CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18.20
18
5,400
14.7k
2.0k
9.0 lần
5%
14%
0.5
238 tỷ
13 triệu
6,584
18.6 - 12.5
322 tỷ
194 tỷ
165.5%
37.66%
79 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 2,000 18.20 4,500
17.40 1,300 18.30 3,100
17.30 1,000 18.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 18 0 1,000 1,000
10:10 18 0 2,000 3,000
10:54 18 0 1,000 4,000
13:59 18.20 0.20 500 4,500
14:17 18 0 900 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV167,056148,89499,73349,317465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế6,06710,01211,5896,03534,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 3,9407,8679,0384,39625,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1887,9229,1194,62026,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản515,591526,658547,275507,236515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ321,678323,485351,968304,347321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu193,913203,174195,307202,889194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc