CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8.50
-0.40
(-4.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,412244,179133,69191,908197,831127,614112,83071,007118,784102,12499,23494,532108,86140,062104,67044,88084,82129,21444,68350,115
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2701,0264,7213062316963182464
3. Doanh thu thuần (1)-(2)293,142243,153133,69187,187197,525127,612112,82771,007118,616102,06199,23494,532108,84340,039104,67044,88084,75729,21444,68350,115
4. Giá vốn hàng bán262,217224,563119,13777,178170,603111,98499,01660,525108,02893,23991,16986,532101,56636,66196,54640,09278,87028,86337,36149,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,92518,59014,55410,01026,92215,62713,81110,48310,5888,8228,0648,0007,2773,3788,1244,7885,8873517,322747
6. Doanh thu hoạt động tài chính2511210443114815203316116443616011
7. Chi phí tài chính4,6814,2703,6313,3314,0473,3803,3572,5563,0732,2311,5771,7771,3431,3451,6261,071822750760610
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5554,2673,3433,3313,3283,3733,3572,5352,3531,8821,3381,6011,3431,1871,1601,071819750760610
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,9808,7726,0303,19012,3127,3116,3313,9104,0964,6252,8652,3492,4448302,0671,6282,2851,8691,8891,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1732,5452,7702,6054,3142,6322,1922,2683,2271,9372,0081,8651,5141,0011,2721,5141,8451,4911,4851,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,3413,0042,3338876,2932,3141,9781,763394311,6142,0151,9773183,204576972-3,5993,188-2,676
12. Thu nhập khác94319729816716833389215921551,100255180134
13. Chi phí khác4195446295251752242592437245614024289616514
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-410-50-1568-227-8-2-2258-586-281-2972-125-23720490180120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,9322,9542,3189556,0662,3141,9701,7613922891,0281,7351,6803203,0793391,175-3,5093,368-2,557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4705915241911,3204633973527858206347336760106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4705915241911,3204633973527858206347336760106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4622,3631,7947644,7471,8521,5741,4093142318221,3881,3443202,3203391,175-3,5093,262-2,557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4622,3631,7947644,7471,8521,5741,4093142318221,3881,3443202,3203391,175-3,5093,262-2,557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,884345,740306,563279,965262,749270,339220,163202,653189,907200,719185,886182,419142,538124,936130,886139,163119,173113,04092,18491,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4003,0387,6949,6027281219321,2046,6607974,0337523,9475852,0171,5709667102,70510,421
1. Tiền4,4002,4781446127281219321,2046,6607974,0337523,9475852,0171,5709667102,70510,421
2. Các khoản tương đương tiền5607,5518,990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,98721,9516,14010,1904,3002,8402,3002,1004,6904,6904,6592,7242,724
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn51,98721,9516,14010,1904,3002,8402,3002,1004,6904,6904,6592,7242,724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,663126,15483,375102,34892,952120,61590,13576,25493,162110,43393,47997,31479,99157,39269,22674,03569,23743,53550,99339,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,500108,99978,83175,96876,151114,02879,84066,68783,84696,32383,77090,70275,37951,48964,98154,15456,36636,46949,06432,875
2. Trả trước cho người bán5,1095,1563,1735,6404,7612,6664,6914,7364,05411,7988,4325,2013,4692,8692,82917,09112,4916,6711,8616,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,32315,2684,64023,70913,8304,5926,2755,5025,9332,3121,2771,4101,1443,0341,4152,7903803966957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,270-3,270-3,270-2,970-1,790-671-671-671-671
IV. Tổng hàng tồn kho236,327192,450205,298166,635157,500137,694120,741116,31188,30687,03887,00682,71857,71565,11455,90256,65743,95961,12135,17437,535
1. Hàng tồn kho236,327192,450205,298166,635157,500137,694120,741116,31188,30687,03887,00682,71857,71565,11455,90256,65743,95961,12135,17439,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,395
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5082,1484,0561,3811,3787,6095,5166,5841,7782,4521,3681,6358851,8461,6412,2103203,0155881,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2381,0641,4441,1931,3783,2821,6381,93495459311140482269385298284315401299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2701,0852,6111874,3273,8784,6504018201,2571,5944031,5771,2561,636362,700717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước641276187292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác423398
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,509109,86894,88391,77791,74783,90977,27775,56055,52652,39345,87046,91248,55448,95551,06743,68833,42334,40437,54031,324
I. Các khoản phải thu dài hạn473247473473473473226226226226226226226226178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng473226226226226226226226
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác473247473473473226178
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định68,93570,44772,03958,21659,87828,96130,07131,33132,15733,59735,00736,44437,56338,49840,06731,04628,34329,75931,03527,613
1. Tài sản cố định hữu hình68,73467,08864,19054,69356,27325,27526,30327,48128,22529,58430,91232,26733,30434,60036,10127,01128,34329,75931,03527,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính-683,0777,5543,2143,2823,3503,4193,4873,5563,6243,6923,7613,8293,8973,9664,034
3. Tài sản cố định vô hình269282296309322336349363376390403417430
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,42222,02512,23021,96719,95944,40837,37835,04313,5538,6481555,84971756380
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,42222,02512,23021,96719,95944,40837,37835,04313,5538,6481555,84971756380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,15216,92310,36611,12211,43710,0679,3558,9609,5919,92210,63710,24210,61010,23210,7746,7934,1854,0826,5053,630
1. Chi phí trả trước dài hạn18,15216,92310,36611,12211,43710,0679,3558,9609,5919,92210,63710,24210,61010,23210,7746,7934,1854,0823,9593,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,546
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN510,393455,608401,446371,742354,496354,248297,441278,212245,433253,112231,756229,332191,092173,892181,953182,851152,596147,444129,724122,648
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả411,522362,199310,399282,490263,063263,541208,585190,930159,438167,431146,306144,703107,82991,920100,302103,51973,54971,23850,11646,302
I. Nợ ngắn hạn386,050341,624292,036261,058242,013240,843184,238168,754148,235158,183141,717138,323100,50886,26694,73294,31569,41067,28847,62641,388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn256,954254,083230,390197,884160,875161,571133,850107,610101,982108,024100,12189,01269,40349,74354,36949,97451,00842,49436,97229,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn106,54265,89441,08336,51361,73055,58124,52135,44222,68322,29512,24629,67115,63810,25715,24122,0308,06614,9408,1519,657
4. Người mua trả tiền trước12,97912,33712,19316,8359,41310,28211,82213,27910,41412,10814,3967,9492,2912,1281,2177411,6891,092586644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4571,6449021,6632,7681,9161,0005513141,0177305721,086588671447649035382
6. Phải trả người lao động1,9051,2901,4801,1371,5211,2761,1311,0021,3151,0001,0251,4171,8069861,0867441,465914624833
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3512,1271,7481,1622,5093,8853,7102,9233,6303,2612,6951,7272,2721,125839514630345269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8514,2394,2305,8523,1846,3208,1937,9377,88410,46710,4917,9638,00021,42721,29719,8546,5347,002660761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1111111111111111111111111111111111111111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,47220,57518,36321,43221,05022,69924,34722,17611,2039,2474,5896,3807,3215,6555,5699,2044,1393,9502,4894,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,47220,57518,36321,43221,05022,69924,34722,17611,2039,2474,5896,3807,3215,6555,5699,2044,1393,9502,4894,914
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu98,87193,40991,04689,25291,43390,70788,85687,28285,99585,68285,45084,62883,26381,97281,65279,33279,04776,20679,60976,347
I. Vốn chủ sở hữu98,87193,40991,04689,25291,43390,70788,85687,28285,99585,68285,45084,62883,26381,97281,65279,33279,04776,20679,60976,347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,325
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu282828282828282828283,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,202
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,84314,38112,01810,22412,40511,6799,8288,2546,9676,6546,4235,6014,2362,9442,62430420-2,822581-2,681
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN510,393455,608401,446371,742354,496354,248297,441278,212245,433253,112231,756229,332191,092173,892181,953182,851152,596147,444129,724122,648
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |