Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

17.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)8,7755,33526,43229,55216,99518,190
a. Lãi bán các tài sản tài chính8,7755,33526,72640,2344,0241,048
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-11,97411,974
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL-2951,29299817,142
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)464119
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,0684,0595,8617,5821,5911,27396
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)5,6244,2656,5302,8385,500
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán3,0295,49324,24766,63531,07717,32618,143
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5036,6057875945
1.8. Doanh thu tư vấn35069628,0795,9266,5702,194
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,3511,7591,9891,7421,0751,169936
1.11. Thu nhập hoạt động khác560
Cộng doanh thu hoạt động20,19722,10999,742114,35262,88241,56219,855
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)26,85959,37120,66639,0102,612
a. Lỗ bán các tài sản tài chính26,85959,37120,66639,0102,600
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ12
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-951
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh323923917151
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán10,75312,52620,17228,59614,7048,2733,995
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn3142,49224,5544,1714,8383,707383
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán8861,2551,1539751,3661,734894
2.12. Chi phí khác101
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động38,84575,68466,78572,92323,57113,7144,422
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện33
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ670598557450209257212
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư276
Cộng doanh thu hoạt động tài chính704598557450209533212
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay9235,369721279
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính9235,369721279
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN11,87711,62012,33413,76912,66217,5007,278
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-29,821-65,51915,81227,38826,85810,6028,367
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2,2581,1341,37111,436311,423
8.2. Chi phí khác1,0291971,2973151,815446237
Cộng kết quả hoạt động khác1,22993774-314-380-4161,186
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-28,592-64,58115,88527,07426,47810,1879,553
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-28,592-64,58115,88539,04814,50410,1879,553
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-11,97411,974
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN3,2327,6391,9542,0721,929
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2327,6391,9542,0721,929
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-28,592-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-28,592-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-2,47230,295-28,447-1
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-2,47230,295-28,447-1
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-2,47230,295-28,447-1
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-2,47230,295-28,447-1
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN256,085282,380338,102404,874348,011332,426337,519
I. Tài sản tài chính255,773281,497311,217404,530347,538330,870320,251
1. Tiền và các khoản tương đương tiền170,27866,98852,34084,27913,63326,538288,516
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)40,000251,700
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,400
4. Các khoản cho vay6,54311,93438,249246,33890,00126,23723,622
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)77,572201,514215,6922,608241,510
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu37923,97324,68620222,95466
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ51485
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,4666876651,353498319190
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1653652845,2651,6933,0372,457
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-289-87
II.Tài sản ngắn hạn khác31288226,8843444731,55717,268
1. Tạm ứng5392517,239
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ39997155
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2718348832043751,37629
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn414126,001111
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN13,42018,04120,90424,05028,72928,6278,075
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định2,1276,84612,21017,94322,8678,6715,273
1. Tài sản cố định hữu hình2042,7745,7868,90212,0193,612359
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,9234,0726,4249,04010,8475,0604,914
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang50016,605
V. Tài sản dài hạn khác11,29211,1948,6946,1075,3633,3502,802
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn6228178208208201,1091,351
2. Chi phí trả trước dài hạn6512564223691,822740554
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại897
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán10,01910,1217,4534,9182,7201,502
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN269,504300,420359,006428,924376,740361,053345,594
C. NỢ PHẢI TRẢ1,6242,96727,26764,44111,35111,3744,029
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,6242,96727,26764,44111,35111,3744,029
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn21,14540,000
1.1. Vay ngắn hạn21,14540,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán921801962,2531,032332
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn69171168913065,0799
9. Người mua trả tiền trước2105509236,4352,195367217
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1177632,44513,6106,7613,2042,319
11. Phải trả người lao động5587117911,2527221,232630
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2718
13. Chi phí phải trả ngắn hạn1872191,2458011491,154854
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn3653553551866
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU267,880297,453331,739364,483365,389349,679341,565
I. Vốn chủ sở hữu267,880297,453331,739364,483365,389349,679341,565
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu339,000339,000339,000339,000339,000339,000339,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu339,000339,000339,000339,000339,000339,000339,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý8661,847-28,449-1
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ2,8762,8762,8761,904649128
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp2,8762,8762,8761,904649128
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-77,737-49,14515,43621,67625,09110,4232,565
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-77,737-49,14515,43621,67613,11710,4232,565
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện11,974
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU269,504300,420359,006428,924376,740361,053345,594
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |