CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

9.30
1.20
(14.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,67559,92269,60770,709130,76986,734105,57058,722111,185101,634122,59085,327178,71878,071134,828172,809295,378125,324144,384103,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu184547023425471264306078
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,67559,92269,60770,709130,58486,734105,56558,722111,181101,634121,88885,293178,71678,065134,357172,784294,948125,324144,324103,548
4. Giá vốn hàng bán131,38954,49463,21866,360121,06279,93297,70252,74797,02692,223111,06177,822166,99171,106122,236160,831279,973115,346133,73094,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,2865,4286,3884,3489,5226,8027,8635,97514,1559,41010,8277,47111,7256,96012,12211,95314,9769,97810,5948,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính3374510224125783694372806381253527311171
7. Chi phí tài chính5545921,0919791,2861,2551,6281,5112,3181,8231,7591,7433,0091,3202,5262,1782,2521,3681,7772,013
-Trong đó: Chi phí lãi vay3715147508059751,1671,3461,2901,1021,5761,2311,7021,8191,2312,0681,4992,1531,3551,7451,890
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,4662,5392,1182,2661,3552,8991,7693,4776,4904,4983,8293,6845,6693,6265,4444,2966,6583,1284,1282,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9062,2073,2151,7095,1961,9794,1501,7784,2303,4644,2391,7853,0502,8763,2202,9682,4653,1043,4952,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,393164-31-5961,709673441-7851,199-3061,003296-4-5831,5702,6363,9522,3841,5071,705
12. Thu nhập khác486205660143359814109
13. Chi phí khác821381030171991100100-4693538
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8484-118-10-3056-17-199601-1333-100602-55109-35-38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,386212-27-7131,698643497-8021,0012951,003295329-6832,1722,5824,0622,3841,4721,668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành36071738687855922059603449516812477307342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36071738687855922059603449516812477307342
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,025212-27-784960575497-802216236783236-273-6831,7232,0653,2491,9071,1651,326
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,025212-27-784960575497-802216236783236-273-6831,7232,0653,2491,9071,1651,326

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn303,077235,396270,836274,415268,147293,322245,215249,386285,898317,406336,077321,835326,693325,816372,124447,252386,665361,776331,785340,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,15718,18817,72814,35425,13113,11916,68519,95627,9998,56711,17117,41620,50510,88571,29620,89738,66531,98217,25230,233
1. Tiền38,15718,18817,72814,35425,13113,11916,68519,95627,9998,56711,17117,41620,50510,88515,95711,42917,72931,98217,25217,527
2. Các khoản tương đương tiền7,00055,3399,46820,93612,706
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,73618,73628,90411,468830
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,73618,73628,90411,468830
III. Các khoản phải thu ngắn hạn156,418100,116120,389143,098124,015160,610110,31276,271123,428174,106172,635157,865154,802134,274146,296222,273172,928143,795138,572146,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng149,50899,268118,107134,438122,677121,434109,42776,807123,698165,794164,232154,496144,871112,136115,974207,747143,153121,679105,117120,955
2. Trả trước cho người bán7,065503,1567,5661,37635,1931,9421589707,9617,5102,94610,13521,60329,69514,05428,32519,55230,34120,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4391,3937212,6891,5565,5785389013551,9462,4892,0171,3912,1302,2222,0673,0444,1604,7096,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595
IV. Tổng hàng tồn kho101,166116,766131,460116,542118,647119,070117,764151,916134,187134,592151,774146,345151,077178,127153,643184,794153,077155,689163,112162,470
1. Hàng tồn kho101,166116,766131,460116,542118,647119,070117,764151,916134,187134,592151,774146,345151,077178,127153,643184,794153,077155,689163,112162,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3363261,2584213545234551,2432831414962093092,5308895523,2581,4051,380519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn215325503316354339455125283140285209308330467122307256362
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ117551,1182111,7791,139351
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1201054214214291,8121,150667519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4869,0248,9109,4219,98610,31310,82611,24911,76212,37212,87913,09513,75314,37215,62714,46714,05415,45517,12218,743
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,4228,9138,7519,2159,68210,00510,46110,82711,28311,83612,40813,02413,67014,34015,51914,34513,92015,26116,61117,784
1. Tài sản cố định hữu hình8,4228,9138,7519,2159,68210,00510,46110,82711,28311,83612,40813,02413,67014,34015,51914,34513,92015,26116,61117,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64112159207304308365422479536471708332109121134194511959
1. Chi phí trả trước dài hạn64112159207304308365422479536471708332109121194511959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác134
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN311,563244,420279,746283,837278,133303,635256,041260,635297,660329,777348,956334,929340,446340,188387,751461,719400,719377,231348,907359,409
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả142,10875,990111,509114,380107,865134,33487,31590,915127,184159,517178,900163,316168,699168,168215,199283,500224,300204,061177,667183,279
I. Nợ ngắn hạn142,08375,965111,484114,355107,840134,30987,29090,890127,159159,492178,875163,291168,664168,003215,034283,335224,135203,921177,527183,169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,48724,69455,16058,56459,36960,21663,15456,44282,74190,99984,576101,900109,670107,597130,746131,97194,90598,164107,723111,663
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn102,32846,05552,26850,07442,92734,61218,26629,56539,73260,53086,97852,87849,23850,38673,338117,74588,00767,39155,01757,354
4. Người mua trả tiền trước4542,4271,8743,6211,05537,6111,6923,1401241,2601,5433,7573,5647,2016,63530,94936,81234,2294,73112,179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4187702051671,6643251,4379671,7354091,5481,8025971,3811,076800806251
6. Phải trả người lao động1,8528829038551,81850139042,4841,2511,2131,4992,9697171,5639342,7691,8861,831569
7. Chi phí phải trả ngắn hạn175152167160226282348112275243362325312157504270804628762579
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác710303197311125861,6701321992,8273,0245594927011842026796446,438317
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi659682710603656676720595637647770824618646683190159179218257
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25252525252525252525252535165165165165140140110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25252525252525252525252535165165165165140140110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,455168,430168,236169,457170,268169,302168,726169,720170,476170,260170,056171,613171,747172,020172,552178,219176,419173,170171,241176,130
I. Vốn chủ sở hữu169,455168,430168,236169,457170,268169,302168,726169,720170,476170,260170,056171,613171,747172,020172,552178,219176,419173,170171,241176,130
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,9357,9357,9357,9357,9357,9357,9357,9357,9357,9357,9357,9357,6377,6377,6377,6377,6377,6377,6377,637
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối475-550-7444771,288321-2547391,4961,2801,0762,6333,0653,3383,8709,5377,7374,4882,5597,448
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN311,563244,420279,746283,837278,133303,635256,041260,635297,660329,777348,956334,929340,446340,188387,751461,719400,719377,231348,907359,409
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |