CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

24.85
1.60
(6.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.25
22.50
24.85
21.70
41,900
14.6K
1.8K
10.3x
1.3x
4% # 12%
0.9
246 Bi
13 Mi
1,803
19.5 - 16.2
337 Bi
192 Bi
175.6%
36.29%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.20 3,400 24.80 2,000
22.10 300 24.85 100
22.05 900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 22.50 -2.50 200 200
09:16 22 -3 300 500
09:17 22 -3 1,300 1,800
09:22 22 -3 1,700 3,500
09:23 22 -3 1,900 5,400
09:35 22.30 -2.70 500 5,900
09:44 22.30 -2.70 100 6,000
09:48 22.30 -2.70 500 6,500
09:49 22.05 -2.95 100 6,600
09:51 22 -3 2,200 8,800
09:53 22 -3 100 8,900
09:55 22 -3 200 9,100
09:57 21.70 -3.30 9,800 18,900
10:10 22.30 -2.70 500 19,400
10:26 21.70 -3.30 6,600 26,000
10:27 22.20 -2.80 200 26,200
10:28 21.70 -3.30 2,600 28,800
10:34 22.20 -2.80 100 28,900
10:37 22.20 -2.80 400 29,300
10:39 22.20 -2.80 200 29,500
10:40 22.20 -2.80 100 29,600
10:54 22.90 -2.10 1,200 30,800
10:55 23 -2 1,300 32,100
11:10 24.85 -0.15 3,000 35,100
11:17 24.85 -0.15 4,200 39,300
11:19 24.85 -0.15 2,200 41,500
11:23 24.85 -0.15 400 41,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,07647,45840,18258,861252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7808,2525,5884,18329,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,843
Lợi nhuận sau thuế 9,5176,9574,3733,29924,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4496,8254,1553,28323,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,013
Tổng tài sản529,265466,554452,816479,538529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818
Tổng nợ337,202270,808264,027281,913337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797
Vốn chủ sở hữu192,063195,746188,789197,625192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |