CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

14
-0.10
(-0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.10
13.70
120,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.7
-0.3k
0 lần
-1%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.2
2,694 tỷ
214 triệu
118,837
21.4 - 8.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
5,301 tỷ
3,995 tỷ
132.7%
43.0%
44 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.00 (-0.10) 52.5%
OGC 5.88 (-0.02) 30.2%
TVC 8.90 (0.20) 17.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 1,600 14.00 31,700
13.80 26,500 14.10 3,800
13.70 18,800 14.20 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.80 -0.30 300 300
09:16 13.80 -0.30 3,300 3,600
09:17 13.80 -0.30 100 3,700
09:19 13.80 -0.30 3,500 7,200
09:21 13.80 -0.30 800 8,000
09:22 13.90 -0.20 100 8,100
09:26 13.90 -0.20 2,000 10,100
09:27 13.90 -0.20 100 10,200
09:35 13.90 -0.20 900 11,100
09:36 13.90 -0.20 100 11,200
09:42 13.90 -0.20 300 11,500
09:48 13.90 -0.20 1,200 12,700
09:58 13.90 -0.20 1,000 13,700
10:10 13.90 -0.20 1,000 14,700
10:13 14 -0.10 1,600 16,300
10:18 14 -0.10 200 16,500
10:32 13.90 -0.20 8,600 25,100
10:33 13.90 -0.20 1,100 26,200
10:34 13.90 -0.20 1,000 27,200
10:40 13.90 -0.20 300 27,500
10:42 13.80 -0.30 10,000 37,500
10:53 13.80 -0.30 7,700 45,200
10:54 13.80 -0.30 1,000 46,200
10:55 13.80 -0.30 300 46,500
10:56 13.80 -0.30 1,000 47,500
10:59 13.80 -0.30 500 48,000
11:10 13.80 -0.30 2,000 50,000
11:17 13.80 -0.30 100 50,100
11:21 13.70 -0.40 8,900 59,000
13:10 13.80 -0.30 3,100 62,100
13:12 13.80 -0.30 400 62,500
13:13 13.80 -0.30 600 63,100
13:14 13.70 -0.40 2,000 65,100
13:15 13.70 -0.40 3,000 68,100
13:17 13.70 -0.40 1,000 69,100
13:29 13.80 -0.30 2,000 71,100
13:30 13.80 -0.30 1,000 72,100
13:31 13.80 -0.30 500 72,600
13:34 13.80 -0.30 1,000 73,600
13:35 13.70 -0.40 5,100 78,700
13:36 13.70 -0.40 1,000 79,700
13:51 13.70 -0.40 3,500 83,200
13:56 13.70 -0.40 1,100 84,300
13:58 13.70 -0.40 100 84,400
13:59 13.70 -0.40 800 85,200
14:10 13.70 -0.40 1,600 86,800
14:21 13.80 -0.30 500 87,300
14:22 13.80 -0.30 5,500 92,800
14:24 13.90 -0.20 6,800 99,600
14:27 13.90 -0.20 10,000 109,600
14:28 13.90 -0.20 600 110,200
14:44 14 -0.10 10,100 120,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc