CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

15.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,720,6361,612,4681,582,6331,651,2141,761,9221,464,5761,432,7511,503,6631,637,3711,565,8521,585,0121,669,4741,804,8831,573,9781,545,2721,474,5041,632,8351,499,1561,453,0271,223,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền869,3111,020,611524,226549,403759,659491,105384,288415,327520,774489,415560,685621,230857,899720,171720,431622,945607,271557,041573,063343,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn298,10030,000474,800465,600264,300294,400302,300343,500300,000268,400205,800195,70070,00040,00020,20020,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn142,727225,495229,812215,188233,179219,774248,561236,211264,958272,919265,633265,260246,234316,319342,917315,487348,943292,948273,485337,795
IV. Tổng hàng tồn kho403,716327,457342,224406,980498,702450,866486,678496,230545,208527,602543,649577,265624,783491,310473,525528,511668,255620,465576,768531,764
V. Tài sản ngắn hạn khác6,7828,90511,57114,0446,0828,43110,92412,3946,4307,5169,24610,0195,9676,1788,4007,5618,3678,5029,51110,356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn385,338388,348396,318401,141415,839414,139417,423432,446444,257454,598462,777470,836482,682482,905498,883494,654511,150517,597523,109522,776
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2345,2925,3278648727418577699131,1371,1591,0841,1989621,1051,2071,1571,0311,0761,137
II. Tài sản cố định338,728344,756350,884358,683366,159364,171372,246379,971387,351393,846402,465412,291421,296425,233433,060431,531437,192436,823443,447451,099
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,87516,18017,68715,25615,46119,80121,52216,89816,92316,55016,68516,72316,72316,70418,12317,87817,83917,93617,66717,380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,3295,5135,5135,513
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,50022,12022,42026,33833,34729,42622,79734,80939,07043,06542,46740,73943,46540,00646,59644,03750,63356,29555,40647,647
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,105,9732,000,8171,978,9512,052,3552,177,7621,878,7151,850,1741,936,1092,081,6282,020,4502,047,7892,140,3112,287,5642,056,8822,044,1551,969,1582,143,9852,016,7531,976,1361,746,664
A. Nợ phải trả810,978729,048740,321745,482889,212609,146605,429627,473794,693774,533832,985903,1441,072,324870,165900,631805,9741,017,855916,869912,044631,580
I. Nợ ngắn hạn785,103707,409717,582720,574862,894577,937572,999593,513759,181733,945790,503858,2081,025,020817,038845,479750,213961,767859,768851,724573,511
II. Nợ dài hạn25,87521,63822,73924,90826,31931,20932,43033,96035,51240,58842,48344,93647,30453,12655,15255,76156,08957,10260,32058,068
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,294,9951,271,7691,238,6301,306,8731,288,5491,269,5681,244,7441,308,6361,286,9351,245,9171,214,8041,237,1661,215,2401,186,7181,143,5251,163,1841,126,1291,099,8841,064,0921,115,084
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,105,9732,000,8171,978,9512,052,3552,177,7621,878,7151,850,1741,936,1092,081,6282,020,4502,047,7892,140,3112,287,5642,056,8822,044,1551,969,1582,143,9852,016,7531,976,1361,746,664
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |