| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||
| 1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 8,775 | 5,335 | 26,432 | 29,552 | 16,995 | 18,190 | |
| 1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 464 | 119 | |||||
| 1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 1,068 | 4,059 | 5,861 | 7,582 | 1,591 | 1,273 | 96 |
| 1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 3,029 | 5,493 | 24,247 | 66,635 | 31,077 | 17,326 | 18,143 |
| Cộng doanh thu hoạt động | 20,197 | 22,109 | 99,742 | 114,352 | 62,882 | 41,562 | 19,855 |
| II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||
| 2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 26,859 | 59,371 | 20,666 | 39,010 | 2,612 | ||
| 2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 32 | 39 | 239 | 171 | 51 | ||
| 2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 10,753 | 12,526 | 20,172 | 28,596 | 14,704 | 8,273 | 3,995 |
| 2.12. Chi phí khác | 101 | ||||||
| Cộng chi phí hoạt động | 38,845 | 75,684 | 66,785 | 72,923 | 23,571 | 13,714 | 4,422 |
| III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||
| IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||
| 4.2. Chi phí lãi vay | 923 | 5,369 | 721 | 279 | |||
| Cộng chi phí tài chính | 923 | 5,369 | 721 | 279 | |||
| V. CHI BÁN HÀNG | |||||||
| VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 11,877 | 11,620 | 12,334 | 13,769 | 12,662 | 17,500 | 7,278 |
| VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -29,821 | -65,519 | 15,812 | 27,388 | 26,858 | 10,602 | 8,367 |
| IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -28,592 | -64,581 | 15,885 | 27,074 | 26,478 | 10,187 | 9,553 |
| XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -28,592 | -64,581 | 12,653 | 19,435 | 24,524 | 8,114 | 7,624 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 256,085 | 282,380 | 338,102 | 404,874 | 348,011 | 332,426 | 337,519 |
| I. Tài sản tài chính | 255,773 | 281,497 | 311,217 | 404,530 | 347,538 | 330,870 | 320,251 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác | 312 | 882 | 26,884 | 344 | 473 | 1,557 | 17,268 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 13,420 | 18,041 | 20,904 | 24,050 | 28,729 | 28,627 | 8,075 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn | |||||||
| II. Tài sản cố định | 2,127 | 6,846 | 12,210 | 17,943 | 22,867 | 8,671 | 5,273 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 500 | 16,605 | |||||
| V. Tài sản dài hạn khác | 11,292 | 11,194 | 8,694 | 6,107 | 5,363 | 3,350 | 2,802 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 269,504 | 300,420 | 359,006 | 428,924 | 376,740 | 361,053 | 345,594 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,624 | 2,967 | 27,267 | 64,441 | 11,351 | 11,374 | 4,029 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,624 | 2,967 | 27,267 | 64,441 | 11,351 | 11,374 | 4,029 |
| II. Nợ phải trả dài hạn | |||||||
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 267,880 | 297,453 | 331,739 | 364,483 | 365,389 | 349,679 | 341,565 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 267,880 | 297,453 | 331,739 | 364,483 | 365,389 | 349,679 | 341,565 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 269,504 | 300,420 | 359,006 | 428,924 | 376,740 | 361,053 | 345,594 |