CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.30
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - AFX

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q2
35,000,000 = S8.10k = C 2,231,683 = R29,497 = P16,801 = CM 1,199,598 = A738,804 = L460,794 = E 0.84k9.64x13.17k 2.46%6.40% 3.85% = R11.24% = P2.46% = E3.86% = A4.76% = L 1.32% = P/R61.59% = L/A38.41% = E/A1.40% = CM/A186.04% = R/A
2023 35,000,000 = S8.80k = C 2,149,020 = R26,516 = P5,208 = CM 1,154,993 = A705,250 = L449,743 = E 0.76k11.58x12.85k 2.30%5.90% 32.36% = R-7.37% = P5.77% = E5.56% = A5.43% = L 1.23% = P/R61.06% = L/A38.94% = E/A0.45% = CM/A186.06% = R/A
2022 35,000,000 = S13k = C 1,623,676 = R28,626 = P101,330 = CM 1,094,183 = A668,956 = L425,227 = E 0.82k15.85x12.15k 2.62%6.73% 109.29% = R36.07% = P6.71% = E70.31% = A174.20% = L 1.76% = P/R61.14% = L/A38.86% = E/A9.26% = CM/A148.39% = R/A
2021 35,000,000 = S18.20k = C 775,792 = R21,038 = P58,653 = CM 642,472 = A243,969 = L398,503 = E 0.60k30.33x11.39k 3.27%5.28% 1.94% = R11.44% = P5.57% = E47.57% = A321.28% = L 2.71% = P/R37.97% = L/A62.03% = E/A9.13% = CM/A120.75% = R/A
2020 35,000,000 = S11.60k = C 760,991 = R18,879 = P12,765 = CM 435,375 = A57,911 = L377,465 = E 0.54k21.48x10.78k 4.34%5.00% -3.06% = R15,248.78% = P5.26% = E-8.02% = A-49.54% = L 2.48% = P/R13.30% = L/A86.70% = E/A2.93% = CM/A174.79% = R/A
2019 35,000,000 = S3.50k = C 784,988 = R123 = P3,284 = CM 473,358 = A114,773 = L358,586 = E 0.00k0x10.25k 0.03%0.03% 0.02% = P/R24.25% = L/A75.75% = E/A0.69% = CM/A165.83% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |