| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 139,675 | 59,922 | 69,607 | 70,709 | 130,769 | 86,734 | 105,570 | 58,722 | 111,185 | 101,634 | 122,590 | 85,327 | 178,718 | 78,071 | 134,828 | 172,809 | 295,378 | 125,324 | 144,384 | 103,625 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 184 | 5 | 4 | 702 | 34 | 2 | 5 | 471 | 26 | 430 | 60 | 78 | ||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 139,675 | 59,922 | 69,607 | 70,709 | 130,584 | 86,734 | 105,565 | 58,722 | 111,181 | 101,634 | 121,888 | 85,293 | 178,716 | 78,065 | 134,357 | 172,784 | 294,948 | 125,324 | 144,324 | 103,548 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 131,389 | 54,494 | 63,218 | 66,360 | 121,062 | 79,932 | 97,702 | 52,747 | 97,026 | 92,223 | 111,061 | 77,822 | 166,991 | 71,106 | 122,236 | 160,831 | 279,973 | 115,346 | 133,730 | 94,783 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,286 | 5,428 | 6,388 | 4,348 | 9,522 | 6,802 | 7,863 | 5,975 | 14,155 | 9,410 | 10,827 | 7,471 | 11,725 | 6,960 | 12,122 | 11,953 | 14,976 | 9,978 | 10,594 | 8,765 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 33 | 74 | 5 | 10 | 22 | 4 | 125 | 7 | 83 | 69 | 4 | 37 | 280 | 638 | 125 | 352 | 7 | 311 | 171 | |
| 7. Chi phí tài chính | 554 | 592 | 1,091 | 979 | 1,286 | 1,255 | 1,628 | 1,511 | 2,318 | 1,823 | 1,759 | 1,743 | 3,009 | 1,320 | 2,526 | 2,178 | 2,252 | 1,368 | 1,777 | 2,013 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 371 | 514 | 750 | 805 | 975 | 1,167 | 1,346 | 1,290 | 1,102 | 1,576 | 1,231 | 1,702 | 1,819 | 1,231 | 2,068 | 1,499 | 2,153 | 1,355 | 1,745 | 1,890 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 3,466 | 2,539 | 2,118 | 2,266 | 1,355 | 2,899 | 1,769 | 3,477 | 6,490 | 4,498 | 3,829 | 3,684 | 5,669 | 3,626 | 5,444 | 4,296 | 6,658 | 3,128 | 4,128 | 2,961 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,906 | 2,207 | 3,215 | 1,709 | 5,196 | 1,979 | 4,150 | 1,778 | 4,230 | 3,464 | 4,239 | 1,785 | 3,050 | 2,876 | 3,220 | 2,968 | 2,465 | 3,104 | 3,495 | 2,257 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,393 | 164 | -31 | -596 | 1,709 | 673 | 441 | -785 | 1,199 | -306 | 1,003 | 296 | -4 | -583 | 1,570 | 2,636 | 3,952 | 2,384 | 1,507 | 1,705 |
| 12. Thu nhập khác | 48 | 6 | 20 | 56 | 601 | 433 | 598 | 14 | 109 | |||||||||||
| 13. Chi phí khác | 8 | 2 | 138 | 10 | 30 | 17 | 199 | 1 | 100 | 100 | -4 | 69 | 35 | 38 | ||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -8 | 48 | 4 | -118 | -10 | -30 | 56 | -17 | -199 | 601 | -1 | 333 | -100 | 602 | -55 | 109 | -35 | -38 | ||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,386 | 212 | -27 | -713 | 1,698 | 643 | 497 | -802 | 1,001 | 295 | 1,003 | 295 | 329 | -683 | 2,172 | 2,582 | 4,062 | 2,384 | 1,472 | 1,668 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 360 | 71 | 738 | 68 | 785 | 59 | 220 | 59 | 603 | 449 | 516 | 812 | 477 | 307 | 342 | |||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 360 | 71 | 738 | 68 | 785 | 59 | 220 | 59 | 603 | 449 | 516 | 812 | 477 | 307 | 342 | |||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,025 | 212 | -27 | -784 | 960 | 575 | 497 | -802 | 216 | 236 | 783 | 236 | -273 | -683 | 1,723 | 2,065 | 3,249 | 1,907 | 1,165 | 1,326 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,025 | 212 | -27 | -784 | 960 | 575 | 497 | -802 | 216 | 236 | 783 | 236 | -273 | -683 | 1,723 | 2,065 | 3,249 | 1,907 | 1,165 | 1,326 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 303,077 | 235,396 | 270,836 | 274,415 | 268,147 | 293,322 | 245,215 | 249,386 | 285,898 | 317,406 | 336,077 | 321,835 | 326,693 | 325,816 | 372,124 | 447,252 | 386,665 | 361,776 | 331,785 | 340,666 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 45,157 | 18,188 | 17,728 | 14,354 | 25,131 | 13,119 | 16,685 | 19,956 | 27,999 | 8,567 | 11,171 | 17,416 | 20,505 | 10,885 | 71,296 | 20,897 | 38,665 | 31,982 | 17,252 | 30,233 |
| 1. Tiền | 38,157 | 18,188 | 17,728 | 14,354 | 25,131 | 13,119 | 16,685 | 19,956 | 27,999 | 8,567 | 11,171 | 17,416 | 20,505 | 10,885 | 15,957 | 11,429 | 17,729 | 31,982 | 17,252 | 17,527 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 7,000 | 55,339 | 9,468 | 20,936 | 12,706 | |||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,736 | 18,736 | 28,904 | 11,468 | 830 | |||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,736 | 18,736 | 28,904 | 11,468 | 830 | |||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 156,418 | 100,116 | 120,389 | 143,098 | 124,015 | 160,610 | 110,312 | 76,271 | 123,428 | 174,106 | 172,635 | 157,865 | 154,802 | 134,274 | 146,296 | 222,273 | 172,928 | 143,795 | 138,572 | 146,614 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 149,508 | 99,268 | 118,107 | 134,438 | 122,677 | 121,434 | 109,427 | 76,807 | 123,698 | 165,794 | 164,232 | 154,496 | 144,871 | 112,136 | 115,974 | 207,747 | 143,153 | 121,679 | 105,117 | 120,955 |
| 2. Trả trước cho người bán | 7,065 | 50 | 3,156 | 7,566 | 1,376 | 35,193 | 1,942 | 158 | 970 | 7,961 | 7,510 | 2,946 | 10,135 | 21,603 | 29,695 | 14,054 | 28,325 | 19,552 | 30,341 | 20,951 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 439 | 1,393 | 721 | 2,689 | 1,556 | 5,578 | 538 | 901 | 355 | 1,946 | 2,489 | 2,017 | 1,391 | 2,130 | 2,222 | 2,067 | 3,044 | 4,160 | 4,709 | 6,302 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 101,166 | 116,766 | 131,460 | 116,542 | 118,647 | 119,070 | 117,764 | 151,916 | 134,187 | 134,592 | 151,774 | 146,345 | 151,077 | 178,127 | 153,643 | 184,794 | 153,077 | 155,689 | 163,112 | 162,470 |
| 1. Hàng tồn kho | 101,166 | 116,766 | 131,460 | 116,542 | 118,647 | 119,070 | 117,764 | 151,916 | 134,187 | 134,592 | 151,774 | 146,345 | 151,077 | 178,127 | 153,643 | 184,794 | 153,077 | 155,689 | 163,112 | 162,470 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 336 | 326 | 1,258 | 421 | 354 | 523 | 455 | 1,243 | 283 | 141 | 496 | 209 | 309 | 2,530 | 889 | 552 | 3,258 | 1,405 | 1,380 | 519 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 215 | 325 | 503 | 316 | 354 | 339 | 455 | 125 | 283 | 140 | 285 | 209 | 308 | 330 | 467 | 122 | 307 | 256 | 362 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 1 | 755 | 1,118 | 211 | 1,779 | 1,139 | 351 | ||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 120 | 105 | 421 | 421 | 429 | 1,812 | 1,150 | 667 | 519 | |||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,486 | 9,024 | 8,910 | 9,421 | 9,986 | 10,313 | 10,826 | 11,249 | 11,762 | 12,372 | 12,879 | 13,095 | 13,753 | 14,372 | 15,627 | 14,467 | 14,054 | 15,455 | 17,122 | 18,743 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 8,422 | 8,913 | 8,751 | 9,215 | 9,682 | 10,005 | 10,461 | 10,827 | 11,283 | 11,836 | 12,408 | 13,024 | 13,670 | 14,340 | 15,519 | 14,345 | 13,920 | 15,261 | 16,611 | 17,784 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 8,422 | 8,913 | 8,751 | 9,215 | 9,682 | 10,005 | 10,461 | 10,827 | 11,283 | 11,836 | 12,408 | 13,024 | 13,670 | 14,340 | 15,519 | 14,345 | 13,920 | 15,261 | 16,611 | 17,784 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 64 | 112 | 159 | 207 | 304 | 308 | 365 | 422 | 479 | 536 | 471 | 70 | 83 | 32 | 109 | 121 | 134 | 194 | 511 | 959 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 64 | 112 | 159 | 207 | 304 | 308 | 365 | 422 | 479 | 536 | 471 | 70 | 83 | 32 | 109 | 121 | 194 | 511 | 959 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 134 | |||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 311,563 | 244,420 | 279,746 | 283,837 | 278,133 | 303,635 | 256,041 | 260,635 | 297,660 | 329,777 | 348,956 | 334,929 | 340,446 | 340,188 | 387,751 | 461,719 | 400,719 | 377,231 | 348,907 | 359,409 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 142,108 | 75,990 | 111,509 | 114,380 | 107,865 | 134,334 | 87,315 | 90,915 | 127,184 | 159,517 | 178,900 | 163,316 | 168,699 | 168,168 | 215,199 | 283,500 | 224,300 | 204,061 | 177,667 | 183,279 |
| I. Nợ ngắn hạn | 142,083 | 75,965 | 111,484 | 114,355 | 107,840 | 134,309 | 87,290 | 90,890 | 127,159 | 159,492 | 178,875 | 163,291 | 168,664 | 168,003 | 215,034 | 283,335 | 224,135 | 203,921 | 177,527 | 183,169 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,487 | 24,694 | 55,160 | 58,564 | 59,369 | 60,216 | 63,154 | 56,442 | 82,741 | 90,999 | 84,576 | 101,900 | 109,670 | 107,597 | 130,746 | 131,971 | 94,905 | 98,164 | 107,723 | 111,663 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 102,328 | 46,055 | 52,268 | 50,074 | 42,927 | 34,612 | 18,266 | 29,565 | 39,732 | 60,530 | 86,978 | 52,878 | 49,238 | 50,386 | 73,338 | 117,745 | 88,007 | 67,391 | 55,017 | 57,354 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 454 | 2,427 | 1,874 | 3,621 | 1,055 | 37,611 | 1,692 | 3,140 | 124 | 1,260 | 1,543 | 3,757 | 3,564 | 7,201 | 6,635 | 30,949 | 36,812 | 34,229 | 4,731 | 12,179 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,418 | 770 | 205 | 167 | 1,664 | 325 | 1,437 | 967 | 1,735 | 409 | 1,548 | 1,802 | 597 | 1,381 | 1,076 | 800 | 806 | 251 | ||
| 6. Phải trả người lao động | 1,852 | 882 | 903 | 855 | 1,818 | 501 | 3 | 904 | 2,484 | 1,251 | 1,213 | 1,499 | 2,969 | 717 | 1,563 | 934 | 2,769 | 1,886 | 1,831 | 569 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 175 | 152 | 167 | 160 | 226 | 282 | 348 | 112 | 275 | 243 | 362 | 325 | 312 | 157 | 504 | 270 | 804 | 628 | 762 | 579 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 710 | 303 | 197 | 311 | 125 | 86 | 1,670 | 132 | 199 | 2,827 | 3,024 | 559 | 492 | 701 | 184 | 202 | 679 | 644 | 6,438 | 317 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 659 | 682 | 710 | 603 | 656 | 676 | 720 | 595 | 637 | 647 | 770 | 824 | 618 | 646 | 683 | 190 | 159 | 179 | 218 | 257 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 35 | 165 | 165 | 165 | 165 | 140 | 140 | 110 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 35 | 165 | 165 | 165 | 165 | 140 | 140 | 110 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 169,455 | 168,430 | 168,236 | 169,457 | 170,268 | 169,302 | 168,726 | 169,720 | 170,476 | 170,260 | 170,056 | 171,613 | 171,747 | 172,020 | 172,552 | 178,219 | 176,419 | 173,170 | 171,241 | 176,130 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 169,455 | 168,430 | 168,236 | 169,457 | 170,268 | 169,302 | 168,726 | 169,720 | 170,476 | 170,260 | 170,056 | 171,613 | 171,747 | 172,020 | 172,552 | 178,219 | 176,419 | 173,170 | 171,241 | 176,130 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 475 | -550 | -744 | 477 | 1,288 | 321 | -254 | 739 | 1,496 | 1,280 | 1,076 | 2,633 | 3,065 | 3,338 | 3,870 | 9,537 | 7,737 | 4,488 | 2,559 | 7,448 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 311,563 | 244,420 | 279,746 | 283,837 | 278,133 | 303,635 | 256,041 | 260,635 | 297,660 | 329,777 | 348,956 | 334,929 | 340,446 | 340,188 | 387,751 | 461,719 | 400,719 | 377,231 | 348,907 | 359,409 |