CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

5.87
-0.06
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.93
5.82
5.94
5.82
170,800
5.1k
0.4k
16.4 lần
2%
7%
1.2
1,770 tỷ
300 triệu
2,098,359
10.3 - 5.6
3,155 tỷ
1,527 tỷ
206.6%
32.62%
143 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.10 (0.00) 51.2%
OGC 5.87 (-0.06) 30.1%
TVC 9.00 (-0.20) 18.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.87 7,400 5.88 5,000
5.86 5,800 5.89 9,100
5.85 13,300 5.90 47,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.82 -0.17 7,500 7,500
09:23 5.90 -0.09 1,000 8,500
09:28 5.90 -0.09 100 8,600
09:32 5.93 -0.06 1,100 9,700
09:33 5.93 -0.06 500 10,200
09:34 5.93 -0.06 200 10,400
09:35 5.93 -0.06 300 10,700
09:38 5.94 -0.05 1,000 11,700
09:40 5.94 -0.05 700 12,400
09:41 5.93 -0.06 6,000 18,400
09:47 5.93 -0.06 4,000 22,400
09:51 5.90 -0.09 500 22,900
09:52 5.90 -0.09 1,000 23,900
09:54 5.90 -0.09 1,500 25,400
10:10 5.92 -0.07 5,400 30,800
10:11 5.91 -0.08 400 31,200
10:12 5.91 -0.08 700 31,900
10:13 5.91 -0.08 100 32,000
10:21 5.90 -0.09 5,000 37,000
10:22 5.90 -0.09 5,000 42,000
10:29 5.91 -0.08 2,400 44,400
10:33 5.91 -0.08 5,000 49,400
10:34 5.91 -0.08 500 49,900
10:41 5.91 -0.08 2,000 51,900
10:48 5.91 -0.08 700 52,600
10:51 5.90 -0.09 100 52,700
10:55 5.90 -0.09 300 53,000
11:10 5.90 -0.09 5,900 58,900
11:11 5.90 -0.09 100 59,000
11:12 5.92 -0.07 1,300 60,300
11:13 5.92 -0.07 1,000 61,300
11:19 5.92 -0.07 200 61,500
11:20 5.90 -0.09 1,300 62,800
11:21 5.88 -0.11 24,300 87,100
13:10 5.89 -0.10 1,300 88,400
13:13 5.89 -0.10 1,200 89,600
13:15 5.89 -0.10 200 89,800
13:16 5.88 -0.11 1,600 91,400
13:18 5.88 -0.11 1,300 92,700
13:19 5.87 -0.12 2,000 94,700
13:24 5.87 -0.12 2,000 96,700
13:25 5.87 -0.12 2,900 99,600
13:26 5.87 -0.12 500 100,100
13:27 5.87 -0.12 100 100,200
13:28 5.89 -0.10 10,000 110,200
13:33 5.87 -0.12 400 110,600
13:34 5.87 -0.12 600 111,200
13:37 5.89 -0.10 100 111,300
13:38 5.89 -0.10 500 111,800
13:40 5.87 -0.12 2,100 113,900
13:41 5.87 -0.12 2,000 115,900
13:48 5.87 -0.12 3,500 119,400
13:53 5.87 -0.12 4,000 123,400
14:10 5.87 -0.12 8,400 131,800
14:11 5.87 -0.12 100 131,900
14:16 5.87 -0.12 3,000 134,900
14:17 5.87 -0.12 1,900 136,800
14:23 5.88 -0.11 400 137,200
14:24 5.88 -0.11 7,900 145,100
14:27 5.89 -0.10 1,200 146,300
14:28 5.88 -0.11 11,700 158,000
14:29 5.88 -0.11 1,500 159,500
14:44 5.87 -0.12 11,300 170,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,048136,204579,343150,917999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,860-22,227173,72236,909163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế -29,622-13,630132,74255,493141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-836-92074,77834,89594,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản4,682,4684,914,5993,317,2163,003,6714,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,154,9923,335,3892,078,0441,897,4233,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc