CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

24.85
-1.10
(-4.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.95
25.50
25.65
24.85
30,700
14.6K
1.8K
10.3x
1.3x
4% # 12%
0.9
246 Bi
13 Mi
1,803
19.5 - 16.2
337 Bi
192 Bi
175.6%
36.29%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.85 300 24.95 1,400
24.30 800 25.00 400
24.20 2,300 25.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 25.50 -0.45 1,000 1,000
09:34 25.50 -0.45 1,100 2,100
10:11 25.50 -0.45 600 2,700
10:14 25.50 -0.45 500 3,200
10:23 25.50 -0.45 3,200 6,400
10:30 25.50 -0.45 200 6,600
10:32 25.50 -0.45 2,400 9,000
10:35 25.50 -0.45 2,600 11,600
10:44 25.50 -0.45 500 12,100
10:46 25.50 -0.45 100 12,200
11:10 25.50 -0.45 300 12,500
11:17 25.50 -0.45 100 12,600
11:20 25.60 -0.35 1,200 13,800
13:10 25.50 -0.45 1,500 15,300
13:16 25.50 -0.45 2,400 17,700
13:17 25.50 -0.45 2,600 20,300
13:46 25.50 -0.45 2,400 22,700
13:54 25.10 -0.85 1,100 23,800
13:55 25.10 -0.85 400 24,200
13:56 25.10 -0.85 500 24,700
13:59 24.95 -1 1,100 25,800
14:10 24.95 -1 1,000 26,800
14:15 24.95 -1 100 26,900
14:28 24.95 -1 600 27,500
14:46 24.85 -1.10 3,200 30,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,07647,45840,18258,861252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7808,2525,5884,18329,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,843
Lợi nhuận sau thuế 9,5176,9574,3733,29924,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4496,8254,1553,28323,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,013
Tổng tài sản529,265466,554452,816479,538529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818
Tổng nợ337,202270,808264,027281,913337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797
Vốn chủ sở hữu192,063195,746188,789197,625192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |