CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

38.10
-0.70
(-1.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh224,453199,727191,530183,439204,536176,466176,502170,901213,544172,089150,117165,045148,171128,962125,511131,351133,630131,886107,879133,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9309981,9112,0496646651,0728753,5113,3333,4913,4134,5951,4663,3672,7685,0284,3912,351
3. Doanh thu thuần (1)-(2)223,523198,729189,618181,390203,872175,801175,431170,026210,033168,756146,627161,632143,576127,497122,145128,582133,630126,858103,488131,002
4. Giá vốn hàng bán154,257140,004132,587133,396143,338123,961121,502121,604147,843110,93993,499103,28688,49484,52478,93583,54886,76885,98969,27489,785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,26658,72557,03147,99560,53551,84053,92948,42262,19057,81653,12758,34655,08242,97343,20945,03446,86240,86934,21441,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính8631,85224118348441984126220830292332121886040116889119
7. Chi phí tài chính8,3378,4248,1177,7199,8359,54710,6349,0748,3407,2526,9076,1175,9015,1605,3344,9175,4404,9175,0054,259
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,4127,7487,2416,9778,8878,9509,7017,9227,3416,2015,9355,0225,0194,4294,7434,2334,3514,3263,750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,85825,22623,68618,93425,25320,29020,74416,35226,63827,60524,48528,46226,07223,29822,04823,70525,10821,73114,22720,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,16211,50110,6568,77613,6088,8798,5478,66414,9707,8049,5708,83711,0995,3137,4095,9787,5265,6096,5846,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,77215,42714,81312,58312,18713,16814,20114,37412,50415,17512,99514,95812,2439,4148,60510,4949,1878,7808,48710,267
12. Thu nhập khác4436-341368014343235916199905121424128
13. Chi phí khác29268-55317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4436-63-13280143432359165469051214-1724128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,81715,46314,75012,45112,26613,31214,20114,41712,52815,23413,16015,00412,3339,4658,82010,4949,1708,8048,61410,267
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3832,8942,8192,4902,3852,6032,7122,8832,0162,0253,6543,0012,1941,8931,8492,0991,7631,7611,7072,053
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3832,8942,8192,4902,3852,6032,7122,8832,0162,0253,6543,0012,1941,8931,8492,0991,7631,7611,7072,053
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,43412,56911,9319,9619,88110,70911,48911,53310,51113,2099,50612,00410,1397,5726,9718,3967,4067,0436,9088,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,43412,56911,9319,9619,88110,70911,48911,53310,51113,2099,50612,00410,1397,5726,9718,3967,4067,0436,9088,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |