CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

15.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.80
15.80
15.80
1,400
16K
1.4K
12.4x
1.1x
5% # 9%
1.7
1,376 Bi
81 Mi
4,729
27.1 - 14.6
811 Bi
1,295 Bi
62.6%
61.49%
869 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.60 700 15.80 100
15.50 300 15.90 100
14.00 1,100 16.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 15.80 0 200 200
10:28 15.80 0 100 300
11:10 15.80 0 1,000 1,300
13:21 15.80 0 100 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,545 (3.91) 0% 124.80 (0.13) 0%
2018 4,600 (4.48) 0% 179 (0.14) 0%
2019 4,850 (5.01) 0% 0 (0.18) 0%
2020 5,580 (5.18) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,100 (4.32) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,100 (0.90) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV821,034767,424723,877842,9393,155,2743,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,233
Tổng lợi nhuận trước thuế29,58041,52333,81036,683141,597138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866
Lợi nhuận sau thuế 22,41933,09526,69928,887111,101106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,41933,09526,69928,887111,101106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292
Tổng tài sản2,105,9732,000,8171,978,9512,052,3552,105,9732,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,083
Tổng nợ810,978729,048740,321745,482810,978889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085
Vốn chủ sở hữu1,294,9951,271,7691,238,6301,306,8731,294,9951,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |