620,196589,798629,514588,366522,761474,471413,667
I. Nợ ngắn hạn206,959162,697144,44396,418211,820225,708288,173205,743149,386186,785197,350274,473249,023291,032220,508204,012168,915205,806
II. Nợ dài hạn130,243158,949192,153222,113239,934242,110205,910145,48744,19833,012375,459345,723340,775338,482367,859318,750305,556207,861
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661164,924169,724182,964159,081158,088138,893115,131
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469785,120759,522812,477747,447680,849613,364528,798
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |