CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

39.30
0.90
(2.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV183,439204,536176,466176,502170,901728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954345,082
Giá vốn hàng bán133,396143,338123,961121,502121,604510,404457,696334,800332,373323,135281,931189,613176,964285,626223,071
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,99560,53551,84053,92948,422214,726229,351186,998162,606144,396137,565147,781154,113123,629119,981
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,58312,18713,16814,20114,37453,92952,94641,02336,15535,53240,28536,21727,20816,38323,480
Tổng lợi nhuận trước thuế12,45112,26613,31214,20114,41754,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,20623,915
Lợi nhuận sau thuế 9,9619,88110,70911,48911,53343,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9619,88110,70911,48911,53343,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Tổng tài sản ngắn hạn621,316579,127587,188559,409542,991579,184528,116498,683420,463370,417316,118249,717214,746143,566145,367
Tiền mặt26,49028,59417,69217,64811,44828,5948,88424,17714,86920,39516,43712,27333,8057,9469,343
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,0986,0986,0981,0989596,0989593,0195,8302,00018,21414,500
Hàng tồn kho287,262290,486293,243280,706271,255290,486272,282258,984196,323174,280125,896101,72178,60255,72761,966
Tài sản dài hạn328,983318,579293,904287,339275,394318,579274,324172,187178,748170,934148,94192,90671,74764,84449,274
Tài sản cố định235,964242,845239,320242,798211,758242,845208,939131,358136,743121,143125,25367,58261,27359,85247,101
Đầu tư tài chính dài hạn17,13117,13117,13122,13122,26917,13122,26912,58710,3105,3206426422542541,797
Tổng tài sản950,298897,706881,092846,747818,385897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411194,641
Tổng nợ614,015543,023536,290539,600492,684543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795105,206
Vốn chủ sở hữu336,283354,684344,802307,148325,701354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,61589,435

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K2.21K2.39K2.59K2.25K2.21K3.36K3.94K5.05K3.08K3.82K2.53K1.58K0.51K1.52K1.18K0.82K
Giá cuối kỳ31.70K23.21K17.39K16.45K10.45K9.23K9.40K8.86K9.34K7.38KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)14.90 (lần)10.52 (lần)7.28 (lần)6.35 (lần)4.65 (lần)4.17 (lần)2.79 (lần)2.25 (lần)1.85 (lần)2.40 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.01K17.94K17.48K18.09K16.97K16.57K18.08K20.54K23.06K21.26K20.53K15.55K14.03K12.86K13.43K12.74K11.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.86 (lần)1.29 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần)0.62 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.38%64.51%65.81%74.33%70.17%68.42%67.97%72.88%74.96%68.89%74.68%68.81%62.56%66.03%66.08%62.09%60.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.62%35.49%34.19%25.67%29.83%31.58%32.03%27.12%25.04%31.11%25.32%31.19%37.44%33.97%33.92%37.91%39.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.61%60.49%60.85%65.38%63.66%60.71%62.57%55.61%64.94%55.56%54.05%53.43%52.18%54.98%52.79%52.09%49.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu182.59%153.12%155.42%188.88%175.16%154.52%167.14%125.26%185.19%125.03%117.63%114.71%109.12%122.12%111.83%108.72%97.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.39%39.51%39.15%34.62%36.34%39.29%37.43%44.39%35.06%44.44%45.95%46.57%47.82%45.02%47.21%47.91%50.70%
6/ Thanh toán hiện hành112.38%110.26%115.76%119.91%115.60%120.44%116.80%131.30%116.63%125.30%142.61%135.46%127.33%127.13%132.20%133.64%156.02%
7/ Thanh toán nhanh60.42%54.96%56.08%57.63%61.62%63.77%70.28%77.81%73.94%76.66%81.82%86.40%81.24%81.32%87.77%89.38%106.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.79%5.44%1.95%5.81%4.09%6.63%6.07%6.45%18.36%6.93%9.17%11.12%10.42%5.68%10.93%11.02%18.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.97%81.14%87.33%79.60%86.09%89.44%92.93%102.17%118.28%197.66%177.29%175.74%161.39%163.12%155.89%140.07%174.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn119.25%125.76%132.70%107.08%122.69%130.71%136.71%140.18%157.80%286.94%237.39%255.42%257.96%247.06%235.92%225.59%288.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu220.33%205.37%223.06%229.94%236.88%227.64%248.25%230.15%337.33%444.80%385.85%377.34%337.49%362.33%330.22%292.37%344.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho181.78%175.71%168.10%129.27%169.30%185.41%223.94%186.40%225.14%512.55%359.99%443.54%423.85%481.49%530.47%546.77%730.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.67%5.99%6.12%6.22%5.60%5.87%7.49%8.33%6.49%3.26%4.82%4.32%3.34%1.10%3.42%3.16%2.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.42%4.86%5.35%4.95%4.82%5.25%6.96%8.51%7.67%6.44%8.54%7.59%5.38%1.79%5.34%4.43%3.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.50%12.30%13.66%14.31%13.26%13.36%18.60%19.17%21.89%14.49%18.60%16.29%11.26%3.98%11.31%9.24%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%9%10%9%9%11%15%12%5%7%7%6%2%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu4.85%3.94%31.24%3.52%6.55%12.03%23.46%3.30%-17.74%19.38%35.02%23.89%1.64%5.06%19.08%-2.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.07%1.64%29.15%15.09%1.62%-12.28%11.06%32.63%63.87%-19.33%50.75%60.29%208.93%-66.32%29.02%44.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.63%11.22%11.31%15%16.06%12.95%52.72%2.41%60.66%10.07%35.41%16.49%-2.49%4.56%8.45%28.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.25%12.90%35.28%6.64%2.39%22.18%14.46%51.41%8.47%3.56%32.05%10.81%9.12%-4.25%5.43%14.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.12%11.88%19.61%11.96%10.69%16.40%35.73%19.59%37.47%7.07%33.84%13.77%2.74%0.40%7%21.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc