CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

38.10
-0.70
(-1.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV224,453199,727191,530183,439204,536799,149728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954
Giá vốn hàng bán154,257140,004132,587133,396143,338560,244510,404457,696334,800332,373323,135281,931189,613176,964285,626
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,26658,72557,03147,99560,535233,017214,726229,351186,998162,606144,396137,565147,781154,113123,629
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,77215,42714,81312,58312,18760,59553,92952,94641,02336,15535,53240,28536,21727,20816,383
Tổng lợi nhuận trước thuế17,81715,46314,75012,45112,26660,48154,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,206
Lợi nhuận sau thuế 14,43412,56911,9319,9619,88148,89043,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,43412,56911,9319,9619,88148,89043,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,417
Tổng tài sản ngắn hạn612,887635,954621,066621,316579,127609,779579,184528,116498,683420,463370,417316,118249,717214,746143,566
Tiền mặt13,94825,65626,01926,49028,59413,94828,5948,88424,17714,86920,39516,43712,27333,8057,946
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0986,09813,59913,0986,0986,0986,0989593,0195,8302,00018,21414,500
Hàng tồn kho308,381322,212282,979287,262290,486308,381290,486272,282258,984196,323174,280125,896101,72178,60255,727
Tài sản dài hạn481,391428,428373,536328,983318,579484,500318,579274,324172,187178,748170,934148,94192,90671,74764,844
Tài sản cố định409,569227,736231,871235,964242,845409,569242,845208,939131,358136,743121,143125,25367,58261,27359,852
Đầu tư tài chính dài hạn17,13117,13117,13117,13117,13117,13117,13122,26912,58710,3105,320642642254254
Tổng tài sản1,094,2791,064,382994,602950,298897,7061,094,279897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411
Tổng nợ694,414678,943621,606614,015543,023694,419543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795
Vốn chủ sở hữu399,865385,439372,997336,283354,684399,859354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,615

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K2.21K2.39K2.59K2.25K2.21K3.36K3.94K5.05K3.08K3.82K2.53K1.58K0.51K1.52K1.18K0.82K
Giá cuối kỳ38.90K23.21K17.39K16.45K10.45K9.23K9.40K8.86K9.34K7.38K55K55K55K55K55K55K55K
Giá / EPS (PE)18.41 (lần)10.52 (lần)7.28 (lần)6.35 (lần)4.65 (lần)4.17 (lần)2.79 (lần)2.25 (lần)1.85 (lần)2.40 (lần)14.40 (lần)21.71 (lần)34.81 (lần)107.53 (lần)36.21 (lần)46.72 (lần)67.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.13 (lần)0.63 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.69 (lần)0.94 (lần)1.16 (lần)1.18 (lần)1.24 (lần)1.48 (lần)1.44 (lần)
Giá sổ sách17.28K17.94K17.48K18.09K16.97K16.57K18.08K20.54K23.06K21.26K20.53K15.55K14.03K12.86K13.43K12.74K11.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)1.29 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần)0.62 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)2.68 (lần)3.54 (lần)3.92 (lần)4.28 (lần)4.10 (lần)4.32 (lần)4.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.72%64.51%65.81%74.33%70.17%68.42%67.97%72.88%74.96%68.89%74.68%68.81%62.56%66.03%66.08%62.09%60.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.28%35.49%34.19%25.67%29.83%31.58%32.03%27.12%25.04%31.11%25.32%31.19%37.44%33.97%33.92%37.91%39.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.46%60.49%60.85%65.38%63.66%60.71%62.57%55.61%64.94%55.56%54.05%53.43%52.18%54.98%52.79%52.09%49.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu173.67%153.12%155.42%188.88%175.16%154.52%167.14%125.26%185.19%125.03%117.63%114.71%109.12%122.12%111.83%108.72%97.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.54%39.51%39.15%34.62%36.34%39.29%37.43%44.39%35.06%44.44%45.95%46.57%47.82%45.02%47.21%47.91%50.70%
6/ Thanh toán hiện hành105.89%110.26%115.76%119.91%115.60%120.44%116.80%131.30%116.63%125.30%142.61%135.46%127.33%127.13%132.20%133.64%156.02%
7/ Thanh toán nhanh52.34%54.96%56.08%57.63%61.62%63.77%70.28%77.81%73.94%76.66%81.82%86.40%81.24%81.32%87.77%89.38%106.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.42%5.44%1.95%5.81%4.09%6.63%6.07%6.45%18.36%6.93%9.17%11.12%10.42%5.68%10.93%11.02%18.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.03%81.14%87.33%79.60%86.09%89.44%92.93%102.17%118.28%197.66%177.29%175.74%161.39%163.12%155.89%140.07%174.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.06%125.76%132.70%107.08%122.69%130.71%136.71%140.18%157.80%286.94%237.39%255.42%257.96%247.06%235.92%225.59%288.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu199.86%205.37%223.06%229.94%236.88%227.64%248.25%230.15%337.33%444.80%385.85%377.34%337.49%362.33%330.22%292.37%344.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho181.67%175.71%168.10%129.27%169.30%185.41%223.94%186.40%225.14%512.55%359.99%443.54%423.85%481.49%530.47%546.77%730.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.12%5.99%6.12%6.22%5.60%5.87%7.49%8.33%6.49%3.26%4.82%4.32%3.34%1.10%3.42%3.16%2.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.47%4.86%5.35%4.95%4.82%5.25%6.96%8.51%7.67%6.44%8.54%7.59%5.38%1.79%5.34%4.43%3.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.23%12.30%13.66%14.31%13.26%13.36%18.60%19.17%21.89%14.49%18.60%16.29%11.26%3.98%11.31%9.24%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%9%10%9%9%11%15%12%5%7%7%6%2%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu9.71%3.94%31.24%3.52%6.55%12.03%23.46%3.30%-17.74%19.38%35.02%23.89%1.64%5.06%19.08%-2.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.10%1.64%29.15%15.09%1.62%-12.28%11.06%32.63%63.87%-19.33%50.75%60.29%208.93%-66.32%29.02%44.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.87%11.22%11.31%15%16.06%12.95%52.72%2.41%60.66%10.07%35.41%16.49%-2.49%4.56%8.45%28.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.74%12.90%35.28%6.64%2.39%22.18%14.46%51.41%8.47%3.56%32.05%10.81%9.12%-4.25%5.43%14.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.89%11.88%19.61%11.96%10.69%16.40%35.73%19.59%37.47%7.07%33.84%13.77%2.74%0.40%7%21.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |