CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

38.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.80
38
38.80
38
700
17.3K / 15.7K
2.1K / 1.9K
19.0x / 20.8x
2.3x / 2.5x
4% # 12%
0.7
926 Bi
29 Mi / 25Mi
2,966
40.5 - 33.7
694 Bi
400 Bi
173.7%
36.54%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.00 200 38.50 1,200
37.50 200 38.80 1,400
37.00 200 39.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 38 -1.30 100 100
11:15 38.40 -0.90 200 300
11:16 38.80 -0.50 400 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 362.50 (0.35) 0% 32.40 (0.03) 0%
2018 387 (0.43) 0% 39 (0.03) 0%
2019 450 (0.48) 0% 45 (0.03) 0%
2020 465 (0.52) 0% 0 (0.03) 0%
2021 530 (0.53) 0% 0 (0.03) 0%
2022 550 (0.70) 0% 0 (0.04) 0%
2023 750 (0.35) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV224,453199,727191,530183,439799,149728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954
Tổng lợi nhuận trước thuế17,81715,46314,75012,45160,48154,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,206
Lợi nhuận sau thuế 14,43412,56911,9319,96148,89043,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,43412,56911,9319,96148,89043,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,417
Tổng tài sản1,094,2791,064,382994,602950,2981,094,279897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411
Tổng nợ694,414678,943621,606614,015694,419543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795
Vốn chủ sở hữu399,865385,439372,997336,283399,859354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,615


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |