CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

35.70
-0.10
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.80
37
37
35.70
1,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
32.6
4.5k
5.2 lần
5%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
314 tỷ
20 triệu
2,807
27.6 - 17.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.40 (1.50) 16.1%
ACV 90.30 (7.60) 14.8%
MCH 140.00 (0.70) 8.5%
BSR 18.00 (-0.10) 4.7%
VEA 36.10 (0.60) 3.9%
VEF 238.00 (27.50) 2.8%
PGV 20.00 (0.00) 1.9%
FOX 66.20 (3.70) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.10 (-0.20) 1.4%
SSH 66.20 (0.00) 1.4%
QNS 46.30 (0.20) 1.4%
MSR 14.00 (0.20) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.50 (0.50) 1.2%
SNZ 31.90 (0.00) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.50 (-0.20) 0.7%
VTP 76.20 (-0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.60 600 36.40 1,000
35.50 500 36.50 1,000
35.00 500 37.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 37 -0.50 100 100
09:46 35.70 -1.80 1,000 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 362.50 (0.35) 0% 32.40 (0.03) 0%
2018 387 (0.43) 0% 39 (0.03) 0%
2019 450 (0.48) 0% 45 (0.03) 0%
2020 465 (0.52) 0% 0 (0.03) 0%
2021 530 (0.53) 0% 0 (0.03) 0%
2022 550 (0.70) 0% 0 (0.04) 0%
2023 750 (0.35) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV183,439204,536176,466176,502728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954345,082
Tổng lợi nhuận trước thuế12,45112,26613,31214,20154,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,20623,915
Lợi nhuận sau thuế 9,9619,88110,70911,48943,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9619,88110,70911,48943,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Tổng tài sản950,298897,706881,092846,747897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411194,641
Tổng nợ614,015543,023536,290539,600543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795105,206
Vốn chủ sở hữu336,283354,684344,802307,148354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,61589,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc