CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

6.70
0.10
(1.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)11,88529,14819,66018,0894,9894,86272,77832,3344,627
a. Lãi bán các tài sản tài chính7641,0731,40915,3333197279932,3694,609
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ7,99024,64714,92467,63529,951
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL3,1303,4283,3272,7564,6704,1354,1511418
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)9,3045,5676,0134,7925,68411,8379,86915,50119,27214,39130,7422,2193,61683619,61550,5649,2362,523
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu432948553,3103,0712,9934,8463,8793,485
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)1,90018,0004802,7813,754
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán5429101,8842,5631,4911,9212,8683,9354,0347,07210,5053,7232,1152,5256,55121,5621,578
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán35127237
1.8. Doanh thu tư vấn1,2242,4251,4693,1915224,5378603,0182,3464,8594,4361,2204569852,25417,293951
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán200196225252291365428483408522231330726151
1.11. Thu nhập hoạt động khác3,9694,6082,72691313,77215,98013,60027,31838,18733,3047,6277,960255
Cộng doanh thu hoạt động23,19742,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,61661,66520,76533,09642,249112,03197,30719,7772,778
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)45,41530,25835,22913,7279,63689,23628,34626,7352,218
a. Lỗ bán các tài sản tài chính4,19612,96113,9232241,05316,82711,54812,8412,218
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ41,21917,29721,30613,5038,58372,40916,79813,893
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-1,219-1,6291,1781,1662,5565,360-7,013
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-492-855,00023,978
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh255328514378321460333139525
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán3,0492,8203,0903,3192,7963,0683,5134,1574,463
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3
2.9. Chi phí tư vấn6788161,0382,2651,1971,7871,3221,1991,415
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán193197214233289323447463358
2.12. Chi phí khác23,62743,63211,62721,39823,07369,65811,87511,617
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động49,09734,33543,86718,29315,41796,04036,51738,05225,94723,62743,63211,62721,39823,07369,65811,87511,617
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện111137
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ136560248267296250222244356
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính137561249267296250258244357
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện19
4.2. Chi phí lãi vay1,3793,3832,6271,070181
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-2361,205-12
Cộng chi phí tài chính-631-2361,2051,3793,3832,6351,070169
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN6,8966,7288,5067,8417,2888,0677,8467,0987,7569,9919,2728,36012,89117,97423,8089,0068,588572
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-32,0272,244-18,61510,95510,259-80,24544,95216,0824,6506,9988,760778-1,1931,20318,56576,426-4282,206
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác181180270154501400361134036039011,4971985,9542,092
8.2. Chi phí khác95778265110626032195431380451,181131,205902
Cộng kết quả hoạt động khác85-59754443933940-953309-2034513161864,7491,190
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-31,9421,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105778-1,1931,51918,75181,1757622,206
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,285-5,704-12,22924,50219,281-7,496-5,845-9294,9546,9789,105778-1,1931,51918,75181,1757622,206
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-33,2277,351-6,381-13,503-8,583-72,40950,83816,058
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN2,0392674,29714,108618
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0392674,29714,108
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105778-1,1931,25214,45467,0687621,588
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105778-1,1931,25214,45467,068762
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN454,137485,040486,480501,855491,224524,957618,503562,683460,569424,198441,216
I. Tài sản tài chính443,851474,062476,223491,728478,572512,588605,837550,659448,661412,218429,145
1. Tiền và các khoản tương đương tiền86,24922,2741,85919,82223,76875,93868,579159,30967,33657,48655,481
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)102,669168,163162,994147,023175,298182,876262,669162,29711,582
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)186,000110,10099,60092,00084,60550,683126,51960,401274,000273,686374,003
4. Các khoản cho vay3275,30127,09016,18812,14017,73924,90814,18519450
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)73,75373,75377,75375,25383,35375,35389,353100,25377,780
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-6,841-7,333-7,418-8,637-10,266-9,088-7,922-5,366-6-7,019-6,282
7. Các khoản phải thu84554527,46519,6155,4694,3333,0883,522
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ741443277177383640
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp8547366886526112,05158942023243,0924,943
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác117106,364134,600130,83385,450117,03944,03645,4108944,747344
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-102-50-50-50-50-50-60-60-60-50-35
II.Tài sản ngắn hạn khác10,28610,97910,25810,12812,65212,36912,66612,02411,90811,98012,071
1. Tạm ứng622125759813341
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4635644443233464547285127275
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn11,830
5. Tài sản ngắn hạn khác9,81710,3939,8029,80012,30611,83911,839911,83911,95312,066
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN33,46933,55933,62935,18835,43835,79236,33030,86875,412120,71493,241
I. Tài sản tài chính dài hạn19,75018,78218,54519,75019,75019,75019,75014,00058,000102,76874,122
1. Các khoản phải thu dài hạn44,000
2. Các khoản đầu tư19,75018,78218,54519,75019,75019,75019,75014,00014,000102,76874,122
II. Tài sản cố định5373783443472942495176699821,4252,335
1. Tài sản cố định hữu hình4913783363173182204184946711,3862,266
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình47830-2429991763114068
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác13,51914,40014,73915,09115,39415,79316,06316,19916,43016,52116,785
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn37260260260260260260260260
2. Chi phí trả trước dài hạn8,8519,3289,80310,22210,72411,24311,71112,05312,51713,03214,018
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán4,6314,8124,6774,6094,4104,2904,0933,8873,6533,2292,507
5. Tài sản dài hạn khác260260
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-337
TỔNG CỘNG TÀI SẢN487,606518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
C. NỢ PHẢI TRẢ4,6653,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,89314,416
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,6053,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,80314,326
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn44,00055,00043,000
1.1. Vay ngắn hạn44,00055,00043,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán8,5924,624
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn37363,15370621477342352637512167
9. Người mua trả tiền trước1,1048869779468989982,7555907821,120505
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8846127252110397183463273625328
11. Phải trả người lao động1,7111,0247821,442849680597835019158
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2713779387691043316
13. Chi phí phải trả ngắn hạn881021441471302582,147378245300114
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn60606013013060
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,1021,1021,1031,1021,1021,1021,1021,1021,1026,1118,530
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi448448448448448448448448452452
II. Nợ phải trả dài hạn609090
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn60
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn9090
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU482,942514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041
I. Vốn chủ sở hữu482,942514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ8,3548,354
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp8,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,354
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-28,4123,5301,88320,49311,53383580,74135,74820,61915,6668,688
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện31,44630,15935,86348,09325,6306,34913,84619,69020,61915,6668,688
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-59,858-26,629-33,980-27,600-14,097-5,51466,89516,058
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU487,606518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |