CTCP Xuân Hòa Việt Nam (xhc)

19.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh554,211799,833562,669548,135593,883564,999471,790394,099370,650370,730
4. Giá vốn hàng bán461,829698,356452,587437,985469,317444,171375,512310,326283,741299,497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,35591,10796,66597,381108,729112,78786,81678,99383,15561,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,49641,65729,03952,61921,56557,44539,876101,13654,226707
7. Chi phí tài chính18,23823,70812,10410,0608,0505,1732,0086029581,813
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,35822,82111,0289,3006,1383,9491,3057955764
9. Chi phí bán hàng22,56326,30835,00532,67935,44040,73532,62227,11727,36623,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,69447,19144,57240,66940,95341,76433,85632,58243,30935,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,35635,55734,02266,59245,85082,56158,205119,82865,7471,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)51,78338,27236,28866,76746,37184,87758,843119,81667,0081,375
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,10238,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,10238,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn475,162523,764435,854309,705310,849255,773234,375257,131141,514181,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,82424,44416,12014,49823,31212,25336,801121,79730,89367,756
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn265,923314,150266,159154,716184,184145,666113,88574,22544,73338,620
IV. Tổng hàng tồn kho170,961180,377152,570138,458100,74096,39272,72959,69664,66171,584
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4544,7931,0052,0332,6141,4629601,4131,2273,755
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn202,206212,604183,393177,918186,729158,944130,510113,257179,266249,667
I. Các khoản phải thu dài hạn15,99016,4903,85658,526119,549
II. Tài sản cố định151,511109,295127,310140,487159,809132,587105,64793,08598,80896,371
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn45647,41320,0367,031420420844796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,33727,33716,33716,33716,33716,33716,33712,53115,83115,831
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,91112,06919,71114,06410,1649,6018,5263,7855,25717,120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN677,368736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
A. Nợ phải trả311,814422,052342,311244,142243,895182,004136,98696,192108,200229,877
I. Nợ ngắn hạn288,094384,201334,521231,151227,480169,807136,98696,19261,867126,726
II. Nợ dài hạn23,72037,8517,79112,99116,41512,19646,333103,151
B. Nguồn vốn chủ sở hữu365,553314,316276,936243,482253,683232,713227,899274,196212,579201,504
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN677,368736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |