CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh697,812361,073610,617398,094612,306610,666590,225334,859
4. Giá vốn hàng bán672,544346,595590,911377,049576,454587,404566,682314,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,52812,05618,42719,92229,60421,89420,70119,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,38011,71611,2311,1129,6298637,8452,999
7. Chi phí tài chính10,1039,3309,70910,43711,62513,05515,15412,388
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,7438,9699,68610,07410,92812,65114,06712,338
9. Chi phí bán hàng4,9122,6352,4662,4023,7442,9653,1302,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5244,9286,1783,3616,6163,6603,7753,039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,3696,87911,3054,83317,2473,0786,4874,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,1756,70911,0604,84217,5023,2756,6025,405
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,6795,3678,7674,11313,9972,6205,2144,693
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,6795,3678,7674,11313,9972,6205,2144,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,679,286906,409879,390966,462980,3721,029,1051,080,888991,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,0787,37316,8014,1125,20822,78886,26175,223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn939,963150,000151,6951,32825,42527,62232,18632,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn511,419526,765581,563770,950801,385771,419786,228685,481
IV. Tổng hàng tồn kho188,892217,334124,448187,210145,533203,272173,302194,516
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9354,9364,8832,8632,8214,0032,9113,529
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn315,035318,349320,208172,677174,62184,74486,58289,228
I. Các khoản phải thu dài hạn90,00090,00090,00090,00050,000397
II. Tài sản cố định63,97765,65167,25268,91970,64572,26273,99675,690
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17889980980992980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn156,900158,209158,2098,20948,2096,9006,9006,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9794,4004,7465,5494,7874,6024,6935,261
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,994,3211,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,080,234
A. Nợ phải trả1,518,481758,597738,804685,283705,241678,094734,335650,314
I. Nợ ngắn hạn1,518,087758,204738,411684,889704,848677,701733,942649,921
II. Nợ dài hạn394394394394394394394394
B. Nguồn vốn chủ sở hữu475,841466,161460,794453,856449,752435,755433,135429,920
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,994,3211,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,080,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |