Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q2 |
8.10k = C | 2,231,683 = R29,497 = P16,801 = CM | 1,199,598 = A738,804 = L460,794 = E | 0.84k9.64x13.17k | 2.46%6.40% | 3.85% = R11.24% = P2.46% = E3.86% = A4.76% = L | 1.32% = P/R61.59% = L/A38.41% = E/A1.40% = CM/A186.04% = R/A |
2023 | 8.80k = C | 2,149,020 = R26,516 = P5,208 = CM | 1,154,993 = A705,250 = L449,743 = E | 0.76k11.58x12.85k | 2.30%5.90% | 32.36% = R-7.37% = P5.77% = E5.56% = A5.43% = L | 1.23% = P/R61.06% = L/A38.94% = E/A0.45% = CM/A186.06% = R/A |
2022 | 13k = C | 1,623,676 = R28,626 = P101,330 = CM | 1,094,183 = A668,956 = L425,227 = E | 0.82k15.85x12.15k | 2.62%6.73% | 109.29% = R36.07% = P6.71% = E70.31% = A174.20% = L | 1.76% = P/R61.14% = L/A38.86% = E/A9.26% = CM/A148.39% = R/A |
2021 | 18.20k = C | 775,792 = R21,038 = P58,653 = CM | 642,472 = A243,969 = L398,503 = E | 0.60k30.33x11.39k | 3.27%5.28% | 1.94% = R11.44% = P5.57% = E47.57% = A321.28% = L | 2.71% = P/R37.97% = L/A62.03% = E/A9.13% = CM/A120.75% = R/A |
2020 | 11.60k = C | 760,991 = R18,879 = P12,765 = CM | 435,375 = A57,911 = L377,465 = E | 0.54k21.48x10.78k | 4.34%5.00% | -3.06% = R15,248.78% = P5.26% = E-8.02% = A-49.54% = L | 2.48% = P/R13.30% = L/A86.70% = E/A2.93% = CM/A174.79% = R/A |
2019 | 3.50k = C | 784,988 = R123 = P3,284 = CM | 473,358 = A114,773 = L358,586 = E | 0.00k0x10.25k | 0.03%0.03% | 0.02% = P/R24.25% = L/A75.75% = E/A0.69% = CM/A165.83% = R/A |